Bản dịch của từ Strength trong tiếng Việt
Strength
Noun [U/C]

Strength(Noun)
strˈɛŋθ
ˈstrɛŋθ
Ví dụ
02
Chất lượng hoặc trạng thái mạnh mẽ, đặc biệt.
The quality or state of being strong in particular
Ví dụ
Strength

Chất lượng hoặc trạng thái mạnh mẽ, đặc biệt.
The quality or state of being strong in particular