Bản dịch của từ Statement trong tiếng Việt
Statement
Noun [U/C]

Statement(Noun)
stˈeɪtmənt
ˈsteɪtmənt
Ví dụ
02
Một tuyên bố hoặc khẳng định
An assertion or declaration
Ví dụ
03
Một cách diễn đạt rõ ràng về điều gì đó trong lời nói hoặc văn bản.
A definite expression of something in speech or writing
Ví dụ
