Bản dịch của từ Tower trong tiếng Việt

Tower

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tower(Noun)

tˈəʊɐ
ˈtaʊɝ
01

Một cấu trúc cao và hẹp thường được sử dụng cho một mục đích cụ thể như là điểm quan sát hoặc là một phần của tòa nhà.

A tall narrow structure often used for a specific purpose such as a lookout point or as part of a building

Ví dụ
02

Một phần của một tòa nhà nhô lên cao hơn phần còn lại, chẳng hạn như tháp chuông.

A part of a building that rises above the rest such as a bell tower

Ví dụ
03

Một cấu trúc cao hơn rộng thường được sử dụng như biểu tượng hoặc mốc chỉ đường.

A structure that is higher than it is wide often used as a symbol or landmark

Ví dụ