Bản dịch của từ Pressing trong tiếng Việt
Pressing
Pressing (Adjective)
The pressing issue of poverty requires immediate solutions.
Vấn đề cấp bách về nghèo đòi hỏi giải pháp ngay lập tức.
Pressing matters like homelessness must be addressed by the government.
Những vấn đề cấp bách như vấn đề về người vô gia cư phải được chính phủ giải quyết.
The pressing need for affordable housing affects many families in need.
Nhu cầu cấp bách về nhà ở phải chăng ảnh hưởng đến nhiều gia đình cần giúp đỡ.
Kiên trì, nghiêm túc hoặc kiên trì.
Insistent, earnest, or persistent.
Pressing social issues require immediate attention from policymakers and activists.
Các vấn đề xã hội cấp bách đòi hỏi sự quan tâm ngay lập tức từ các nhà hoạch định chính sách và nhà hoạt động.
Her pressing need for social justice reform fueled her passion for advocacy.
Nhu cầu cấp thiết về cải cách công bằng xã hội đã thúc đẩy niềm đam mê vận động của cô.
Addressing pressing social concerns is crucial for a harmonious society.
Giải quyết các mối quan tâm xã hội cấp bách là điều cốt yếu để có một xã hội hài hòa.
Dạng tính từ của Pressing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pressing Đang bấm | More pressing Gấp hơn | Most pressing Đang bấm mạnh nhất |
Họ từ
Từ "pressing" có nghĩa chung là khẩn cấp hoặc cần thiết phải giải quyết ngay lập tức. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng như một tính từ để mô tả những tình huống hoặc vấn đề yêu cầu sự chú ý gấp rút. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pressing" có nghĩa và cách sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cuộc sống hàng ngày, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này trong bối cảnh thường xuyên hơn.
Từ "pressing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pressare", có nghĩa là "nhấn" hoặc "ép". Từ này được hình thành từ động từ "premere", mang ý nghĩa "đè nén". Qua thời gian, "pressing" đã phát triển để chỉ các hoạt động thể chất như ép hay nén, đồng thời mở rộng sang các nghĩa bóng như áp lực hoặc sự khẩn cấp trong những tình huống. Sự kết nối này giúp từ hiện đại thể hiện rõ nét tính cường độ và tính cấp bách trong hành động.
Từ "pressing" có độ phổ biến cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi các chủ đề liên quan đến vấn đề xã hội hoặc môi trường thường được thảo luận. Trong phần Speaking, từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc cấp bách hoặc nhu cầu cấp thiết về một vấn đề. Trong các ngữ cảnh khác, từ "pressing" hay được dùng để chỉ tình thế khẩn cấp trong các cuộc họp hoặc báo cáo, cũng như trong các bài viết khoa học để nhấn mạnh tầm quan trọng của một nghiên cứu hoặc vấn đề mà cần được giải quyết ngay lập tức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp