Bản dịch của từ Indicate trong tiếng Việt

Indicate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indicate(Verb)

ˈɪn.dɪ.keɪt
ˈɪn.dɪ.keɪt
01

Biểu thị, ám chỉ.

Denotation, allusion.

Ví dụ
02

Chỉ ra; hiển thị.

Point out; show.

Ví dụ
03

Đề xuất như một hành động mong muốn hoặc cần thiết.

Suggest as a desirable or necessary course of action.

Ví dụ
04

(của người lái xe hoặc xe cơ giới) báo hiệu ý định chuyển làn hoặc rẽ bằng đèn báo.

(of a driver or motor vehicle) signal an intention to change lanes or turn using an indicator.

Ví dụ

Dạng động từ của Indicate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Indicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Indicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Indicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Indicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Indicating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ