Bản dịch của từ Denote trong tiếng Việt

Denote

Verb

Denote (Verb)

dɪnˈoʊt
dɪnˈoʊt
01

Dấu hiệu của; biểu thị.

Be a sign of; indicate.

Ví dụ

Her smile denoted happiness during the social gathering.

Nụ cười của cô ấy biểu thị sự hạnh phúc trong buổi họp mặt xã hội.

The handshake denoted mutual respect at the social event.

Cái bắt tay biểu thị sự tôn trọng lẫn nhau tại sự kiện xã hội.

The formal attire denoted the importance of the social occasion.

Trang phục trang trọng biểu thị tầm quan trọng của sự kiện xã hội.

Dạng động từ của Denote (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Denote

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Denoted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Denoted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Denotes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Denoting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Denote cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denote

Không có idiom phù hợp