Bản dịch của từ Classic trong tiếng Việt

Classic

Adjective Noun [U/C]

Classic (Adjective)

ˈklæs.ɪk
ˈklæs.ɪk
01

Kinh điển, hay ho.

Classic, cool.

Ví dụ

The classic car show attracted vintage car enthusiasts.

Triển lãm xe cổ đã thu hút những người đam mê xe cổ.

She wore a classic black dress to the elegant social event.

Cô mặc một chiếc váy đen cổ điển đến sự kiện xã hội thanh lịch.

His classic style made him stand out in the sophisticated crowd.

Phong cách cổ điển của anh khiến anh nổi bật trong đám đông sành điệu.

02

Được đánh giá trong một khoảng thời gian là có chất lượng cao nhất và vượt trội nhất.

Judged over a period of time to be of the highest quality and outstanding of its kind.

Ví dụ

The classic film 'Gone with the Wind' is a timeless masterpiece.

Bộ phim kinh điển 'Gone with the Wind' là một kiệt tác bất hủ.

Her classic beauty captivated everyone at the social event.

Vẻ đẹp cổ điển của cô ấy đã mê hoặc mọi người tại sự kiện xã hội.

The classic novel 'Pride and Prejudice' is a literary gem.

Tiểu thuyết kinh điển 'Pride and Prejudice' là một viên ngọc văn học.

03

Rất điển hình của loại hình này.

Very typical of its kind.

Ví dụ

The classic movie was a favorite among social gatherings.

Bộ phim cổ điển là một trong những sở thích ưa thích trong các buổi tụ tập xã hội.

She wore a classic black dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy đen cổ điển trong sự kiện xã hội.

The classic novel was discussed at the social club meeting.

Cuốn tiểu thuyết cổ điển đã được thảo luận tại cuộc họp câu lạc bộ xã hội.

Dạng tính từ của Classic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Classic

Cổ điển

More classic

Cổ điển hơn

Most classic

Cổ điển nhất

Classic (Noun)

klˈæsɪk
klˈæsɪk
01

Một giải đấu hoặc cuộc thi thể thao lớn, đặc biệt là môn golf hoặc quần vợt.

A major sports tournament or competition, especially in golf or tennis.

Ví dụ

The Wimbledon is a classic in tennis.

Wimbledon là một giải đấu cổ điển trong tennis.

The Masters is a classic in golf.

The Masters là một giải đấu cổ điển trong golf.

The US Open is a classic in tennis.

US Open là một giải đấu cổ điển trong tennis.

02

Một môn học ở trường phổ thông hoặc đại học liên quan đến việc nghiên cứu văn học, triết học và lịch sử hy lạp và latinh cổ đại.

A subject at school or university which involves the study of ancient greek and latin literature, philosophy, and history.

Ví dụ

She majored in classics in college and learned about ancient literature.

Cô ấy chuyên ngành về cổ điển ở trường đại học và học về văn học cổ đại.

The classics department at the university offers courses on ancient philosophy.

Bộ môn cổ điển tại trường đại học cung cấp các khóa học về triết học cổ đại.

Studying classics helps students understand the history of ancient civilizations.

Học về cổ điển giúp sinh viên hiểu về lịch sử của các nền văn minh cổ đại.

03

Một tác phẩm nghệ thuật có giá trị được công nhận và xác lập.

A work of art of recognized and established value.

Ví dụ

The Mona Lisa is a classic in the art world.

Bức tranh Mona Lisa là một tác phẩm kinh điển trong thế giới nghệ thuật.

Shakespeare's plays are considered classics in literature.

Các vở kịch của Shakespeare được coi là những tác phẩm kinh điển trong văn học.

The Great Gatsby is a classic novel that many study.

Cuốn tiểu thuyết The Great Gatsby là một tác phẩm kinh điển mà nhiều người học.

Dạng danh từ của Classic (Noun)

SingularPlural

Classic

Classics

Kết hợp từ của Classic (Noun)

CollocationVí dụ

True classic

Điển hình

That movie is a true classic in social commentary.

Bộ phim đó là một điển hình cổ điển trong bình luận xã hội.

Pop classic

Nhạc pop kinh điển

The pop classic song was played at the social gathering.

Bản nhạc pop classic được phát tại buổi tụ họp xã hội.

Sci-fi classic

Khoa học viễn tưởng kinh điển

The sci-fi classic movie explores futuristic social issues.

Bộ phim kinh điển về khoa học viễn tưởng khám phá các vấn đề xã hội tương lai.

All-time classic

Siêu phẩm xuyên thời gian

The movie 'titanic' is an all-time classic.

Bộ phim 'titanic' là một tác phẩm kinh điển.

Literary classic

Kiệt tác văn học

Jane austen's 'pride and prejudice' is a literary classic.

Cuốn 'tư duy tích cực' của nguyễn hiến lê là một tác phẩm kinh điển.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Classic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] It's none other than the Italian pasta dish called spaghetti carbonara [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] It's a timeless with a unique blend of rock, opera, and ballad elements [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] To start, we indulged in a cheese platter, followed by Margherita pizza as the main course [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Classical music ngày 19/12/2020
[...] In some places, only a limited number of young people attend music concerts or play this kind of music [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Classical music ngày 19/12/2020

Idiom with Classic

Không có idiom phù hợp