Bản dịch của từ Iron trong tiếng Việt

Iron

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iron(Noun)

ˈaɪən
ˈaɪrən
01

Một kim loại từ tính mạnh, cứng dùng để sản xuất thép và các hợp kim khác.

A strong hard magnetic metal used to make steel and other alloys

Ví dụ
02

Nguyên tố hóa học có ký hiệu fe và số nguyên tử 26.

The chemical element with symbol fe and atomic number 26

Ví dụ
03

Một công cụ hoặc dụng cụ được làm bằng sắt, đặc biệt dùng để định hình hoặc ép.

A tool or implement made of iron especially for shaping or pressing

Ví dụ

Iron(Verb)

ˈaɪən
ˈaɪrən
01

Một loại kim loại từ tính mạnh và cứng được sử dụng để sản xuất thép và các hợp kim khác.

To impress a pattern into a surface using heat and pressure

Ví dụ
02

Nguyên tố hóa học có ký hiệu fe và số nguyên tử 26.

To smooth or press clothing using an iron

Ví dụ
03

Một công cụ hoặc dụng cụ được làm bằng sắt, đặc biệt là để tạo hình hoặc ép.

To make strong or tough like iron

Ví dụ