Bản dịch của từ Notice trong tiếng Việt
Notice
Notice (Noun)
People often fail to notice the small acts of kindness around them.
Mọi người thường không để ý đến những hành động tử tế nhỏ nhặt xung quanh họ.
She didn't take any notice of the warning signs posted on the wall.
Cô ấy không để ý đến những tấm biển cảnh báo dán trên tường.
The lack of notice given to the event resulted in low attendance.
Việc thiếu thông báo về sự kiện đã dẫn đến lượng người tham dự thấp.
Thông báo hoặc cảnh báo về điều gì đó, đặc biệt là để cho phép chuẩn bị.
Notification or warning of something, especially to allow preparations to be made.
She received a notice about the upcoming community meeting.
Cô nhận được thông báo về cuộc họp cộng đồng sắp tới.
The notice on the bulletin board informed everyone about the event.
Thông báo trên bảng thông báo đã thông báo cho mọi người về sự kiện này.
The notice from the local government was regarding the new regulations.
Thông báo từ chính quyền địa phương liên quan đến các quy định mới.
Một tờ hoặc tấm bảng hiển thị cung cấp tin tức hoặc thông tin.
A displayed sheet or placard giving news or information.
The notice on the bulletin board announced the upcoming event.
Thông báo trên bảng thông báo thông báo về sự kiện sắp tới.
She read the notice about the community meeting at the library.
Cô đọc thông báo về cuộc họp cộng đồng tại thư viện.
The notice on social media informed users about the new privacy policy.
Thông báo trên mạng xã hội thông báo cho người dùng về chính sách quyền riêng tư mới.
Dạng danh từ của Notice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Notice | Notices |
Kết hợp từ của Notice (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Short notice Thông báo ngắn | The charity event was organized on short notice. Sự kiện từ thiện được tổ chức đột xuất. |
Written notice Thông báo bằng văn bản | The landlord issued a written notice to vacate the premises. Chủ nhà đã phát hành một thông báo bằng văn bản để rời khỏi căn nhà. |
Eviction notice Lệnh đuổi ra khỏi nhà | The landlord sent an eviction notice to the tenant. Chủ nhà đã gửi thông báo đuổi ra cho người thuê nhà. |
Prior notice Thông báo trước | They require prior notice for social events at the community center. Họ yêu cầu thông báo trước cho các sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng. |
Warning notice Cảnh báo thông báo | The warning notice about cyberbullying was posted in the school. Thông báo cảnh báo về quấy rối trực tuyến đã được đăng tải trên trường học. |
Notice (Verb)
People often notice changes in their friends' behavior.
Mọi người thường nhận thấy những thay đổi trong hành vi của bạn bè họ.
She didn't notice the warning signs of social isolation.
Cô ấy không nhận thấy những dấu hiệu cảnh báo của sự cô lập xã hội.
It's important to notice the needs of those around you.
Điều quan trọng là phải chú ý đến nhu cầu của những người xung quanh bạn.
Dạng động từ của Notice (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Notice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Noticed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Noticed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Notices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Noticing |
Kết hợp từ của Notice (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Etc. noticed V.v. đã chú ý | She noticed more people using social media, etc. Cô ấy chú ý nhiều người sử dụng mạng xã hội, v.v. |
Can't help but notice something Không thể không chú ý đến điều gì | I can't help but notice the increase in social media users. Tôi không thể không nhận thấy sự tăng của người dùng mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "notice" có nghĩa là thông báo hoặc sự chú ý đến điều gì đó. Trong tiếng Anh, nó có thể được sử dụng như một danh từ, chỉ một thông báo hoặc thông tin quan trọng, hoặc như một động từ, nghĩa là nhận thức hoặc chú ý đến. Trong tiếng Anh Anh, "notice" và "notices" thường được dùng trong bối cảnh chính thức, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mang sắc thái ít nghiêm trọng hơn. Sự phân biệt này thể hiện trong ngữ điệu và cách sử dụng trong văn viết.
Từ "notice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "notitia", có nghĩa là "sự nhận biết" hoặc "thông tin". "Notitia" xuất phát từ động từ "noscere", mang nghĩa "biết" hoặc "nhận thức". Vào thế kỷ 14, từ này được đưa vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp, chỉ việc thông báo hoặc nhận ra điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của "notice" kết nối với khía cạnh thông báo, chú ý và cảm nhận mà từ này đã phát triển qua thời gian.
Từ "notice" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thông báo hoặc thông tin hướng dẫn. Trong phần Đọc, nó có thể thấy trong văn bản mô tả tình huống hoặc sự kiện. Phần Viết thường liên quan đến việc diễn đạt ý kiến hoặc yêu cầu. Cuối cùng, trong phần Nói, từ này thường được sử dụng khi bàn luận về các chủ đề thông báo hoặc sự chú ý. Bên cạnh đó, "notice" cũng thường xuất hiện trong môi trường học thuật và trong các thông báo chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp