Bản dịch của từ Attention trong tiếng Việt
Attention
Attention (Noun Uncountable)
Sự chú ý, sự chú tâm, ân cần.
Attention, attentiveness, care.
She paid close attention to the speaker's words during the seminar.
Cô đã rất chú ý đến lời nói của diễn giả trong buổi hội thảo.
The teacher praised the student for his attentiveness in class.
Giáo viên khen ngợi cậu học sinh vì sự chăm chú trong lớp.
The mother showed care and attention to her child's needs.
Người mẹ tỏ ra quan tâm và chú ý đến nhu cầu của con mình.
Kết hợp từ của Attention (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scholarly attention Sự chú ý học thuật | The impact of social media on mental health has garnered scholarly attention. Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần đã thu hút sự chú ý học thuật. |
Careful attention Sự chú ý cẩn thận | She paid careful attention to the social cues during the event. Cô ấy chú ý cẩn thận đến các dấu hiệu xã hội trong sự kiện. |
Meticulous attention Sự chú ý tỉ mỉ | She paid meticulous attention to the details of the charity event. Cô ấy chú ý tỉ mỉ đến chi tiết của sự kiện từ thiện. |
Scrupulous attention Sự chú ý tỉ mỉ | She paid scrupulous attention to the details of the charity event. Cô ấy chú ý tỉ mỉ đến chi tiết của sự kiện từ thiện. |
Constant attention Sự chú ý liên tục | Children require constant attention from their parents for proper development. Trẻ em cần sự chú ý liên tục từ phụ huynh để phát triển đúng cách. |
Attention (Noun)
She paid attention to her friend's problems.
Cô ấy chăm sóc cho vấn đề của bạn.
The teacher's attention to detail impressed the students.
Sự chú ý đến chi tiết của giáo viên ấn tượng học sinh.
The company's attention to customer feedback led to improvements.
Sự chú ý của công ty đến phản hồi của khách hàng dẫn đến cải thiện.
The soldier stood at attention during the national anthem.
Lính đứng chú ý trong quốc ca.
The students were asked to stand at attention during the ceremony.
Học sinh được yêu cầu đứng chú ý trong lễ.
The guard remained at attention throughout the entire event.
Người bảo vệ giữ vững tư thế chú ý suốt sự kiện.
She attracted a lot of attention at the social event.
Cô ấy thu hút rất nhiều sự chú ý tại sự kiện xã hội.
The charity organization gained attention for its impactful work.
Tổ chức từ thiện thu hút sự chú ý với công việc có tác động lớn.
The social media post received significant attention from users.
Bài đăng trên mạng xã hội nhận được sự chú ý đáng kể từ người dùng.
Dạng danh từ của Attention (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attention | Attentions |
Kết hợp từ của Attention (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Considerable attention Sự chú ý đáng kể | The charity event received considerable attention from the community. Sự kiện từ thiện nhận được sự chú ý đáng kể từ cộng đồng. |
Special attention Sự chú ý đặc biệt | She received special attention from the community for her charity work. Cô ấy nhận được sự chú ý đặc biệt từ cộng đồng vì công việc từ thiện của mình. |
Undivided attention Sự chú ý tập trung | He gave his undivided attention to the speaker in the social event. Anh ấy đã dành sự chú ý không bị chia đôi cho người phát biểu trong sự kiện xã hội. |
Extra attention Sự chú ý đặc biệt | She received extra attention from the community for her charity work. Cô ấy nhận được sự chú ý đặc biệt từ cộng đồng vì công việc từ thiện của mình. |
Scrupulous attention Sự chú ý tỉ mỉ | She paid scrupulous attention to the details of the charity event. Cô ấy chú ý cẩn thận đến chi tiết của sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "attention" có nghĩa là sự chú ý, sự quan tâm hoặc chăm sóc đến một đối tượng hoặc tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "attention" có thể mang các sắc thái khác nhau; ví dụ, trong môi trường giáo dục, nó thường được dùng để chỉ mức độ tập trung của học sinh.
Từ "attention" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attentio", từ "attendere", nghĩa là "hướng về" hoặc "chú ý". "Attendere" bao gồm hai thành tố: "ad-" (hướng đến) và "tendere" (duỗi ra). Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh ý nghĩa của việc tập trung và chú tâm vào một đối tượng hoặc sự việc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "attention" không chỉ đề cập đến sự chú ý mà còn liên quan đến năng lực nhận thức và tiếp nhận thông tin.
Từ "attention" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này khá cao, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả sự chú ý của người học hoặc người tham gia vào các hoạt động khác nhau. Bên cạnh đó, từ "attention" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như giáo dục, tâm lý học và marketing, liên quan đến sự thu hút và giữ chân người đối diện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp