Bản dịch của từ Classic trong tiếng Việt

Classic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classic(Adjective)

ˈklæs.ɪk
ˈklæs.ɪk
01

Kinh điển, hay ho.

Classic, cool.

Ví dụ
02

Rất điển hình của loại hình này.

Very typical of its kind.

Ví dụ
03

Được đánh giá trong một khoảng thời gian là có chất lượng cao nhất và vượt trội nhất.

Judged over a period of time to be of the highest quality and outstanding of its kind.

Ví dụ

Dạng tính từ của Classic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Classic

Cổ điển

More classic

Cổ điển hơn

Most classic

Cổ điển nhất

Classic(Noun)

klˈæsɪk
klˈæsɪk
01

Một giải đấu hoặc cuộc thi thể thao lớn, đặc biệt là môn golf hoặc quần vợt.

A major sports tournament or competition, especially in golf or tennis.

Ví dụ
02

Một môn học ở trường phổ thông hoặc đại học liên quan đến việc nghiên cứu văn học, triết học và lịch sử Hy Lạp và Latinh cổ đại.

A subject at school or university which involves the study of ancient Greek and Latin literature, philosophy, and history.

Ví dụ
03

Một tác phẩm nghệ thuật có giá trị được công nhận và xác lập.

A work of art of recognized and established value.

classic nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Classic (Noun)

SingularPlural

Classic

Classics

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ