Bản dịch của từ Railway trong tiếng Việt
Railway

Railway (Noun)
The railway system in Japan is known for its efficiency.
Hệ thống đường sắt ở Nhật Bản nổi tiếng với sự hiệu quả.
The new railway station in London will open next month.
Ga tàu mới ở London sẽ mở cửa vào tháng sau.
The railway tracks were damaged during the heavy storm last night.
Đường ray tàu bị hỏng trong cơn bão lớn đêm qua.
Một mạng lưới đường ray với các đoàn tàu, tổ chức và nhân sự cần thiết cho hoạt động của nó.
A network of tracks with the trains, organization, and personnel required for its working.
The government invested in expanding the railway for better transportation.
Chính phủ đầu tư mở rộng hệ thống đường sắt để cải thiện giao thông.
The railway workers went on strike to demand higher wages.
Các công nhân đường sắt đình công để đòi lương cao hơn.
The railway station was crowded with passengers during rush hour.
Nhà ga đường sắt đông đúc với hành khách vào giờ cao điểm.
Dạng danh từ của Railway (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Railway | Railways |
Kết hợp từ của Railway (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High-speed railway Đường sắt cao tốc | The high-speed railway connects major cities like new york and boston. Đường sắt cao tốc kết nối các thành phố lớn như new york và boston. |
Transcontinental railway Đường sắt xuyên lục địa | The transcontinental railway connected cities like chicago and san francisco. Đường sắt xuyên lục địa kết nối các thành phố như chicago và san francisco. |
Funicular railway Tàu kéo bằng dây | The funicular railway in pittsburgh connects mount washington to downtown. Tàu điện leo núi ở pittsburgh nối mount washington với trung tâm thành phố. |
Tourist railway Đường sắt du lịch | The tourist railway in durango attracts many visitors each summer. Đường sắt du lịch ở durango thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè. |
Standard-gauge railway Đường sắt khổ chuẩn | The city built a new standard-gauge railway for better transportation. Thành phố xây dựng một tuyến đường sắt tiêu chuẩn mới để cải thiện giao thông. |
Họ từ
Từ "railway" chỉ một hệ thống đường ray sử dụng để vận chuyển hàng hóa và hành khách bằng tàu hỏa. Trong tiếng Anh Anh, "railway" thường được sử dụng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "railroad". Sự khác biệt này không chỉ thể hiện trong cách viết mà còn trong ngữ cảnh sử dụng, với "railroad" thường nhấn mạnh hơn về mặt lịch sử và phát triển kinh tế. Cả hai thuật ngữ đều phản ánh sự phát triển của ngành giao thông vận tải.
Từ "railway" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "rail" (đường ray) và "way" (đường đi). "Rail" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "reille", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regula", nghĩa là "thước đo" hay "đường kẻ". Khái niệm "railway" được hình thành vào thế kỷ 19, liên quan đến hệ thống giao thông vận tải sử dụng đường ray để di chuyển các phương tiện. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự phát triển của công nghệ vận tải và tầm quan trọng trong kết nối kinh tế và xã hội.
Từ "railway" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể gặp các bài viết về giao thông hoặc sự phát triển hạ tầng ở các quốc gia. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình về hệ thống vận tải, quy hoạch đô thị hoặc nghiên cứu lịch sử giao thông. Từ "railway" cũng liên quan chặt chẽ đến các vấn đề về an toàn và môi trường trong lĩnh vực vận chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


