Bản dịch của từ Symbolize trong tiếng Việt

Symbolize

Verb

Symbolize (Verb)

sˈɪmbəlˌɑɪz
sˈɪmbəlˌɑɪz
01

Hãy là một biểu tượng của.

Be a symbol of.

Ví dụ

The dove symbolizes peace in many cultures.

Chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình trong nhiều văn hóa.

The color white often symbolizes purity and innocence.

Màu trắng thường tượng trưng cho sự trong sạch và vô tội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Symbolize

Không có idiom phù hợp