Bản dịch của từ Iron trong tiếng Việt
Iron
Iron (Noun)
She used an iron to press her husband's shirt.
Cô ấy đã sử dụng một cái bàn ủi để ủi áo cho chồng.
The iron broke down during the laundry session.
Cái bàn ủi bị hỏng trong quá trình giặt đồ.
Many people prefer steam irons for better wrinkle removal.
Nhiều người thích dùng bàn ủi hơi để loại bỏ nếp nhăn tốt hơn.
Một dụng cụ hoặc đồ nghề hiện nay hoặc ban đầu được làm bằng sắt.
A tool or implement now or originally made of iron.
The blacksmith used an iron to shape the metal.
Thợ rèn đã sử dụng một cái sắt để tạo hình kim loại.
In medieval times, an iron was a valuable household item.
Trong thời Trung cổ, một cái sắt là một vật dụng gia đình quý giá.
The museum displayed an ancient iron found in the ruins.
Bảo tàng trưng bày một cái sắt cổ được tìm thấy trong đống đổ nát.
Là kim loại cứng, màu xám bạc có từ tính mạnh, nguyên tố hóa học có số nguyên tử 26, được sử dụng nhiều làm vật liệu xây dựng và sản xuất, đặc biệt là ở dạng thép.
A strong hard magnetic silverygrey metal the chemical element of atomic number 26 much used as a material for construction and manufacturing especially in the form of steel.
Steel, an alloy of iron, is commonly used in construction.
Thép, hợp kim của sắt, thường được sử dụng trong xây dựng.
The factory produces iron beams for building infrastructure.
Nhà máy sản xuất thanh sắt để xây dựng hạ tầng.
Iron ore is mined in large quantities to supply the industry.
Quặng sắt được khai thác số lượng lớn để cung cấp cho ngành công nghiệp.
He bought a new iron for his golf game.
Anh ấy đã mua một cây gậy sắt mới cho trò chơi golf của mình.
The iron with a 7-degree loft helped improve his swing.
Cây gậy sắt với độ nghiêng 7 độ giúp cải thiện cú đánh của anh ấy.
She preferred using an iron with a high loft angle.
Cô ấy thích sử dụng cây gậy sắt với góc nghiêng cao.
Một thiên thạch chứa hàm lượng sắt cao.
A meteorite containing a high proportion of iron.
The museum displayed a massive iron meteorite found in Arizona.
Bảo tàng trưng bày một tảng thiên thạch sắt khổng lồ được tìm thấy ở Arizona.
Scientists analyzed the composition of the iron meteorite to learn more.
Các nhà khoa học phân tích thành phần của thiên thạch sắt để biết thêm.
The iron meteorite impact fascinated the local community and researchers.
Va đập của thiên thạch sắt làm say mê cộng đồng địa phương và nhà nghiên cứu.
Dạng danh từ của Iron (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Iron | Irons |
Iron (Verb)
She ironed her husband's shirt for the party tonight.
Cô ấy ủi áo cho chồng cô ấy cho bữa tiệc tối nay.
He irons his work clothes every Sunday to look professional.
Anh ấy ủi quần áo công việc hàng tuần để trông chuyên nghiệp.
The housekeeper ironed all the tablecloths for the banquet.
Người giúp việc ủi tất cả những tấm khăn trải bàn cho bữa tiệc.
Dạng động từ của Iron (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Iron |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ironed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ironed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Irons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ironing |
Họ từ
Sắt (iron) là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Fe, thuộc nhóm kim loại và thường được sử dụng trong công nghiệp nhờ tính chất cứng, bền và dẫn điện tốt. Trong tiếng Anh, từ "iron" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, "iron" có thể được dùng để chỉ một thiết bị là bàn là (iron) trong khi không có cách phát âm khác biệt giữ hai biến thể ngôn ngữ này. Sắt cũng đóng vai trò quan trọng trong sinh lý học con người, là thành phần chính của hemoglobin trong máu.
Từ "iron" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ferrum", đã được sử dụng để chỉ kim loại sắt. Trong lịch sử, sắt đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển công nghệ và văn minh nhân loại, đặc biệt là trong thời kỳ đồ sắt. Ý nghĩa hiện tại của từ "iron" không chỉ giới hạn ở kim loại mà còn mở rộng ra các khía cạnh như sức mạnh, sự bền bỉ, và tính cứng cáp. Sự kết nối này phản ánh tầm quan trọng văn hóa và vật chất của sắt trong xã hội.
Từ "iron" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất vừa phải do tính chất của nó liên quan đến vật liệu, sức khỏe và ngành công nghiệp. Trong ngữ cảnh chung, "iron" thường được sử dụng khi bàn về dinh dưỡng (sắt trong thực phẩm), công nghệ sản xuất hoặc trong các câu chuyện liên quan đến sức mạnh và tính bền bỉ, chẳng hạn như cụm từ "iron will".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp