Bản dịch của từ Drug trong tiếng Việt
Drug
Drug (Noun)
The government launched a campaign to combat drug addiction.
Chính phủ đã khởi đầu một chiến dịch để chống lại nghiện ma túy.
She works at a drug rehabilitation center helping those in need.
Cô ấy làm việc tại một trung tâm phục hồi cho người cần giúp đỡ.
The police seized a large quantity of illegal drugs in the raid.
Cảnh sát đã thu giữ một lượng lớn ma túy bất hợp pháp trong cuộc đột kích.
Kết hợp từ của Drug (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dose of drug Liều lượng thuốc | He received a dose of drug to treat his illness. Anh ấy nhận được một liều thuốc để điều trị bệnh của mình. |
Drugs and alcohol Ma túy và rượu | Drugs and alcohol can have negative effects on social relationships. Ma túy và rượu có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội. |
Drink and drugs Rượu và ma túy | He struggled with addiction to drink and drugs. Anh ta đấu tranh với sự nghiện uống và ma túy. |
Course of drug Quá trình điều trị | The course of drug rehabilitation took six months. Quá trình phục hồi sau ma túy kéo dài sáu tháng. |
Drug (Verb)
Quản lý một loại thuốc cho (ai đó) để gây ra trạng thái sững sờ hoặc bất tỉnh.
Administer a drug to (someone) in order to induce stupor or insensibility.
The doctor drugged the patient before surgery.
Bác sĩ đã cho thuốc an thần cho bệnh nhân trước phẫu thuật.
He was accused of drugging his friend at the party.
Anh ta bị buộc tội đã cho bạn anh uống thuốc ở bữa tiệc.
The investigation revealed a plot to drug the entire community.
Cuộc điều tra đã phát hiện một âm mưu để cho cả cộng đồng bị ngất.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp