ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Iron
Một kim loại từ tính mạnh, cứng dùng để sản xuất thép và các hợp kim khác.
A strong hard magnetic metal used to make steel and other alloys
Nguyên tố hóa học có ký hiệu fe và số nguyên tử 26.
The chemical element with symbol fe and atomic number 26
Một công cụ hoặc dụng cụ được làm bằng sắt, đặc biệt dùng để định hình hoặc ép.
A tool or implement made of iron especially for shaping or pressing
Một loại kim loại từ tính mạnh và cứng được sử dụng để sản xuất thép và các hợp kim khác.
To impress a pattern into a surface using heat and pressure
To smooth or press clothing using an iron
Một công cụ hoặc dụng cụ được làm bằng sắt, đặc biệt là để tạo hình hoặc ép.
To make strong or tough like iron