Bản dịch của từ Drug trong tiếng Việt
Drug
Drug (Noun)
The government launched a campaign to combat drug addiction.
Chính phủ đã khởi đầu một chiến dịch để chống lại nghiện ma túy.
She works at a drug rehabilitation center helping those in need.
Cô ấy làm việc tại một trung tâm phục hồi cho người cần giúp đỡ.
The police seized a large quantity of illegal drugs in the raid.
Cảnh sát đã thu giữ một lượng lớn ma túy bất hợp pháp trong cuộc đột kích.
Dạng danh từ của Drug (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drug | Drugs |
Kết hợp từ của Drug (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Anti-malarial drug Thuốc chống sốt rét | She took an anti-malarial drug before traveling to africa. Cô ấy đã dùng một loại thuốc chống sốt rét trước khi đi du lịch đến châu phi. |
Dangerous drug Thuốc nguy hiểm | Using dangerous drugs is prohibited in ielts exams. Việc sử dụng thuốc nguy hiểm bị cấm trong kỳ thi ielts. |
Strong drug Thuốc mạnh | The doctor prescribed a strong drug for the patient's illness. Bác sĩ kê đơn thuốc mạnh cho bệnh nhân. |
Anti-inflammatory drug Thuốc chống viêm | She takes an anti-inflammatory drug for her arthritis. Cô ấy uống một loại thuốc chống viêm cho bệnh viêm khớp của mình. |
Anti-cancer drug Thuốc chống ung thư | Anti-cancer drugs are crucial for chemotherapy in cancer treatment. Thuốc chống ung thư rất quan trọng cho điều trị ung thư. |
Drug (Verb)
Quản lý một loại thuốc cho (ai đó) để gây ra trạng thái sững sờ hoặc bất tỉnh.
Administer a drug to (someone) in order to induce stupor or insensibility.
The doctor drugged the patient before surgery.
Bác sĩ đã cho thuốc an thần cho bệnh nhân trước phẫu thuật.
He was accused of drugging his friend at the party.
Anh ta bị buộc tội đã cho bạn anh uống thuốc ở bữa tiệc.
The investigation revealed a plot to drug the entire community.
Cuộc điều tra đã phát hiện một âm mưu để cho cả cộng đồng bị ngất.
Dạng động từ của Drug (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drug |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drug |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dragging |
Họ từ
Thuốc là một thuật ngữ dùng để chỉ các chất hóa học có khả năng tác động lên cơ thể con người hoặc động vật nhằm chữa bệnh, giảm triệu chứng hoặc thay đổi trạng thái tâm lý. Trong tiếng Anh, “drug” được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong môi trường xã hội, "drug" có thể ám chỉ đến chất kích thích bất hợp pháp, do đó bối cảnh sử dụng là rất quan trọng để hiểu đúng ý nghĩa của từ này.
Từ "drug" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "drogue", có thể bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "druga", có nghĩa là "một loại thảo mộc". Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc sử dụng các loại cây cỏ tự nhiên trong y học. Theo thời gian, "drug" đã phát triển để chỉ bất kỳ chất nào có tác dụng sinh lý, bao gồm cả thuốc được tổng hợp, trong khi vẫn giữ được mối liên hệ với các phương pháp điều trị truyền thống.
Từ "drug" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề sức khỏe và xã hội. Trong phần viết và nói, "drug" thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề như lạm dụng ma túy, y học và kinh tế. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chung, từ này còn được dùng để chỉ các chất kích thích, thuốc điều trị và các vấn đề xã hội liên quan đến sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp