Bản dịch của từ Child trong tiếng Việt

Child

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Child (Noun Countable)

tʃaɪld
tʃaɪld
01

Đứa trẻ, đứa bé.

Child, baby.

Ví dụ

The child attended the daycare center regularly.

Đứa trẻ đến trung tâm giữ trẻ thường xuyên.

The social worker provided support to the child in need.

Nhân viên xã hội đã hỗ trợ cho đứa trẻ có nhu cầu.

Children in the community received free educational resources.

Trẻ em trong cộng đồng nhận được các tài nguyên giáo dục miễn phí.

Kết hợp từ của Child (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Special-needs child

Trẻ có nhu cầu đặc biệt

She volunteers to help a special-needs child in the community.

Cô ấy tình nguyện giúp đỡ một đứa trẻ có nhu cầu đặc biệt trong cộng đồng.

Slow child

Đứa trẻ chậm chạp

The slow child struggled to keep up with the class.

Đứa trẻ chậm tiến bộ gặp khó khăn để theo kịp lớp.

Biracial child

Đứa trẻ lai

The biracial child faced discrimination based on their appearance.

Đứa trẻ lai gặp phải phân biệt đối xử dựa vào ngoại hình của mình.

Grown child

Con đẻ lớn lên

The grown child moved out to start a new job.

Đứa trẻ lớn đã chuyển ra ngoài để bắt đầu công việc mới.

Spoiled child

Đứa trẻ hư hỏng

The spoiled child always gets what he wants.

Đứa trẻ hư luôn được những gì nó muốn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Child cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] With this being the case, it would do parents well to show not only parent- sharing relationships but also parent-parent and relationships, if there are siblings, from the very beginning [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] These can help engage in a range of physical and intellectual activities and also assure that no abuse are allowed during this time [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] In my opinion, the combination of both approaches can do more good for the [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] When I was a I mainly listened to pop music and s songs [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Child

ə pˈoʊstɚ tʃˈaɪld fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Ví dụ điển hình/ Hình mẫu tiêu biểu

Someone who is a classic example of a state or type of person.

She is a poster child for successful single mothers.

Cô ấy là biểu tượng cho những người mẹ đơn thân thành công.