Bản dịch của từ Notice trong tiếng Việt
Notice
Noun [U/C] Verb

Notice(Noun)
nˈəʊtɪs
ˈnɑtɪs
01
Một thông báo bằng văn bản hoặc in ấn.
A written or printed announcement
Ví dụ
Ví dụ
03
Thông báo chính thức
Ví dụ
Notice

Một thông báo bằng văn bản hoặc in ấn.
A written or printed announcement
Thông báo chính thức