Bản dịch của từ Notice trong tiếng Việt

Notice

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notice(Noun)

nˈəʊtɪs
ˈnɑtɪs
01

Một thông báo bằng văn bản hoặc in ấn.

A written or printed announcement

Ví dụ
02

Hành động quan sát hoặc chú ý đến điều gì đó

The act of observing or paying attention to something

Ví dụ
03

Thông báo chính thức

A formal notification

Ví dụ

Notice(Verb)

nˈəʊtɪs
ˈnɑtɪs
01

Một thông báo bằng văn bản hoặc in ấn

To observe or pay attention to

Ví dụ
02

Một thông báo chính thức

To inform someone formally

Ví dụ
03

Hành động quan sát hoặc chú ý đến một điều gì đó

To become aware of something

Ví dụ