Bản dịch của từ Classic trong tiếng Việt
Classic
Classic (Adjective)
Kinh điển, hay ho.
Classic, cool.
The classic car show attracted vintage car enthusiasts.
Triển lãm xe cổ đã thu hút những người đam mê xe cổ.
She wore a classic black dress to the elegant social event.
Cô mặc một chiếc váy đen cổ điển đến sự kiện xã hội thanh lịch.
His classic style made him stand out in the sophisticated crowd.
Phong cách cổ điển của anh khiến anh nổi bật trong đám đông sành điệu.
The classic film 'Gone with the Wind' is a timeless masterpiece.
Bộ phim kinh điển 'Gone with the Wind' là một kiệt tác bất hủ.
Her classic beauty captivated everyone at the social event.
Vẻ đẹp cổ điển của cô ấy đã mê hoặc mọi người tại sự kiện xã hội.
The classic novel 'Pride and Prejudice' is a literary gem.
Tiểu thuyết kinh điển 'Pride and Prejudice' là một viên ngọc văn học.
The classic movie was a favorite among social gatherings.
Bộ phim cổ điển là một trong những sở thích ưa thích trong các buổi tụ tập xã hội.
She wore a classic black dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy đen cổ điển trong sự kiện xã hội.
The classic novel was discussed at the social club meeting.
Cuốn tiểu thuyết cổ điển đã được thảo luận tại cuộc họp câu lạc bộ xã hội.
Classic (Noun)
Một giải đấu hoặc cuộc thi thể thao lớn, đặc biệt là môn golf hoặc quần vợt.
A major sports tournament or competition, especially in golf or tennis.
The Wimbledon is a classic in tennis.
Wimbledon là một giải đấu cổ điển trong tennis.
The Masters is a classic in golf.
The Masters là một giải đấu cổ điển trong golf.
The US Open is a classic in tennis.
US Open là một giải đấu cổ điển trong tennis.
Một môn học ở trường phổ thông hoặc đại học liên quan đến việc nghiên cứu văn học, triết học và lịch sử hy lạp và latinh cổ đại.
A subject at school or university which involves the study of ancient greek and latin literature, philosophy, and history.
She majored in classics in college and learned about ancient literature.
Cô ấy chuyên ngành về cổ điển ở trường đại học và học về văn học cổ đại.
The classics department at the university offers courses on ancient philosophy.
Bộ môn cổ điển tại trường đại học cung cấp các khóa học về triết học cổ đại.
Studying classics helps students understand the history of ancient civilizations.
Học về cổ điển giúp sinh viên hiểu về lịch sử của các nền văn minh cổ đại.
The Mona Lisa is a classic in the art world.
Bức tranh Mona Lisa là một tác phẩm kinh điển trong thế giới nghệ thuật.
Shakespeare's plays are considered classics in literature.
Các vở kịch của Shakespeare được coi là những tác phẩm kinh điển trong văn học.
The Great Gatsby is a classic novel that many study.
Cuốn tiểu thuyết The Great Gatsby là một tác phẩm kinh điển mà nhiều người học.
Kết hợp từ của Classic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
True classic Điển hình | That movie is a true classic in social commentary. Bộ phim đó là một điển hình cổ điển trong bình luận xã hội. |
Pop classic Nhạc pop kinh điển | The pop classic song was played at the social gathering. Bản nhạc pop classic được phát tại buổi tụ họp xã hội. |
Sci-fi classic Khoa học viễn tưởng kinh điển | The sci-fi classic movie explores futuristic social issues. Bộ phim kinh điển về khoa học viễn tưởng khám phá các vấn đề xã hội tương lai. |
All-time classic Siêu phẩm xuyên thời gian | The movie 'titanic' is an all-time classic. Bộ phim 'titanic' là một tác phẩm kinh điển. |
Literary classic Kiệt tác văn học | Jane austen's 'pride and prejudice' is a literary classic. Cuốn 'tư duy tích cực' của nguyễn hiến lê là một tác phẩm kinh điển. |
Mô tả từ
“classic” thường xuất hiện ở kỹ năng Listening, Reading, Speaking, Writing Task 2 với đa dạng các chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “kinh điển, hay ho” (ví dụ tỷ lệ xuất hiện trong kỹ năng Writing Task 2 là 2 lần/15602 từ và Speaking là 10 lần/185614 từ được sử dụng). Riêng với kỹ năng Writing Task 1 thì từ này hầu như không được sử dụng. Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “classic” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong trong các tình huống đọc, nghe hiểu, nói và viết trong bài thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp