Bản dịch của từ Signal trong tiếng Việt

Signal

Adjective Noun [U/C] Verb

Signal (Adjective)

sˈɪgnl̩
sˈɪgnl̩
01

Đánh ở mức độ, mức độ nghiêm trọng hoặc tầm quan trọng; nổi bật.

Striking in extent, seriousness, or importance; outstanding.

Ví dụ

Her charity work sends a signal of compassion to the community.

Công việc từ thiện của cô ấy gửi một tín hiệu lòng nhân ái đến cộng đồng.

The protest served as a signal for change in government policies.

Cuộc biểu tình đã phục vụ như một tín hiệu cho sự thay đổi trong chính sách chính phủ.

The increase in donations was a signal of people's generosity.

Sự tăng cường trong số tiền quyên góp là một tín hiệu về lòng rộng lượng của mọi người.

Signal (Noun)

sˈɪgnl̩
sˈɪgnl̩
01

Một xung điện hoặc sóng vô tuyến được truyền hoặc nhận.

An electrical impulse or radio wave transmitted or received.

Ví dụ

The signal for the event was broadcasted across social media.

Tín hiệu cho sự kiện được phát sóng trên mạng xã hội.

Her phone lost the signal during the online social gathering.

Điện thoại của cô mất tín hiệu trong buổi họp mạng xã hội.

The weak signal disrupted the virtual social interaction.

Tín hiệu yếu làm gián đoạn giao tiếp xã hội ảo.

02

Một cử chỉ, hành động hoặc âm thanh được sử dụng để truyền tải thông tin hoặc hướng dẫn, thường là bằng sự sắp xếp trước giữa các bên liên quan.

A gesture, action, or sound that is used to convey information or instructions, typically by prearrangement between the parties concerned.

Ví dụ

She gave him a signal to start the presentation.

Cô ấy đã cho anh ta một tín hiệu để bắt đầu bài thuyết trình.

The signal to meet at the cafe was misunderstood.

Tín hiệu gặp nhau ở quán cà phê đã bị hiểu nhầm.

They agreed on a signal to indicate danger during the mission.

Họ đã đồng ý về một tín hiệu để chỉ ra nguy hiểm trong nhiệm vụ.

03

Một thiết bị trên đường sắt, thường là đèn màu hoặc đèn hiệu, đưa ra các chỉ dẫn để đào tạo người lái xe về việc đường ray có thông thoáng hay không.

An apparatus on a railway, typically a coloured light or a semaphore, giving indications to train drivers of whether or not the line is clear.

Ví dụ

The signal turned red, indicating a stop for the train.

Tín hiệu chuyển sang màu đỏ, chỉ ra lệnh dừng cho tàu.

The signal at the station malfunctioned, causing delays.

Tín hiệu tại ga bị hỏng, gây ra sự chậm trễ.

The new signal system improved railway safety significantly.

Hệ thống tín hiệu mới cải thiện an toàn đường sắt đáng kể.

Dạng danh từ của Signal (Noun)

SingularPlural

Signal

Signals

Kết hợp từ của Signal (Noun)

CollocationVí dụ

Mixed signal

Tín hiệu hỗn hợp

She received mixed signals from her friends about the party.

Cô ấy nhận được tín hiệu kẹt xỉ từ bạn bè về bữa tiệc.

Contradictory signal

Tín hiệu mâu thuẫn

Her smile and frown gave a contradictory signal about her feelings.

Nụ cười và nét mặt cau có tạo ra tín hiệu mâu thuẫn về cảm xúc của cô ấy.

Weak signal

Tín hiệu yếu

The weak signal on social media affected the event promotion.

Tín hiệu yếu trên mạng xã hội ảnh hưởng đến việc quảng cáo sự kiện.

Smoke signal

Tín hiệu khói

The smoke signal was used to communicate urgent messages in the past.

Tín hiệu khói được sử dụng để truyền đạt tin nhắn khẩn cấp trong quá khứ.

Wireless signal

Tín hiệu không dây

The wireless signal at the party was weak.

Tín hiệu không dây tại bữa tiệc yếu.

Signal (Verb)

sˈɪgnl̩
sˈɪgnl̩
01

Truyền đạt thông tin hoặc hướng dẫn bằng cử chỉ, hành động hoặc âm thanh.

Convey information or instructions by means of a gesture, action, or sound.

Ví dụ

She signaled him to come closer with a nod.

Cô ấy ra dấu cho anh ấy đến gần với một cử chỉ.

The host signaled the start of the event by clapping.

Người dẫn chương trình báo hiệu bắt đầu sự kiện bằng cách vỗ tay.

The traffic light signaled drivers to stop with a red light.

Đèn giao thông ra dấu cho tài xế dừng lại với đèn đỏ.

Dạng động từ của Signal (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Signal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Signalled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Signalled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Signals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Signalling

Kết hợp từ của Signal (Verb)

CollocationVí dụ

Seem to signal

Dường như báo hiệu

Her smile seem to signal her approval of the plan.

Nụ cười của cô ấy dường như báo hiệu sự đồng ý của cô ấy với kế hoạch.

Be meant to signal

Được dự định để báo hiệu

The red traffic light is meant to signal drivers to stop.

Đèn đỏ giao thông được dùng để báo hiệu cho tài xế dừng lại.

Appear to signal

Dường như báo hiệu

Her smile appear to signal friendliness.

Nụ cười của cô ấy dường như tín hiệu sự thân thiện.

Try to signal

Cố gắng báo hiệu

He tried to signal his friend from across the room.

Anh ấy cố gắng tín hiệu cho bạn từ phía bên kia phòng.

Be intended to signal

Được dự định để báo hiệu

The red heart emoji is intended to signal love.

Biểu tượng trái tim màu đỏ được dự định để tín hiệu tình yêu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Signal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] This can be achieved through verbal communication, body language, hand or other forms of communication, and by regularly practising the many forms of communication involved in playing team sports, children are improving their ability to cooperate with one another simply through an improved ability to communicate [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023

Idiom with Signal

Không có idiom phù hợp