Bản dịch của từ Announcement trong tiếng Việt

Announcement

Noun [U/C]

Announcement (Noun)

ənˈaʊnsmɛnt
ənˈaʊnsmn̩t
01

Một tuyên bố công khai chính thức về một sự kiện, sự việc hoặc ý định.

A formal public statement about a fact, occurrence, or intention.

Ví dụ

The announcement of the new policy was well-received by the public.

Thông báo về chính sách mới đã được công chúng đón nhận tích cực.

The company's announcement of layoffs caused concern among employees.

Thông báo về việc sa thải của công ty gây lo lắng cho nhân viên.

Kết hợp từ của Announcement (Noun)

CollocationVí dụ

Startling announcement

Thông báo gây sốc

The social media platform made a startling announcement about new features.

Nền tảng truyền thông xã hội đã đưa ra một thông báo đáng chú ý về các tính năng mới.

Government announcement

Thông báo của chính phủ

The government announcement about new social programs was well-received.

Thông báo của chính phủ về các chương trình xã hội mới đã được đón nhận.

Public announcement

Thông báo công cộng

The school made a public announcement about the upcoming charity event.

Trường đã đưa ra thông báo công cộng về sự kiện từ thiện sắp tới.

Stunning announcement

Thông báo gây ấn tượng

The social media platform made a stunning announcement about new features.

Nền tảng truyền thông xã hội đã đưa ra một thông báo gây ấn tượng về các tính năng mới.

Earnings announcement

Thông báo doanh thu

The company's earnings announcement excited investors.

Thông báo doanh thu của công ty làm phấn khích nhà đầu tư.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Announcement

Không có idiom phù hợp