Bản dịch của từ Pressing trong tiếng Việt

Pressing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pressing(Adjective)

pɹˈɛsiŋ
pɹˈɛsɪŋ
01

Cần quan tâm gấp.

Needing urgent attention.

Ví dụ
02

Kiên trì, nghiêm túc hoặc kiên trì.

Insistent, earnest, or persistent.

Ví dụ

Dạng tính từ của Pressing (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pressing

Đang bấm

More pressing

Gấp hơn

Most pressing

Đang bấm mạnh nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ