Bản dịch của từ Drug trong tiếng Việt
Drug
Noun [U/C] Verb

Drug(Noun)
drˈʌɡ
ˈdrəɡ
01
Một chất được sử dụng như một loại thuốc hoặc trong quá trình chế tạo thuốc.
A substance used as a medication or in the preparation of medication
Ví dụ
02
Một chất gây nghiện hoặc gây ảo giác
Ví dụ
03
Một chất hóa học thay đổi trạng thái sinh lý của cơ thể.
A chemical substance that alters the physiological state of the body
Ví dụ
Drug(Verb)
drˈʌɡ
ˈdrəɡ
01
Một chất gây nghiện hoặc chất gây ảo giác
To introduce drugs into a persons body often unlawfully
Ví dụ
Ví dụ
03
Một chất được sử dụng như thuốc hoặc trong quá trình chuẩn bị thuốc.
To administer a drug to someone
Ví dụ
