Bản dịch của từ Indicate trong tiếng Việt
Indicate
Indicate (Verb)
Biểu thị, ám chỉ.
Her smile indicated her approval.
Nụ cười của cô ấy biểu thị sự đồng ý của cô ấy.
His gesture indicated a desire to leave.
Cử chỉ của anh ấy cho thấy mong muốn rời đi.
The data clearly indicates a positive correlation.
Dữ liệu rõ ràng chỉ ra mối tương quan tích cực.
Her smile indicated her happiness.
Nụ cười của cô ấy cho thấy sự hạnh phúc của cô ấy.
The survey results indicated a high level of satisfaction.
Kết quả khảo sát cho thấy mức độ hài lòng cao.
His actions indicate a lack of interest in the project.
Hành động của anh ấy cho thấy thiếu sự quan tâm đến dự án.
His actions indicate a need for social connection.
Hành động của anh ấy cho thấy nhu cầu kết nối xã hội.
Statistics indicate a rise in social media usage among teenagers.
Số liệu thống kê cho thấy sự tăng vọt trong việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.
Research studies indicate the impact of social interactions on mental health.
Các nghiên cứu cho thấy tác động của giao tiếp xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
She indicated left before changing lanes on the highway.
Cô ấy đã chỉ trái trước khi đổi làn trên cao tốc.
The driver indicated right to turn into the parking lot.
Người lái xe đã chỉ phải để vào bãi đậu xe.
Please indicate before making any sudden movements on the road.
Vui lòng chỉ trước khi thực hiện các hành động đột ngột trên đường.
Dạng động từ của Indicate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Indicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Indicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Indicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Indicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Indicating |
Kết hợp từ của Indicate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Indicate otherwise Cho biết điều ngược lại | Her smile indicated otherwise about her true feelings. Nụ cười của cô ấy cho thấy điều ngược lại về cảm xúc thật sự của cô ấy. |
Họ từ
Từ "indicate" có nghĩa là chỉ ra hoặc biểu thị điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trình bày thông tin hoặc làm rõ ý tưởng. Về phiên bản, cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "indicate" với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, người Anh có thể phát âm với giọng điệu khác so với người Mỹ. Từ này thường gặp trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và kinh doanh, để trình bày thông tin một cách chính xác.
Từ "indicate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indicare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "dicare" có nghĩa là "nói" hoặc "chỉ ra". Thuật ngữ này phát triển qua các ngôn ngữ Romani trước khi được đưa vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "indicate" liên quan đến việc biểu thị, chỉ ra hoặc làm rõ một điều gì đó, phản ánh sự kết nối với nguồn gốc biểu đạt và truyền đạt thông tin trong ngôn ngữ.
Từ "indicate" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Đọc và Viết, nơi người học thường phải diễn đạt ý kiến hoặc phân tích dữ liệu. Trong phần Nghe, từ này thường được dùng để chỉ việc biểu thị thông tin hay kết luận từ các bài nói. Ngoài ra, "indicate" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và báo cáo để chỉ hướng dẫn, biểu lộ hoặc chứng minh một hiện tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp