Bản dịch của từ Fairly trong tiếng Việt
Fairly
Adverb

Fairly(Adverb)
fˈeəli
ˈfɛrɫi
01
Một cách hợp lý hoặc chấp nhận được
In a way that is reasonable or acceptable
Ví dụ
Fairly

Một cách hợp lý hoặc chấp nhận được
In a way that is reasonable or acceptable