Bản dịch của từ Denote trong tiếng Việt
Denote
Denote (Verb)
Her smile denoted happiness during the social gathering.
Nụ cười của cô ấy biểu thị sự hạnh phúc trong buổi họp mặt xã hội.
The handshake denoted mutual respect at the social event.
Cái bắt tay biểu thị sự tôn trọng lẫn nhau tại sự kiện xã hội.
The formal attire denoted the importance of the social occasion.
Trang phục trang trọng biểu thị tầm quan trọng của sự kiện xã hội.
Dạng động từ của Denote (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Denote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Denoted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Denoted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Denotes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Denoting |
Họ từ
Từ "denote" có nghĩa là chỉ ra, biểu thị hoặc đại diện cho một điều gì đó cụ thể. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "denote" thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa từ và ý nghĩa mà nó thể hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và phát âm tương tự, không có sự khác biệt về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh và cách sử dụng có thể thay đổi đôi chút giữa hai phiên bản tiếng Anh.
Từ "denote" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "denotare", có nghĩa là "chỉ ra" hoặc "đánh dấu". Trong cấu trúc của nó, "de-" mang ý nghĩa "ra ngoài", còn "notare" có nghĩa là "ghi chép". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh, thể hiện ý nghĩa chỉ rõ hoặc xác định điều gì đó. Hiện nay, "denote" thường được dùng trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, mô tả việc biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng rõ ràng.
Từ "denote" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà việc diễn đạt ý nghĩa chính xác rất quan trọng. Trong ngữ cảnh học thuật, "denote" thường được sử dụng để chỉ ra hoặc xác định rõ ràng một thuật ngữ, biểu tượng hay khái niệm nào đó. Ngoài ra, nó cũng thường thấy trong các lĩnh vực như khoa học, toán học, và triết học, nơi mà việc làm rõ các định nghĩa là cần thiết để truyền đạt thông tin chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp