Bản dịch của từ Notice trong tiếng Việt

Notice

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notice (Noun)

nˈoʊɾɪs
nˈoʊɾɪs
01

Thông báo hoặc cảnh báo về điều gì đó, đặc biệt là để cho phép chuẩn bị.

Notification or warning of something, especially to allow preparations to be made.

Ví dụ

She received a notice about the upcoming community meeting.

Cô nhận được thông báo về cuộc họp cộng đồng sắp tới.

The notice on the bulletin board informed everyone about the event.

Thông báo trên bảng thông báo đã thông báo cho mọi người về sự kiện này.

The notice from the local government was regarding the new regulations.

Thông báo từ chính quyền địa phương liên quan đến các quy định mới.

02

Thực tế quan sát hoặc chú ý đến một cái gì đó.

The fact of observing or paying attention to something.

Ví dụ

People often fail to notice the small acts of kindness around them.

Mọi người thường không để ý đến những hành động tử tế nhỏ nhặt xung quanh họ.

She didn't take any notice of the warning signs posted on the wall.

Cô ấy không để ý đến những tấm biển cảnh báo dán trên tường.

The lack of notice given to the event resulted in low attendance.

Việc thiếu thông báo về sự kiện đã dẫn đến lượng người tham dự thấp.

03

Một tờ hoặc tấm bảng hiển thị cung cấp tin tức hoặc thông tin.

A displayed sheet or placard giving news or information.

Ví dụ

The notice on the bulletin board announced the upcoming event.

Thông báo trên bảng thông báo thông báo về sự kiện sắp tới.

She read the notice about the community meeting at the library.

Cô đọc thông báo về cuộc họp cộng đồng tại thư viện.

The notice on social media informed users about the new privacy policy.

Thông báo trên mạng xã hội thông báo cho người dùng về chính sách quyền riêng tư mới.

Dạng danh từ của Notice (Noun)

SingularPlural

Notice

Notices

Kết hợp từ của Notice (Noun)

CollocationVí dụ

Short notice

Thông báo ngắn

The charity event was organized on short notice.

Sự kiện từ thiện được tổ chức đột xuất.

Written notice

Thông báo bằng văn bản

The landlord issued a written notice to vacate the premises.

Chủ nhà đã phát hành một thông báo bằng văn bản để rời khỏi căn nhà.

Eviction notice

Lệnh đuổi ra khỏi nhà

The landlord sent an eviction notice to the tenant.

Chủ nhà đã gửi thông báo đuổi ra cho người thuê nhà.

Prior notice

Thông báo trước

They require prior notice for social events at the community center.

Họ yêu cầu thông báo trước cho các sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng.

Warning notice

Cảnh báo thông báo

The warning notice about cyberbullying was posted in the school.

Thông báo cảnh báo về quấy rối trực tuyến đã được đăng tải trên trường học.

Notice (Verb)

nˈoʊɾɪs
nˈoʊɾɪs
01

Trở thành nhận thức của.

Become aware of.

Ví dụ

People often notice changes in their friends' behavior.

Mọi người thường nhận thấy những thay đổi trong hành vi của bạn bè họ.