Bản dịch của từ Steel trong tiếng Việt
Steel
Steel (Noun Uncountable)
Thép.
Steel.
Steel is used in construction to build strong and durable structures.
Thép được sử dụng trong xây dựng để xây dựng các công trình chắc chắn và bền bỉ.
The steel industry provides job opportunities for many individuals in society.
Ngành thép mang lại cơ hội việc làm cho nhiều cá nhân trong xã hội.
Steel prices have a significant impact on the economy and social welfare.
Giá thép có tác động đáng kể đến nền kinh tế và phúc lợi xã hội.
Kết hợp từ của Steel (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Galvanized steel Thép mạ kẽm | The community center used galvanized steel for the playground equipment. Trung tâm cộng đồng sử dụng thép mạ kẽm cho thiết bị sân chơi. |
Stainless steel Thép không gỉ | The restaurant used stainless steel cutlery for hygiene purposes. Nhà hàng sử dụng đồ ăn bằng thép không gỉ cho mục đích vệ sinh. |
Mild steel Thép mềm | Mild steel is commonly used in construction for its affordability. Thép nhẹ thường được sử dụng trong xây dựng vì tính tiết kiệm của nó. |
Reinforced steel Thép cốt | The construction of the community center required reinforced steel beams. Việc xây dựng trung tâm cộng đồng đòi hỏi cần thanh thép cốt |
Solid steel Thép chắc | The social project used solid steel for construction. Dự án xã hội sử dụng thép chắc chắn cho xây dựng. |
Steel (Noun)
The construction of the bridge required a lot of steel.
Việc xây dựng cây cầu đòi hỏi rất nhiều thép.
The company specializes in manufacturing steel beams for buildings.
Công ty chuyên sản xuất thanh thép cho các công trình xây dựng.
The new social housing project will use steel for its structure.
Dự án nhà ở xã hội mới sẽ sử dụng thép cho cấu trúc của mình.
Dạng danh từ của Steel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Steel | - |
Kết hợp từ của Steel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stainless steel Thép không gỉ | The social event was decorated with stainless steel cutlery. Sự kiện xã hội được trang trí bằng đồ ăn không gỉ. |
Mild steel Thép thông thường | Mild steel is commonly used in constructing affordable housing. Thép nhẹ thường được sử dụng trong việc xây dựng nhà ở giá cả phải chăng. |
Galvanized steel Thép mạ kẽm | The social project utilized galvanized steel for its construction materials. Dự án xã hội sử dụng thép mạ kẽm cho vật liệu xây dựng. |
Rolled steel Thép cuộn | The company produces rolled steel for construction purposes. Công ty sản xuất thép cuộn cho mục đích xây dựng. |
Reinforced steel Thép cốt thép | The construction of the community center used reinforced steel beams. Việc xây dựng trung tâm cộng đồng sử dụng thanh thép cốt |
Steel (Verb)
She steeled herself to speak up at the social gathering.
Cô ấy đã chuẩn bị tinh thần để nói lên tại buổi tụ họp xã hội.
He steeled his resolve to confront the social injustice head-on.
Anh ấy đã cương quyết để đối mặt trực diện với bất công xã hội.
They steeled themselves to fight for social equality and justice.
Họ đã tinh thần để chiến đấu cho sự bình đẳng và công bằng xã hội.
Họ từ
Thép là một hợp kim chủ yếu được tạo thành từ sắt và cacbon, có tính bền vững và khả năng chống ăn mòn cao. Thép được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, chế tạo máy móc và sản xuất đồ gia dụng. Trong tiếng Anh, từ "steel" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Từ này cũng có nghĩa bóng trong ngữ cảnh chỉ sự kiên cường hoặc sức mạnh tâm lý.
Từ "steel" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stæli" và có mối liên hệ với từ "stela", có nghĩa là 'cứng rắn' trong tiếng Latinh "stella". Từ này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *stahliz, thể hiện sự cứng cáp và mạnh mẽ của kim loại này. Qua thời gian, "steel" đã trở thành biểu tượng cho sức mạnh và độ bền, phản ánh đặc tính của nó trong lĩnh vực xây dựng và chế tạo, cũng như trong những ngữ cảnh biểu trưng cho sức mạnh và bền bỉ.
Từ “steel” xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading do liên quan đến các ngữ cảnh kỹ thuật, xây dựng và môi trường. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề như vật liệu, công nghiệp, hay thiết kế. Bên cạnh đó, “steel” cũng thường được nhắc đến trong các bài viết khoa học, công nghệ và kinh tế, phản ánh tính chất bền bỉ và ứng dụng rộng rãi của nó trong đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Steel
Thông minh như thần/ Trí tuệ sắc bén
To be very intelligent.
She has a mind as sharp as a steel trap.
Cô ấy có một trí thông minh nhọn như cái bẫy thép.