Bản dịch của từ Symbolize trong tiếng Việt

Symbolize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Symbolize(Verb)

sˈɪmbəlˌɑɪz
sˈɪmbəlˌɑɪz
01

Hãy là một biểu tượng của.

Be a symbol of.

Ví dụ

Dạng động từ của Symbolize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Symbolize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Symbolized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Symbolized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Symbolizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Symbolizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ