Bản dịch của từ Denote trong tiếng Việt

Denote

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Denote(Verb)

dɪnˈoʊt
dɪnˈoʊt
01

Dấu hiệu của; biểu thị.

Be a sign of; indicate.

Ví dụ

Dạng động từ của Denote (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Denote

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Denoted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Denoted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Denotes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Denoting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ