Bản dịch của từ Statement trong tiếng Việt
Statement
Statement (Noun)
Sự trình bày một chủ đề hoặc giai điệu trong một tác phẩm.
A presentation of a theme or melody within a composition.
Her speech was a powerful statement on social justice.
Bài phát biểu của cô ấy là một tuyên bố mạnh mẽ về công bằng xã hội.
The artist's painting made a bold statement about societal issues.
Bức tranh của nghệ sĩ đã đưa ra một tuyên bố mạnh mẽ về các vấn đề xã hội.
The documentary presented a compelling statement on poverty in cities.
Bộ phim tài liệu trình bày một tuyên bố thuyết phục về đói nghèo ở thành phố.
She received a monthly bank statement detailing her transactions.
Cô ấy nhận được bảng kê tài khoản ngân hàng hàng tháng chi tiết giao dịch của mình.
The financial statement showed the company's profits and losses.
Bảng kê tài chính cho thấy lợi nhuận và lỗ của công ty.
He requested a written statement from the bank regarding his account.
Anh ấy yêu cầu một bảng kê viết từ ngân hàng về tài khoản của mình.
She made a statement about the importance of community involvement.
Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố về sự quan trọng của việc tham gia cộng đồng.
The government issued a statement regarding the new social welfare policies.
Chính phủ đã phát hành một tuyên bố về các chính sách phúc lợi xã hội mới.
His statement on poverty alleviation sparked a public discussion.
Tuyên bố của anh ấy về giảm nghèo đã gây ra một cuộc thảo luận công khai.
Dạng danh từ của Statement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Statement | Statements |
Kết hợp từ của Statement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Credit-card statement Bảng sao kê thẻ tín dụng | I checked my credit-card statement online for any discrepancies. Tôi kiểm tra sao kê thẻ tín dụng trực tuyến để tìm sai sót. |
Vision statement Tuyên bố tầm nhìn | The ngo's vision statement emphasizes community empowerment and sustainability. Tuyên bố tầm nhìn của tổ chức phi chính phủ nhấn mạnh việc cộng đồng và bền vững. |
Detailed statement Báo cáo chi tiết | She provided a detailed statement about the social issue. Cô ấy cung cấp một tuyên bố chi tiết về vấn đề xã hội. |
Policy statement Tuyên bố chính sách | The company issued a new policy statement on employee benefits. Công ty đã ban hành một tuyên bố chính sách mới về quyền lợi của nhân viên. |
Blunt statement Phát biểu thẳng thắn | He made a blunt statement about the importance of mental health. Anh ấy đã đưa ra một tuyên bố thẳng thắn về tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần. |
Statement (Verb)
Chính thức đánh giá (một đứa trẻ) có nhu cầu giáo dục đặc biệt.
Officially assess a child as having special educational needs.
The school will statement the student's educational needs next week.
Trường sẽ đánh giá nhu cầu giáo dục của học sinh vào tuần tới.
The psychologist will statement the child's learning difficulties this month.
Nhà tâm lý học sẽ đánh giá khó khăn trong việc học của trẻ em trong tháng này.
The government agency will statement the children's educational requirements annually.
Cơ quan chính phủ sẽ đánh giá yêu cầu giáo dục của trẻ em hàng năm.
Họ từ
Từ "statement" trong tiếng Anh có nghĩa là một phát biểu, tuyên bố hoặc sự trình bày các thông tin có tính chính thức. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn trong nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể khác nhau, thường là do sự khác biệt về ngữ điệu và âm sắc giữa hai biến thể. Từ này phổ biến trong nhiều lĩnh vực như pháp luật, tài chính và truyền thông.
Từ "statement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "status", có nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình trạng". Từ nguyên "stare" trong tiếng Latin biểu thị ý nghĩa "đứng" hoặc "được đặt ở vị trí". Trong tiếng Anh, "statement" được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 15 để chỉ một tuyên bố chính thức hay lời phát biểu. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "statement" thể hiện sự xác nhận hoặc tuyên bố một quan điểm, thường mang tính chất rõ ràng và chính xác.
Từ "statement" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần đưa ra ý kiến hoặc lập luận. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các văn bản, bài diễn thuyết hoặc các tình huống thảo luận trí thức. Ngoài ra, "statement" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh pháp lý, tài chính và học thuật, nơi nó thể hiện các tuyên bố chính thức hoặc thông báo quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp