Bản dịch của từ Urgent trong tiếng Việt
Urgent
Urgent (Adjective)
Emergency services responded to the urgent call for help.
Các dịch vụ khẩn cấp đã đáp ứng lời kêu gọi giúp đỡ khẩn cấp.
The government issued an urgent warning to citizens about the storm.
Chính phủ đã đưa ra cảnh báo khẩn cấp cho người dân về cơn bão.
The charity made an urgent appeal for donations to help those affected.
Tổ chức từ thiện đã đưa ra lời kêu gọi khẩn cấp về quyên góp để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng.
The urgent need for affordable housing is a pressing issue.
Nhu cầu cấp thiết về nhà ở giá rẻ là một vấn đề cấp bách.
Emergency services respond promptly to urgent calls for assistance.
Các dịch vụ khẩn cấp đáp ứng kịp thời các cuộc gọi hỗ trợ khẩn cấp.
Urgent appeals for donations were made to support the community in need.
Lời kêu gọi quyên góp khẩn cấp đã được thực hiện để hỗ trợ cộng đồng đang gặp khó khăn.
Kết hợp từ của Urgent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely urgent Cực kỳ cấp bách | The charity event requires an extremely urgent response from volunteers. Sự kiện từ thiện đòi hỏi phản hồi cực kỳ khẩn cấp từ tình nguyện viên. |
Fairly urgent Khá cấp bách | The charity event required fairly urgent donations for the homeless. Sự kiện từ thiện yêu cầu sự ủng hộ khá cấp bách cho người vô gia cư. |
Increasingly urgent Ngày càng cấp thiết | The need for mental health support is increasingly urgent. Nhu cầu hỗ trợ sức khỏe tâm thần ngày càng cấp bách. |
Very urgent Rất cấp bách | This is a very urgent situation. Đây là một tình huống rất khẩn cấp. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp