Bản dịch của từ Symbol trong tiếng Việt
Symbol
Symbol (Noun)
Một vật đại diện hoặc đại diện cho một cái gì đó khác, đặc biệt là một vật thể tượng trưng cho một cái gì đó trừu tượng.
A thing that represents or stands for something else especially a material object representing something abstract.
The dove is a symbol of peace.
Con bồ câu là biểu tượng của hòa bình.
The color red is often a symbol of love.
Màu đỏ thường là biểu tượng của tình yêu.
In many cultures, the owl is a symbol of wisdom.
Trong nhiều văn hóa, cú là biểu tượng của sự thông thái.
Một nhãn hiệu hoặc ký tự được sử dụng như một cách thể hiện thông thường của một đối tượng, chức năng hoặc quy trình, ví dụ: chữ cái hoặc các chữ cái tượng trưng cho một nguyên tố hóa học hoặc một ký tự trong ký hiệu âm nhạc.
A mark or character used as a conventional representation of an object function or process eg the letter or letters standing for a chemical element or a character in musical notation.
The heart symbolizes love and affection in many cultures.
Trái tim tượng trưng cho tình yêu và tình cảm trong nhiều nền văn hóa.
The peace symbol is recognized worldwide as a sign of harmony.
Biểu tượng hòa bình được công nhận trên toàn thế giới là biểu tượng của sự hài hòa.
In social media, the hashtag symbol is used to categorize posts.
Trên mạng xã hội, ký hiệu hashtag được sử dụng để phân loại bài đăng.
Dạng danh từ của Symbol (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Symbol | Symbols |
Kết hợp từ của Symbol (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Outward symbol Biểu tượng bên ngoài | The handshake is an outward symbol of friendship. Sự bắt tay là biểu tượng bên ngoài của tình bạn. |
Phallic symbol Biểu tượng dương | The obelisk in the city center was seen as a phallic symbol. Cột đài ở trung tâm thành phố được coi là biểu tượng dương |
Geometric symbol Ký hiệu hình học | The triangle is a geometric symbol representing stability and harmony. Hình tam giác là biểu tượng hình học đại diện cho sự ổn định và hài hòa. |
Ultimate symbol Biểu tượng cuối cùng | The handshake is the ultimate symbol of trust in society. Sự bắt tay là biểu tượng cuối cùng của sự tin tưởng trong xã hội. |
Fertility symbol Biểu tượng sinh sản | The statue of venus is considered a fertility symbol. Bức tượng của venus được coi là biểu tượng sinh sản. |
Symbol (Verb)
Tượng trưng.
Her red dress symbolizes passion and love.
Chiếc váy đỏ của cô ấy tượng trưng cho đam mê và tình yêu.
The handshake symbolizes mutual respect in many cultures.
Cái bắt tay tượng trưng cho sự tôn trọng lẫn nhau trong nhiều văn hóa.
The dove symbolizes peace and freedom.
Chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình và tự do.
Họ từ
Từ "symbol" (biểu tượng) đề cập đến một ký hiệu, hình ảnh hoặc đại diện nào đó mang ý nghĩa cụ thể, thường được sử dụng để truyền đạt thông điệp hoặc ý tưởng một cách rõ ràng và ngắn gọn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể tạo ra những sắc thái khác nhau, ví dụ như trong văn học, nghệ thuật và triết học, nơi các biểu tượng mang nhiều tầng nghĩa.
Từ "symbol" xuất phát từ tiếng Latin "symbolum", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "symbolon", mang nghĩa là "dấu hiệu" hay "biểu tượng". Trong lịch sử, "symbolon" dùng để chỉ một mảnh bằng chứng hay một vật được sử dụng để xác thực danh tính, thường là một phần của một vật khác. Nghĩa hiện tại của "symbol" nằm trong mối liên hệ với khái niệm chỉ dẫn hay biểu diễn một ý tưởng, khái niệm, hoặc thực thể qua hình thức cụ thể.
Từ "symbol" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh thường phải phân tích và thảo luận về ý nghĩa hoặc vai trò của các biểu tượng trong văn hóa hoặc nghệ thuật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ định một đại diện cho một khái niệm trừu tượng, chẳng hạn như trong tài liệu văn học hoặc nghiên cứu xã hội, nơi các biểu tượng thể hiện các giá trị, ý tưởng hoặc niềm tin của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp