Bản dịch của từ Insubstantial trong tiếng Việt
Insubstantial
Insubstantial (Adjective)
Her insubstantial arguments failed to convince the audience.
Những lập luận không vững chắc của cô ấy không thuyết phục khán giả.
The insubstantial evidence was dismissed by the court.
Bằng chứng không đáng tin cậy đã bị tòa án bác bỏ.
His insubstantial promises left many disappointed.
Những lời hứa không đáng tin của anh ấy khiến nhiều người thất vọng.
Họ từ
Từ "insubstantial" được sử dụng để mô tả một điều gì đó thiếu tính chất vật lý, không đáng kể hoặc không có sự tồn tại vững chắc. Trong ngữ cảnh khác, nó cũng có thể ám chỉ đến việc thiếu sự quan trọng hoặc giá trị. Về mặt ngữ âm, từ này được phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này thường thấy trong văn bản học thuật, thể hiện sự thiếu căn cứ vững chắc hoặc sự nhẹ nhàng không có giá trị.
Từ "insubstantial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insubstantiālis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "substantialis" xuất phát từ "substantia", có nghĩa là "bản chất" hoặc "thực thể". Lịch sử phát triển của từ này, từ thế kỷ 14 sang tiếng Anh, thể hiện một khái niệm về điều gì đó thiếu sức nặng hoặc không có nền tảng vững chắc. Hiện nay, "insubstantial" thường được sử dụng để diễn tả những ý tưởng, chứng cứ hoặc vật thể không có giá trị hoặc tính chất thực tế.
Từ "insubstantial" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật và biểu đạt ý kiến liên quan đến vấn đề trừu tượng hoặc thiếu căn cứ. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những điều không có giá trị hoặc không có bằng chứng vững chắc, như trong các nghiên cứu khoa học hoặc thảo luận pháp lý về chứng cứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp