Bản dịch của từ Symbol trong tiếng Việt

Symbol

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Symbol(Noun)

sˈɪmbɒl
ˈsɪmbɑɫ
01

Một dấu hiệu hoặc ký tự được sử dụng như một đại diện quy ước cho một đối tượng, chức năng hoặc quy trình.

A mark or character used as a conventional representation of an object function or process

Ví dụ
02

Trong toán học và logic, một ký tự được sử dụng để đại diện.

In mathematics and logic a character used for representation

Ví dụ
03

Một cái gì đó đại diện hoặc biểu thị cho một cái gì khác; một biểu tượng.

Something that represents or stands for something else a token

Ví dụ

Symbol(Verb)

sˈɪmbɒl
ˈsɪmbɑɫ
01

Để biểu tượng hóa; để phục vụ như một biểu tượng.

To symbolize to serve as a symbol

Ví dụ
02

Để đại diện hoặc biểu thị bằng một ký hiệu.

To represent or denote with a symbol

Ví dụ