Bản dịch của từ Child trong tiếng Việt
Child
Child (Noun Countable)
Đứa trẻ, đứa bé.
Child, baby.
The child attended the daycare center regularly.
Đứa trẻ đến trung tâm giữ trẻ thường xuyên.
The social worker provided support to the child in need.
Nhân viên xã hội đã hỗ trợ cho đứa trẻ có nhu cầu.
Children in the community received free educational resources.
Trẻ em trong cộng đồng nhận được các tài nguyên giáo dục miễn phí.
Kết hợp từ của Child (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Special-needs child Trẻ có nhu cầu đặc biệt | She volunteers to help a special-needs child in the community. Cô ấy tình nguyện giúp đỡ một đứa trẻ có nhu cầu đặc biệt trong cộng đồng. |
Slow child Đứa trẻ chậm chạp | The slow child struggled to keep up with the class. Đứa trẻ chậm tiến bộ gặp khó khăn để theo kịp lớp. |
Biracial child Đứa trẻ lai | The biracial child faced discrimination based on their appearance. Đứa trẻ lai gặp phải phân biệt đối xử dựa vào ngoại hình của mình. |
Grown child Con đẻ lớn lên | The grown child moved out to start a new job. Đứa trẻ lớn đã chuyển ra ngoài để bắt đầu công việc mới. |
Spoiled child Đứa trẻ hư hỏng | The spoiled child always gets what he wants. Đứa trẻ hư luôn được những gì nó muốn. |
Họ từ
Từ "child" trong tiếng Anh chỉ một cá nhân còn nhỏ tuổi, thường được định nghĩa trong khoảng từ sơ sinh đến 12 tuổi. Trong tiếng Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi và không có phiên bản viết khác biệt so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng "children" nhiều hơn trong ngữ cảnh chính thức. "Child" thể hiện sự ngây thơ và sự phát triển của con người trong giai đoạn đầu đời, khi mà kiến thức và kinh nghiệm sống còn hạn chế.
Từ "child" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cild", có nghĩa là "con cái" hoặc "trẻ em". Tiếng gốc này có thể liên quan đến từ tiếng Đức cổ "kilti", đồng nghĩa với trẻ con. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này gắn liền với khái niệm về tuổi thơ và sự sinh sản. Hiện nay, "child" được sử dụng chủ yếu để chỉ những cá nhân còn nhỏ tuổi, biểu trưng cho sự ngây thơ và tiềm năng trong quá trình phát triển.
Từ "child" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi đề cập đến các chủ đề như giáo dục, gia đình và xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến tâm lý học, phát triển trẻ em và các chính sách xã hội. Sử dụng từ "child" thường liên quan đến việc thảo luận về sự phát triển, giáo dục và trách nhiệm của người lớn trong việc nuôi dưỡng trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp