Bản dịch của từ Announcement trong tiếng Việt
Announcement
Announcement (Noun)
The announcement of the new policy was well-received by the public.
Thông báo về chính sách mới đã được công chúng đón nhận tích cực.
The company's announcement of layoffs caused concern among employees.
Thông báo về việc sa thải của công ty gây lo lắng cho nhân viên.
Kết hợp từ của Announcement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Startling announcement Thông báo gây sốc | The social media platform made a startling announcement about new features. Nền tảng truyền thông xã hội đã đưa ra một thông báo đáng chú ý về các tính năng mới. |
Government announcement Thông báo của chính phủ | The government announcement about new social programs was well-received. Thông báo của chính phủ về các chương trình xã hội mới đã được đón nhận. |
Public announcement Thông báo công cộng | The school made a public announcement about the upcoming charity event. Trường đã đưa ra thông báo công cộng về sự kiện từ thiện sắp tới. |
Stunning announcement Thông báo gây ấn tượng | The social media platform made a stunning announcement about new features. Nền tảng truyền thông xã hội đã đưa ra một thông báo gây ấn tượng về các tính năng mới. |
Earnings announcement Thông báo doanh thu | The company's earnings announcement excited investors. Thông báo doanh thu của công ty làm phấn khích nhà đầu tư. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp