Bản dịch của từ Money trong tiếng Việt
Money
Money (Noun Uncountable)
Tiền bạc.
Money.
Charity donations help those in need of money for basic necessities.
Các khoản quyên góp từ thiện giúp đỡ những người cần tiền cho những nhu cầu cơ bản.
In a capitalist society, money often determines one's social status.
Trong xã hội tư bản, tiền thường quyết định địa vị xã hội của một người.
Financial literacy is essential to manage money effectively in society.
Hiểu biết về tài chính là điều cần thiết để quản lý tiền một cách hiệu quả trong xã hội.
Kết hợp từ của Money (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Take money off something Giảm giá cho sản phẩm | He took money off the charity donation for personal use. Anh ấy lấy tiền từ quỹ từ thiện để sử dụng cá nhân. |
Throw your money around Vung tiền của bạn xung quanh | He loves to throw his money around at fancy restaurants. Anh ấy thích vung tiền ở những nhà hàng sang trọng. |
Throw money at something Rải tiền vào cái gì đó | Donating to charity without assessing impact is like throwing money at something. Quyên góp từ thiện mà không đánh giá tác động giống như ném tiền vào điều gì đó. |
Put money on something Đặt tiền vào cái gì | I put money on the charity event. Tôi đặt tiền vào sự kiện từ thiện. |
Get money off something Giảm giá | I got money off my new phone during the social event. Tôi đã giảm giá cho chiếc điện thoại mới của tôi trong sự kiện xã hội. |
Money (Noun)
Một phương tiện trao đổi hiện tại dưới dạng tiền xu và tiền giấy; chung là tiền xu và tiền giấy.
A current medium of exchange in the form of coins and banknotes; coins and banknotes collectively.
Money is essential for daily transactions in society.
Tiền rất quan trọng cho các giao dịch hàng ngày trong xã hội.
Many people work hard to earn money for their families.
Nhiều người làm việc chăm chỉ để kiếm tiền cho gia đình.
Some individuals donate money to help those in need.
Một số cá nhân quyên góp tiền để giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn.
Dạng danh từ của Money (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Money | Moneys |
Kết hợp từ của Money (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Amount of money Số tiền | She donated a large amount of money to the charity. Cô ấy quyên góp một số tiền lớn cho tổ chức từ thiện. |
Get your money's worth Được xứng đáng với số tiền bạn đã bỏ ra | At the charity event, we really got our money's worth. Tại sự kiện từ thiện, chúng tôi thực sự đã nhận được giá trị tiền của mình. |
Throw money at something Ném tiền vào cái gì | Donating to charities without researching can be like throwing money at something. Quyên góp cho từ thiện mà không nghiên cứu có thể giống như ném tiền vào một cái gì đó. |
On the money Đúng, chính xác | Her prediction was on the money. Dự đoán của cô ấy chính xác. |
Sum of money Tổng số tiền | She donated a large sum of money to the local charity. Cô ấy quyên góp một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện địa phương. |
Họ từ
Tiền (money) là một công cụ trung gian được sử dụng trong giao dịch thương mại, đóng vai trò là phương tiện trao đổi, đơn vị kế toán và kho giá trị. Trong tiếng Anh, từ "money" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai nền văn hóa, phản ánh sắc thái địa phương trong ngôn ngữ.
Từ “money” có nguồn gốc từ tiếng Latin “moneta”, từ tên của nữ thần được thờ phụng tại đền thờ ở Rome, nơi sản xuất tiền xu. Vào thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên, “moneta” được sử dụng để chỉ đồng tiền. Theo thời gian, thuật ngữ này đã chuyển nghĩa sang khái niệm tài sản hoặc phương tiện giao dịch. Hiện nay, “money” không chỉ ám chỉ tiền tệ vật chất mà còn bao gồm các hình thức giá trị khác trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "money" xuất hiện với tần suất cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi tài chính và kinh tế thường được thảo luận. Trong phần Nói và Viết, từ này xuất hiện khi thí sinh trình bày ý kiến về chi tiêu, đầu tư hoặc ngân sách cá nhân. Ngoài ra, "money" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh khác như kinh tế, quản lý tài chính và xã hội, phản ánh tầm quan trọng của nó trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp