Bản dịch của từ Statement trong tiếng Việt

Statement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Statement(Noun)

stˈeɪtmənt
ˈsteɪtmənt
01

Một bản tường thuật chính thức về các sự kiện hoặc cáo buộc.

A formal account of facts or allegations

Ví dụ
02

Một tuyên bố hoặc khẳng định

An assertion or declaration

Ví dụ
03

Một cách diễn đạt rõ ràng về điều gì đó trong lời nói hoặc văn bản.

A definite expression of something in speech or writing

Ví dụ