Bản dịch của từ Attention trong tiếng Việt
Attention

Attention(Noun Uncountable)
Sự chú ý, sự chú tâm, ân cần.
Attention, attentiveness, care.
Attention(Noun)
Dạng danh từ của Attention (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Attention | Attentions |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "attention" có nghĩa là sự chú ý, sự quan tâm hoặc chăm sóc đến một đối tượng hoặc tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "attention" có thể mang các sắc thái khác nhau; ví dụ, trong môi trường giáo dục, nó thường được dùng để chỉ mức độ tập trung của học sinh.
Từ "attention" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attentio", từ "attendere", nghĩa là "hướng về" hoặc "chú ý". "Attendere" bao gồm hai thành tố: "ad-" (hướng đến) và "tendere" (duỗi ra). Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh ý nghĩa của việc tập trung và chú tâm vào một đối tượng hoặc sự việc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "attention" không chỉ đề cập đến sự chú ý mà còn liên quan đến năng lực nhận thức và tiếp nhận thông tin.
Từ "attention" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này khá cao, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả sự chú ý của người học hoặc người tham gia vào các hoạt động khác nhau. Bên cạnh đó, từ "attention" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như giáo dục, tâm lý học và marketing, liên quan đến sự thu hút và giữ chân người đối diện.
Họ từ
Từ "attention" có nghĩa là sự chú ý, sự quan tâm hoặc chăm sóc đến một đối tượng hoặc tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "attention" có thể mang các sắc thái khác nhau; ví dụ, trong môi trường giáo dục, nó thường được dùng để chỉ mức độ tập trung của học sinh.
Từ "attention" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attentio", từ "attendere", nghĩa là "hướng về" hoặc "chú ý". "Attendere" bao gồm hai thành tố: "ad-" (hướng đến) và "tendere" (duỗi ra). Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh ý nghĩa của việc tập trung và chú tâm vào một đối tượng hoặc sự việc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "attention" không chỉ đề cập đến sự chú ý mà còn liên quan đến năng lực nhận thức và tiếp nhận thông tin.
Từ "attention" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này khá cao, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả sự chú ý của người học hoặc người tham gia vào các hoạt động khác nhau. Bên cạnh đó, từ "attention" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như giáo dục, tâm lý học và marketing, liên quan đến sự thu hút và giữ chân người đối diện.
