Bản dịch của từ Insubstantial trong tiếng Việt
Insubstantial
Adjective
Insubstantial (Adjective)
ɪnsəbstˈænʃl̩
ˌɪnsəbstˈænʃl̩
Ví dụ
Her insubstantial arguments failed to convince the audience.
Những lập luận không vững chắc của cô ấy không thuyết phục khán giả.
The insubstantial evidence was dismissed by the court.
Bằng chứng không đáng tin cậy đã bị tòa án bác bỏ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Insubstantial
Không có idiom phù hợp