Bản dịch của từ Signal trong tiếng Việt
Signal
Signal (Adjective)
Đánh ở mức độ, mức độ nghiêm trọng hoặc tầm quan trọng; nổi bật.
Striking in extent, seriousness, or importance; outstanding.
Her charity work sends a signal of compassion to the community.
Công việc từ thiện của cô ấy gửi một tín hiệu lòng nhân ái đến cộng đồng.
The protest served as a signal for change in government policies.
Cuộc biểu tình đã phục vụ như một tín hiệu cho sự thay đổi trong chính sách chính phủ.
The increase in donations was a signal of people's generosity.
Sự tăng cường trong số tiền quyên góp là một tín hiệu về lòng rộng lượng của mọi người.
Signal (Noun)
Một xung điện hoặc sóng vô tuyến được truyền hoặc nhận.
An electrical impulse or radio wave transmitted or received.
The signal for the event was broadcasted across social media.
Tín hiệu cho sự kiện được phát sóng trên mạng xã hội.
Her phone lost the signal during the online social gathering.
Điện thoại của cô mất tín hiệu trong buổi họp mạng xã hội.
The weak signal disrupted the virtual social interaction.
Tín hiệu yếu làm gián đoạn giao tiếp xã hội ảo.
Một cử chỉ, hành động hoặc âm thanh được sử dụng để truyền tải thông tin hoặc hướng dẫn, thường là bằng sự sắp xếp trước giữa các bên liên quan.
A gesture, action, or sound that is used to convey information or instructions, typically by prearrangement between the parties concerned.
She gave him a signal to start the presentation.
Cô ấy đã cho anh ta một tín hiệu để bắt đầu bài thuyết trình.
The signal to meet at the cafe was misunderstood.
Tín hiệu gặp nhau ở quán cà phê đã bị hiểu nhầm.
They agreed on a signal to indicate danger during the mission.
Họ đã đồng ý về một tín hiệu để chỉ ra nguy hiểm trong nhiệm vụ.
The signal turned red, indicating a stop for the train.
Tín hiệu chuyển sang màu đỏ, chỉ ra lệnh dừng cho tàu.
The signal at the station malfunctioned, causing delays.
Tín hiệu tại ga bị hỏng, gây ra sự chậm trễ.
The new signal system improved railway safety significantly.
Hệ thống tín hiệu mới cải thiện an toàn đường sắt đáng kể.
Dạng danh từ của Signal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Signal | Signals |
Kết hợp từ của Signal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mixed signal Tín hiệu hỗn hợp | She received mixed signals from her friends about the party. Cô ấy nhận được tín hiệu kẹt xỉ từ bạn bè về bữa tiệc. |
Contradictory signal Tín hiệu mâu thuẫn | Her smile and frown gave a contradictory signal about her feelings. Nụ cười và nét mặt cau có tạo ra tín hiệu mâu thuẫn về cảm xúc của cô ấy. |
Weak signal Tín hiệu yếu | The weak signal on social media affected the event promotion. Tín hiệu yếu trên mạng xã hội ảnh hưởng đến việc quảng cáo sự kiện. |
Smoke signal Tín hiệu khói | The smoke signal was used to communicate urgent messages in the past. Tín hiệu khói được sử dụng để truyền đạt tin nhắn khẩn cấp trong quá khứ. |
Wireless signal Tín hiệu không dây | The wireless signal at the party was weak. Tín hiệu không dây tại bữa tiệc yếu. |
Signal (Verb)
Truyền đạt thông tin hoặc hướng dẫn bằng cử chỉ, hành động hoặc âm thanh.
Convey information or instructions by means of a gesture, action, or sound.
She signaled him to come closer with a nod.
Cô ấy ra dấu cho anh ấy đến gần với một cử chỉ.
The host signaled the start of the event by clapping.
Người dẫn chương trình báo hiệu bắt đầu sự kiện bằng cách vỗ tay.
The traffic light signaled drivers to stop with a red light.
Đèn giao thông ra dấu cho tài xế dừng lại với đèn đỏ.
Dạng động từ của Signal (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Signal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Signalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Signalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Signals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Signalling |
Kết hợp từ của Signal (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seem to signal Dường như báo hiệu | Her smile seem to signal her approval of the plan. Nụ cười của cô ấy dường như báo hiệu sự đồng ý của cô ấy với kế hoạch. |
Be meant to signal Được dự định để báo hiệu | The red traffic light is meant to signal drivers to stop. Đèn đỏ giao thông được dùng để báo hiệu cho tài xế dừng lại. |
Appear to signal Dường như báo hiệu | Her smile appear to signal friendliness. Nụ cười của cô ấy dường như tín hiệu sự thân thiện. |
Try to signal Cố gắng báo hiệu | He tried to signal his friend from across the room. Anh ấy cố gắng tín hiệu cho bạn từ phía bên kia phòng. |
Be intended to signal Được dự định để báo hiệu | The red heart emoji is intended to signal love. Biểu tượng trái tim màu đỏ được dự định để tín hiệu tình yêu. |
Họ từ
Từ "signal" có nghĩa là một tín hiệu hoặc dấu hiệu giúp truyền đạt thông tin hoặc kích thích phản ứng. Trong tiếng Anh, "signal" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), nghĩa và cách sử dụng của từ này hầu như đồng nhất, mặc dù trong âm điệu có thể có sự khác biệt nhỏ. Ví dụ, "signal" thường được phát âm bằng cách nhấn mạnh âm đầu trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn âm cuối hơn.
Từ "signal" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "signalis", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "tin báo". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự liên kết giữa tín hiệu và thông tin. Ban đầu, "signal" được sử dụng để chỉ các tín hiệu vật lý, như cờ hoặc ánh sáng, nhằm truyền đạt thông tin. Ngày nay, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm cả các tín hiệu điện, hình ảnh và âm thanh, giữ nguyên ý nghĩa chỉ về sự truyền đạt thông điệp.
Từ "signal" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nó thường liên quan đến các khái niệm trong khoa học tự nhiên và công nghệ thông tin. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "signal" thường được sử dụng để chỉ tín hiệu trong truyền thông hoặc tín hiệu trong giao thông. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học khi đề cập đến các tín hiệu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp