Bản dịch của từ Cool trong tiếng Việt
Cool
Cool (Adjective)
Mát mẻ, tươi mát.
Cool, fresh.
She wore a cool outfit to the party.
Cô ấy mặc một bộ trang phục mát mẻ đến bữa tiệc.
The cool breeze felt refreshing on a hot day.
Gió mát mang lại cảm giác sảng khoái trong một ngày nắng nóng.
His attitude was cool and relaxed during the interview.
Thái độ của anh ấy rất lạnh lùng và thoải mái trong suốt cuộc phỏng vấn.
Ở nhiệt độ khá thấp.
Of or at a fairly low temperature.
The weather was cool during the outdoor charity event.
Thời tiết đã mát mẻ trong sự kiện từ thiện ngoài trời.
She wore a cool blue dress to the social gathering.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh mát mẻ trong buổi tụ tập xã hội.
The cool breeze at the park made the picnic enjoyable.
Gió mát tại công viên đã khiến cuộc dã ngoại trở nên thú vị.
Không thể hiện sự thân thiện với một người hoặc sự nhiệt tình đối với một ý tưởng hoặc dự án.
Showing no friendliness towards a person or enthusiasm for an idea or project.
She gave him a cool reception at the party.
Cô ấy đã đón tiếp anh ấy lạnh lùng tại bữa tiệc.
The group's response to the new plan was cool and indifferent.
Phản ứng của nhóm với kế hoạch mới là lạnh lùng và không quan tâm.
His cool attitude towards the charity event surprised everyone.
Thái độ lạnh lùng của anh ấy đối với sự kiện từ thiện đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Thời trang hấp dẫn hoặc ấn tượng.
She wore a cool outfit to the party.
Cô ấy mặc trang phục hấp dẫn tới bữa tiệc.
The cool kids at school always set trends.
Những đứa trẻ hấp dẫn ở trường luôn tạo xu hướng.
His cool demeanor made him popular among his peers.
Thái độ hấp dẫn của anh ấy khiến anh ấy được yêu thích trong số bạn bè.
The cool $1000 prize attracted many participants to the event.
Giải thưởng 1000 đô la hấp dẫn nhiều người tham gia sự kiện.
She received a cool $500 bonus for her outstanding performance.
Cô ấy nhận được tiền thưởng 500 đô la vì màn trình diễn xuất sắc.
The charity event raised a cool $10,000 for a local organization.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ 10.000 đô la cho một tổ chức địa phương.
Dạng tính từ của Cool (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cool Mát | Cooler Lạnh hơn | Coolest Tuyệt nhất |
Kết hợp từ của Cool (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wonderfully cool Tuyệt vời mát mẻ | The social event was wonderfully cool with a refreshing breeze. Sự kiện xã hội thật tuyệt vời với làn gió mát mẻ. |
Deliciously cool Mát ngon | The ice cream at sarah's party was deliciously cool. Kem tại bữa tiệc của sarah thật mát ngon. |
Pleasantly cool Mát mẻ | The park was pleasantly cool for the outdoor social gathering. Công viên mát mẻ cho buổi tụ tập xã hội ngoài trời. |
Completely cool Hoàn toàn tuyệt vời | She is completely cool with the new social media platform. Cô ấy hoàn toàn bình tĩnh với nền tảng truyền thông xã hội mới. |
Relatively cool Tương đối mát mẻ | The weather in london is relatively cool in the summer. Thời tiết tại london khá mát mẻ vào mùa hè. |
Cool (Verb)
Làm mát, làm nguội đi.
Cool, cool down.
She tried to cool down the heated argument at the party.
Cô cố gắng hạ nhiệt cuộc tranh cãi nảy lửa trong bữa tiệc.
After the misunderstanding, they needed to cool off and relax.
Sau sự hiểu lầm, họ cần bình tĩnh và thư giãn.
His calm demeanor helped cool the tension during the meeting.
Phong thái bình tĩnh của anh ấy đã giúp làm dịu đi sự căng thẳng trong cuộc họp.
She cooled down after the argument with her friend.
Cô ấy đã dịu bớt sau cuộc tranh cãi với bạn.
The weather cooled off in the evening, making it pleasant.
Thời tiết dịu lại vào buổi tối, khiến nó dễ chịu.
He tried to cool the room by opening the windows.
Anh ta cố gắng làm mát phòng bằng cách mở cửa sổ.
Dạng động từ của Cool (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cool |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cooled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cooled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cools |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cooling |
Kết hợp từ của Cool (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Let something cool Làm cho cái gì đó mát đi | Let the ice cream cool before serving. Để kem lạnh trước khi phục vụ. |
Allow something to cool Cho điều gì đó nguội | Allow the cake to cool before icing it. Để bánh nguội trước khi trang trí. |
Cool (Noun)
Bình tĩnh; điềm tĩnh.
Calmness; composure.
Despite the chaos, she maintained her cool during the protest.
Mặc cho sự hỗn loạn, cô ấy giữ vững sự bình tĩnh trong cuộc biểu tình.
His cool impressed everyone at the social gathering.
Sự bình tĩnh của anh ấy khiến ai cũng ấn tượng trong buổi tụ tập xã hội.
The diplomat's cool demeanor diffused tension in the negotiation room.
Thái độ bình tĩnh của nhà ngoại giao làm giảm căng thẳng trong phòng đàm phán.
Chất lượng của sự hấp dẫn hoặc ấn tượng về mặt thời trang.
The quality of being fashionably attractive or impressive.
Her outfit exuded cool, catching everyone's attention at the party.
Trang phục của cô ấy toát lên phong cách, thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
His demeanor reflected a sense of cool that made him popular.
Thái độ của anh ấy phản ánh một phong cách làm cho anh ấy trở nên phổ biến.
The singer's effortless cool on stage won the hearts of many fans.
Phong cách tự nhiên của ca sĩ trên sân khấu đã chiếm được lòng nhiều người hâm mộ.
Nhiệt độ khá thấp.
A fairly low temperature.
The cool of the evening was a relief after the scorching day.
Sự mát mẻ của buổi tối là một sự giải tỏa sau cả ngày nóng.
The cool inside the air-conditioned room was a welcome change.
Sự mát mẻ bên trong phòng máy lạnh là một sự thay đổi đáng hoan nghênh.
The cool breeze from the ocean made the outdoor event enjoyable.
Hơi mát từ đại dương khiến sự kiện ngoài trời trở nên thú vị.
Họ từ
Từ "cool" có nghĩa chung là mát mẻ, dễ chịu, nhưng trong ngữ cảnh hiện đại, nó còn được sử dụng để chỉ sự tuyệt vời, thu hút hoặc chấp nhận trong giao tiếp xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "cool" thường được dùng với nghĩa tích cực hơn, trong khi tiếng Anh Anh có khuynh hướng sử dụng từ này để chỉ nhiệt độ. Phiên âm trong tiếng Anh Mỹ và Anh có thể khác nhau nhẹ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn duy trì sự tương đồng.
Từ "cool" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cole", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "kal", có nghĩa là lạnh hoặc mát mẻ. Ở thế kỷ 19, "cool" chủ yếu được sử dụng để mô tả nhiệt độ thấp. Đến thế kỷ 20, từ này đã được mở rộng để chỉ những người hoặc sự vật mang lại cảm giác thoải mái, sang trọng, và phong cách. Sự chuyển đổi này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa cảm xúc và sự trải nghiệm đối với môi trường.
Từ "cool" có tần suất sử dụng khá cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói khi thí sinh biểu đạt thái độ tích cực hoặc đồng ý. Trong phần Viết và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản không chính thức, phản ánh ngôn ngữ giao tiếp hiện đại. Ngoài ra, "cool" còn được áp dụng trong các tình huống xã hội và văn hóa, thể hiện sự khen ngợi hoặc sự phấn khích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp