Bản dịch của từ Strength trong tiếng Việt
Strength
Strength (Noun)
His strength of character helped him overcome the challenges he faced.
Sức mạnh tính cách của anh ấy giúp anh ấy vượt qua những thách thức mà anh ấy đối mặt.
The strength of the community was evident during the charity event.
Sức mạnh của cộng đồng đã rõ ràng trong sự kiện từ thiện.
The strength of unity among the team members led to their success.
Sức mạnh của sự đoàn kết giữa các thành viên nhóm dẫn đến thành công của họ.
Phẩm chất hoặc trạng thái khỏe mạnh về thể chất.
The quality or state of being physically strong.
Her strength in the gym impressed her friends.
Sức mạnh của cô ấy ở phòng tập gym ấn tượng bạn bè cô ấy.
The team's strength lies in their unity and cooperation.
Sức mạnh của đội nằm ở sự đoàn kết và hợp tác của họ.
The strength of the community was evident during the crisis.
Sức mạnh của cộng đồng rõ ràng trong suốt cuộc khủng hoảng.
Her strength in leadership helped the team succeed.
Sức mạnh của cô ấy trong lãnh đạo giúp đội thành công.
The community showed great strength in times of adversity.
Cộng đồng thể hiện sức mạnh lớn trong thời kỳ gian khó.
His physical strength impressed everyone during the charity event.
Sức mạnh thể chất của anh ấy gây ấn tượng cho mọi người trong sự kiện từ thiện.
Friendship is a source of strength during tough times.
Tình bạn là nguồn sức mạnh trong những thời điểm khó khăn.
Trust is a key strength in building strong relationships.
Sự tin tưởng là một sức mạnh quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ vững chắc.
Kindness is a strength that can bring people closer together.
Lòng tốt là một sức mạnh có thể làm cho mọi người gần nhau hơn.
The strength of the community is in its unity.
Sức mạnh của cộng đồng nằm ở sự đoàn kết.
The team's strength lies in their diverse skills.
Sức mạnh của đội nằm ở những kỹ năng đa dạng.
The country's strength is in its resilient citizens.
Sức mạnh của đất nước nằm ở những công dân kiên cường.
Dạng danh từ của Strength (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Strength | Strengths |
Kết hợp từ của Strength (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spiritual strength Sức mạnh tinh thần | Her spiritual strength helped her overcome life's challenges. Sức mạnh tinh thần của cô ấy giúp cô ấy vượt qua thách thức cuộc sống. |
Real strength Sức mạnh thực sự | Her real strength lies in her ability to connect with others. Sức mạnh thực sự của cô ấy nằm trong khả năng kết nối với người khác. |
Great strength Sức mạnh lớn | Her great strength in communication helped her resolve conflicts effectively. Sức mạnh lớn của cô ấy trong giao tiếp giúp cô ấy giải quyết xung đột hiệu quả. |
Wind strength Cường độ gió | The wind strength during the hurricane reached 150 mph. Sức mạnh gió trong cơn bão đạt 150 dặm mỗi giờ. |
Brute strength Sức mạnh thô bạo | His brute strength helped him win the arm wrestling competition. Sức mạnh tàn bạo của anh ấy giúp anh ấy giành chiến thắng trong cuộc thi đấu cánh tay. |
Họ từ
Từ "strength" trong tiếng Anh chỉ sức mạnh, khả năng hoặc sức chịu đựng của một cá nhân hay vật thể. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "strength" không có sự khác biệt về hình thức viết, phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "strength" có thể ám chỉ đến sức mạnh tinh thần hoặc cảm xúc, cũng như được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao, vật lý, và tâm lý học để mô tả các đặc tính này.
Từ "strength" xuất phát từ tiếng Anh cổ "strengþu", có nguồn gốc từ động từ Latinh "stringere", nghĩa là "kéo, siết chặt". Sự phát triển của từ này trong lịch sử phản ánh khái niệm về khả năng chịu đựng, sức mạnh thể chất và tinh thần. Từ "strength" hiện nay không chỉ ám chỉ sức mạnh vật lý mà còn thể hiện sức bền tâm lý và khả năng vượt qua thử thách, ghi dấu ấn trong nhiều lĩnh vực như thể thao, tâm lý học và triết học.
Từ "strength" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Đọc, Viết, Nghe và Nói. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề như sức mạnh thể chất, tâm lý và quyết tâm. Trong phần Viết, thí sinh thường dùng thuật ngữ này để phân tích đặc điểm của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong Nghe và Nói, "strength" thường được thảo luận trong các ngữ cảnh liên quan đến khả năng, lợi thế và sự kiên cường. Berlitz cũng chỉ ra rằng từ này được sử dụng rộng rãi trong giáo dục, thể thao và phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Strength
Chỗ dựa vững chắc/ Người hùng trong khó khăn
A person who can always be depended on to provide support and encouragement, especially in times of trouble.
My best friend has always been a tower of strength.
Người bạn thân của tôi luôn là một tháp sức mạnh.