Bản dịch của từ Railway trong tiếng Việt
Railway
Railway (Noun)
The railway system in Japan is known for its efficiency.
Hệ thống đường sắt ở Nhật Bản nổi tiếng với sự hiệu quả.
The new railway station in London will open next month.
Ga tàu mới ở London sẽ mở cửa vào tháng sau.
Một mạng lưới đường ray với các đoàn tàu, tổ chức và nhân sự cần thiết cho hoạt động của nó.
A network of tracks with the trains, organization, and personnel required for its working.
The government invested in expanding the railway for better transportation.
Chính phủ đầu tư mở rộng hệ thống đường sắt để cải thiện giao thông.
The railway workers went on strike to demand higher wages.
Các công nhân đường sắt đình công để đòi lương cao hơn.
Kết hợp từ của Railway (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Transcontinental railway Đường sắt xuyên lục địa | The transcontinental railway connected the east and west coasts. Đường sắt xuyên lục địa kết nối các bờ biển phía đông và phía tây. |
Miniature railway Đường sắt mô hình | The miniature railway in riverside park attracts many families. Đường sắt thu nhỏ ở công viên riverside thu hút nhiều gia đình. |
Funicular railway Đường sắt dây treo | The funicular railway in switzerland is a popular tourist attraction. Cáp treo ở thụy sĩ là điểm du lịch phổ biến. |
High-speed railway Đường sắt cao tốc | The high-speed railway connects major cities for faster transportation. Đường sắt cao tốc kết nối các thành phố lớn để di chuyển nhanh hơn. |
Standard-gauge railway Đường sắt tiêu chuẩn | The new standard-gauge railway connected two major cities efficiently. Đường sắt tiêu chuẩn mới kết nối hai thành phố lớn một cách hiệu quả. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp