Bản dịch của từ Tower trong tiếng Việt
Tower
Tower (Noun)
The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris.
Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng tại Paris.
The Tokyo Tower offers panoramic views of the city.
Tháp Tokyo cung cấp tầm nhìn toàn cảnh của thành phố.
The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris.
Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng ở Paris.
The clock tower in the town center chimes every hour.
Tháp đồng hồ ở trung tâm thị trấn kêu mỗi giờ.
Kết hợp từ của Tower (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Watch (usually watchtower) Canh gác (thường là trạm canh) | The watchtower overlooks the city for security monitoring. Tháp canh nhìn ra thành phố để giám sát an ninh. |
Tower (Verb)
The eagle towers above the trees, searching for prey.
Đại bàng cao hơn cây, tìm kiếm con mồi.
The falcon towers in the sky before diving to catch food.
Chim ưng cao bay trong bầu trời trước khi lao xuống bắt thức ăn.
The skyscraper towers over the city skyline, impressive and grand.
Tòa nhà chọc trời cao hơn đường chân trời thành phố, ấn tượng và hùng vĩ.
The new apartment complex will tower above the neighboring buildings.
Khu chung cư mới sẽ cao hơn các tòa nhà láng giềng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tower
Chỗ dựa vững chắc/ Người hùng trong khó khăn
A person who can always be depended on to provide support and encouragement, especially in times of trouble.
My best friend has always been a tower of strength.
Người bạn thân của tôi luôn là một tháp sức mạnh.
Sống trên tháp ngà
In a place, such as a university, where one can be aloof from the realities of living.
He tends to be in an ivory tower, unaware of social issues.
Anh ta thường ở trong một tòa tháp ngà, không nhận biết được vấn đề xã hội.
Thành ngữ cùng nghĩa: dwell in an ivory tower...