Bản dịch của từ Announcement trong tiếng Việt
Announcement
Announcement (Noun)
The announcement of the new policy was well-received by the public.
Thông báo về chính sách mới đã được công chúng đón nhận tích cực.
The company's announcement of layoffs caused concern among employees.
Thông báo về việc sa thải của công ty gây lo lắng cho nhân viên.
The government's announcement of a lockdown surprised many citizens.
Thông báo về việc phong tỏa của chính phủ làm ngạc nhiên nhiều công dân.
Dạng danh từ của Announcement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Announcement | Announcements |
Kết hợp từ của Announcement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Startling announcement Thông báo gây sốc | The social media platform made a startling announcement about new features. Nền tảng truyền thông xã hội đã đưa ra một thông báo đáng chú ý về các tính năng mới. |
Government announcement Thông báo của chính phủ | The government announcement about new social programs was well-received. Thông báo của chính phủ về các chương trình xã hội mới đã được đón nhận. |
Public announcement Thông báo công cộng | The school made a public announcement about the upcoming charity event. Trường đã đưa ra thông báo công cộng về sự kiện từ thiện sắp tới. |
Stunning announcement Thông báo gây ấn tượng | The social media platform made a stunning announcement about new features. Nền tảng truyền thông xã hội đã đưa ra một thông báo gây ấn tượng về các tính năng mới. |
Earnings announcement Thông báo doanh thu | The company's earnings announcement excited investors. Thông báo doanh thu của công ty làm phấn khích nhà đầu tư. |
Họ từ
Từ "announcement" là danh từ chỉ hành động thông báo hoặc công bố thông tin quan trọng tới công chúng hoặc một nhóm người. Trong tiếng Anh, "announcement" được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể British và American, với cách phát âm tương tự là /əˈnaʊns.mənt/. Tuy nhiên, ở dạng viết, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai dạng ngôn ngữ này. "Announcement" thường được áp dụng trong ngữ cảnh như thông báo chính thức, sự kiện, hoặc thông tin cần truyền đạt.
Từ "announcement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "annuntiare", có nghĩa là "thông báo" hay "công bố". Tiền tố "ad-" (hướng tới) và gốc "nuntius" (người báo tin) hợp lại tạo nên ý nghĩa chuyển tải thông tin đến người khác. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, phản ánh sự phát triển của nền văn hóa truyền thông và sự cần thiết trong việc thông báo thông tin quan trọng, giữ vai trò thiết yếu trong giao tiếp xã hội hiện đại.
Từ "announcement" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong kì thi Listening, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh ghi chú thông báo hoặc thông tin quan trọng. Trong phần Reading, "announcement" thường gặp trong văn bản tin tức hoặc thông cáo báo chí. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được dùng khi thảo luận về các sự kiện hoặc thông báo công khai trong các tình huống xã hội, doanh nghiệp hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp