Bản dịch của từ Strength trong tiếng Việt

Strength

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strength(Noun)

strˈɛŋθ
ˈstrɛŋθ
01

Một phẩm chất tốt hoặc có lợi của một người hoặc một vật.

A good or beneficial quality or attribute of a person or thing

Ví dụ
02

Chất lượng hoặc trạng thái mạnh mẽ, đặc biệt.

The quality or state of being strong in particular

Ví dụ
03

Công suất của một vật thể hoặc chất để chịu đựng lực hoặc áp lực lớn.

The capacity of an object or substance to withstand great force or pressure

Ví dụ