Bản dịch của từ Fairly trong tiếng Việt

Fairly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fairly(Adverb)

fˈeəli
ˈfɛrɫi
01

Một cách hợp lý hoặc chấp nhận được

In a way that is reasonable or acceptable

Ví dụ
02

Một cách công bằng hoặc chính xác

In a fair or just way

Ví dụ
03

Ở mức độ vừa phải, không quá.

To a moderate degree not very

Ví dụ