Bản dịch của từ Fairly trong tiếng Việt
Fairly
Fairly (Adverb)
(ngày) gần như; thực tế.
Dated almost practically.
She was fairly wealthy in her small village.
Cô ấy khá giả giới trong làng nhỏ của mình.
The event was fairly attended by the local community.
Sự kiện đã được sự tham dự khá đông của cộng đồng địa phương.
He spoke fairly well during the social gathering.
Anh ấy nói khá tốt trong buổi tụ tập xã hội.
She fairly distributed the resources among the community members.
Cô ấy phân phối công bằng tài nguyên cho các thành viên cộng đồng.
The government fairly addressed the concerns of the citizens.
Chính phủ đã giải quyết công bằng những lo ngại của người dân.
The organization fairly represents the diverse voices in society.
Tổ chức đại diện công bằng cho những giọng điệu đa dạng trong xã hội.
She spoke fairly during the meeting.
Cô ấy nói nhẹ nhàng trong cuộc họp.
He treated the situation fairly and calmly.
Anh ấy xử lý tình huống một cách nhẹ nhàng và bình tĩnh.
The teacher fairly assessed all students' work.
Giáo viên đánh giá công bằng tất cả công việc của học sinh.
Dạng trạng từ của Fairly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fairly Khá | More fairly Công bằng hơn | Most fairly Khá nhất |
Họ từ
Từ "fairly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "khá" hoặc "tương đối", thường được sử dụng để chỉ mức độ vừa phải của một đặc điểm nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này phổ biến và mang nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có xu hướng sử dụng "fairly" nhiều hơn trong các ngữ cảnh thân mật và không chính thức. Từ này còn có thể được phân loại theo cách sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau, cho thấy tính chất so sánh hoặc mô tả.
Từ "fairly" xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "feire", có nguồn gốc từ tiếng Latin "ferialis" nghĩa là "thuộc về lễ hội". Trong suốt quá trình phát triển, từ này đã được biến đổi để chỉ mức độ công bằng hoặc hợp lý trong các tình huống. Hiện nay, "fairly" được sử dụng để diễn tả sự vừa phải hoặc một cách đánh giá tích cực trong các tình huống hoặc sự việc, thể hiện sự hài hòa giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "fairly" thường xuất hiện một cách đáng kể trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, "fairly" thường được sử dụng để diễn tả mức độ, thể hiện sự vừa phải hoặc tương đối trong so sánh. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc, đánh giá hoặc quan điểm cá nhân, như "fairly good" hay "fairly interesting", thể hiện sự chừng mực trong nhận định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp