Bản dịch của từ Railway trong tiếng Việt

Railway

Noun [U/C]

Railway (Noun)

ɹˈeilwei
ɹˈeilwˌei
01

Một đường ray làm bằng thép để tàu chạy dọc theo.

A track made of steel rails along which trains run.

Ví dụ

The railway system in Japan is known for its efficiency.

Hệ thống đường sắt ở Nhật Bản nổi tiếng với sự hiệu quả.

The new railway station in London will open next month.

Ga tàu mới ở London sẽ mở cửa vào tháng sau.

The railway tracks were damaged during the heavy storm last night.

Đường ray tàu bị hỏng trong cơn bão lớn đêm qua.

02

Một mạng lưới đường ray với các đoàn tàu, tổ chức và nhân sự cần thiết cho hoạt động của nó.

A network of tracks with the trains, organization, and personnel required for its working.

Ví dụ

The government invested in expanding the railway for better transportation.

Chính phủ đầu tư mở rộng hệ thống đường sắt để cải thiện giao thông.

The railway workers went on strike to demand higher wages.

Các công nhân đường sắt đình công để đòi lương cao hơn.

The railway station was crowded with passengers during rush hour.

Nhà ga đường sắt đông đúc với hành khách vào giờ cao điểm.

Dạng danh từ của Railway (Noun)

SingularPlural

Railway

Railways

Kết hợp từ của Railway (Noun)

CollocationVí dụ

Transcontinental railway

Đường sắt xuyên lục địa

The transcontinental railway connected the east and west coasts.

Đường sắt xuyên lục địa kết nối các bờ biển phía đông và phía tây.

Miniature railway

Đường sắt mô hình

The miniature railway in riverside park attracts many families.

Đường sắt thu nhỏ ở công viên riverside thu hút nhiều gia đình.

Funicular railway

Đường sắt dây treo

The funicular railway in switzerland is a popular tourist attraction.

Cáp treo ở thụy sĩ là điểm du lịch phổ biến.

High-speed railway

Đường sắt cao tốc

The high-speed railway connects major cities for faster transportation.

Đường sắt cao tốc kết nối các thành phố lớn để di chuyển nhanh hơn.

Standard-gauge railway

Đường sắt tiêu chuẩn

The new standard-gauge railway connected two major cities efficiently.

Đường sắt tiêu chuẩn mới kết nối hai thành phố lớn một cách hiệu quả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Railway cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] A new line will also be constructed to provide further access to this area [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] To the west of the there is an air field which is connected to the main road (A1 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] As can be seen in the first map, Thunderstone Town is currently divided into two main areas by a line, which runs from north to south and passes by a gas station [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Idiom with Railway

Không có idiom phù hợp