Bản dịch của từ Signal trong tiếng Việt
Signal
Noun [U/C] Verb

Signal(Noun)
sˈɪɡnəl
ˈsɪɡnəɫ
01
Một dấu hiệu hoặc biểu hiện của điều gì đó.
A sign or indication of something
Ví dụ
02
Một hành động hoặc âm thanh được sử dụng để truyền đạt thông tin hoặc hướng dẫn.
A gesture action or sound that is used to convey information or instructions
Ví dụ
03
Một sóng điện hoặc sóng điện từ mang dữ liệu.
An electrical or electromagnetic wave that carries data
Ví dụ
Signal(Verb)
sˈɪɡnəl
ˈsɪɡnəɫ
02
Một dấu hiệu hoặc chỉ dẫn của điều gì đó
To communicate something to someone through gestures or actions
Ví dụ
