Bản dịch của từ Money trong tiếng Việt
Money
Money (Noun Uncountable)
Tiền bạc.
Money.
Charity donations help those in need of money for basic necessities.
Các khoản quyên góp từ thiện giúp đỡ những người cần tiền cho những nhu cầu cơ bản.
In a capitalist society, money often determines one's social status.
Trong xã hội tư bản, tiền thường quyết định địa vị xã hội của một người.
Financial literacy is essential to manage money effectively in society.
Hiểu biết về tài chính là điều cần thiết để quản lý tiền một cách hiệu quả trong xã hội.
Kết hợp từ của Money (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Counterfeit money Tiền giả | Counterfeit money can harm local businesses in many cities, like chicago. Tiền giả có thể gây hại cho các doanh nghiệp địa phương ở chicago. |
Extra money Tiền thừa | Many people earn extra money by tutoring students in their free time. Nhiều người kiếm thêm tiền bằng cách dạy kèm học sinh trong thời gian rảnh. |
Soft money Tiền mềm | Soft money influences many social programs in the united states today. Tiền mềm ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội ở hoa kỳ hôm nay. |
Paper money Tiền giấy | Many people prefer paper money over digital transactions today. Nhiều người thích tiền giấy hơn giao dịch trực tuyến ngày nay. |
Fake money Tiền giả | Many people lost money due to fake money scams last year. Nhiều người đã mất tiền do lừa đảo tiền giả năm ngoái. |
Money (Noun)
Một phương tiện trao đổi hiện tại dưới dạng tiền xu và tiền giấy; chung là tiền xu và tiền giấy.
A current medium of exchange in the form of coins and banknotes; coins and banknotes collectively.
Money is essential for daily transactions in society.
Tiền rất quan trọng cho các giao dịch hàng ngày trong xã hội.
Many people work hard to earn money for their families.
Nhiều người làm việc chăm chỉ để kiếm tiền cho gia đình.
Some individuals donate money to help those in need.
Một số cá nhân quyên góp tiền để giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn.
Dạng danh từ của Money (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Money | Moneys |
Kết hợp từ của Money (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stolen money Tiền bị đánh cắp | He stole money from his friend. Anh ấy đã ăn cắp tiền từ người bạn của mình. |
Corporate money Tiền doanh nghiệp | Corporate money influences social campaigns significantly. Tiền doanh nghiệp ảnh hưởng đáng kể đến các chiến dịch xã hội. |
Pocket money Tiền tiêu vặt | I receive pocket money from my parents every week. Tôi nhận tiền tiêu vặt từ bố mẹ hàng tuần. |
Seed money Vốn khởi đầu | Seed money can kickstart a social project. Tiền khởi đầu có thể khởi đầu cho một dự án xã hội. |
Rent money Thuê tiền | I need to save rent money for my apartment. Tôi cần tiết kiệm tiền thuê nhà cho căn hộ của mình. |
Họ từ
Tiền (money) là một công cụ trung gian được sử dụng trong giao dịch thương mại, đóng vai trò là phương tiện trao đổi, đơn vị kế toán và kho giá trị. Trong tiếng Anh, từ "money" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai nền văn hóa, phản ánh sắc thái địa phương trong ngôn ngữ.
Từ “money” có nguồn gốc từ tiếng Latin “moneta”, từ tên của nữ thần được thờ phụng tại đền thờ ở Rome, nơi sản xuất tiền xu. Vào thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên, “moneta” được sử dụng để chỉ đồng tiền. Theo thời gian, thuật ngữ này đã chuyển nghĩa sang khái niệm tài sản hoặc phương tiện giao dịch. Hiện nay, “money” không chỉ ám chỉ tiền tệ vật chất mà còn bao gồm các hình thức giá trị khác trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "money" xuất hiện với tần suất cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi tài chính và kinh tế thường được thảo luận. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện khi thí sinh trình bày ý kiến về chi tiêu, đầu tư hoặc ngân sách cá nhân. Ngoài ra, "money" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh khác như kinh tế, quản lý tài chính và xã hội, phản ánh tầm quan trọng của nó trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp