Bản dịch của từ Medium trong tiếng Việt

Medium

Adjective Noun [U/C]

Medium (Adjective)

mˈidiəm
mˈidiəm
01

Khoảng nửa chừng giữa hai thái cực về kích thước hoặc chất lượng khác; trung bình.

About halfway between two extremes of size or another quality; average.

Ví dụ

She has a medium income to support her family.

Cô ấy có thu nhập trung bình để nuôi gia đình.

The medium-sized company employs around 50 people.

Công ty vừa này thuê khoảng 50 người.

They live in a medium-sized house in the suburbs.

Họ sống trong căn nhà trung bình ở vùng ngoại ô.

Dạng tính từ của Medium (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Medium

Trung bình

-

-

Medium (Noun)

mˈidiəm
mˈidiəm
01

Một người tuyên bố rằng mình đang tiếp xúc với linh hồn người chết và giao tiếp giữa người chết và người sống.

A person claiming to be in contact with the spirits of the dead and to communicate between the dead and the living.

Ví dụ

The medium conducted a seance to connect with the deceased.

Người trung gian tiến hành một buổi seance để kết nối với người đã qua đời.

Many people seek mediums to communicate with their departed loved ones.

Nhiều người tìm kiếm người trung gian để giao tiếp với người thân đã khuất của họ.

The medium claimed to relay messages from the spirit world.

Người trung gian tuyên bố truyền đạt tin nhắn từ thế giới linh hồn.

02

Chất lượng trung bình hoặc trạng thái giữa hai thái cực; một sự cân bằng hợp lý.

The middle quality or state between two extremes; a reasonable balance.

Ví dụ

She found a medium between work and family life.

Cô ấy tìm thấy một sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.

The medium of communication shifted from letters to emails.

Phương tiện truyền thông chuyển từ thư tới email.

The medium income in the country increased steadily over years.

Thu nhập trung bình ở đất nước tăng ổn định qua các năm.

03

Chất liệu hoặc hình thức được nghệ sĩ, nhà soạn nhạc hoặc nhà văn sử dụng.

The material or form used by an artist, composer, or writer.

Ví dụ

The artist preferred oil paint as his medium for expression.

Nghệ sĩ ưa thích sơn dầu là phương tiện để thể hiện.

The writer's chosen medium for storytelling was through short stories.

Phương tiện mà nhà văn chọn để kể chuyện là qua truyện ngắn.

The composer experimented with electronic music as his creative medium.

Nhà soạn nhạc thử nghiệm với âm nhạc điện tử là phương tiện sáng tạo của mình.

04

Một dạng tài liệu lưu trữ cụ thể dành cho các tập tin máy tính, chẳng hạn như băng từ hoặc đĩa.

A particular form of storage material for computer files, such as magnetic tape or discs.

Ví dụ

She saved the photos on a medium to keep them safe.

Cô ấy lưu trữ những bức ảnh trên một phương tiện để giữ chúng an toàn.

The company backed up its data on a reliable medium.

Công ty đã sao lưu dữ liệu trên một phương tiện đáng tin cậy.

He transferred the files onto a portable medium for convenience.

Anh ấy chuyển các tập tin vào một phương tiện di động để tiện lợi.

05

Chất can thiệp qua đó các ấn tượng cảm giác được truyền tải hoặc các lực vật lý được truyền đi.

The intervening substance through which sensory impressions are conveyed or physical forces are transmitted.

Ví dụ

Social media is a powerful medium for communication in modern society.

Mạng xã hội là một phương tiện mạnh mẽ để giao tiếp trong xã hội hiện đại.

Television remains a popular medium for advertising products to the masses.

Truyền hình vẫn là một phương tiện phổ biến để quảng cáo sản phẩm cho đám đông.

Newspapers were once the primary medium for spreading news and information.

Báo đã từng là phương tiện chính để lan truyền tin tức và thông tin.

06

Một cơ quan hoặc phương tiện để làm việc gì đó.

An agency or means of doing something.

Ví dụ

Social media is a powerful medium for communication.

Mạng xã hội là một phương tiện mạnh mẽ để giao tiếp.

Television remains a popular medium for news consumption.

Truyền hình vẫn là một phương tiện phổ biến để tiêu thụ tin tức.

The internet has become a primary medium for information dissemination.

Internet đã trở thành một phương tiện chính để phổ biến thông tin.

Dạng danh từ của Medium (Noun)

SingularPlural

Medium

Mediums

Kết hợp từ của Medium (Noun)

CollocationVí dụ

Visual medium

Phương tiện truyền thông hình ảnh

Photographs are a popular visual medium on social media platforms.

Hình ảnh là một phương tiện trực quan phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội.

Photographic medium

Phương tiện chụp ảnh

Digital cameras are a popular photographic medium for social media posts.

Máy ảnh kỹ thuật số là phương tiện chụp ảnh phổ biến cho bài đăng trên mạng xã hội.

Recording medium

Phương tiện ghi âm

Cds were a popular recording medium in the past.

Cds là một phương tiện ghi âm phổ biến trong quá khứ.

Broadcast medium

Phương tiện truyền thông

Social media is a popular broadcast medium for sharing news.

Mạng xã hội là một phương tiện truyền thông phổ biến để chia sẻ tin tức.

Interactive medium

Phương tiện tương tác

Online forums are an interactive medium for socializing with others.

Diễn đàn trực tuyến là một phương tiện tương tác để giao tiếp xã hội với người khác.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Medium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
[...] The bar graph illustrates the proportion of small, and large companies that maintained a presence on social in a four-year period starting from 2012 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
[...] Among small and businesses, the period stretching from 2012 to 2014 saw an increase in social usage [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
[...] The change is even more pronounced in sized businesses, which began 2012 with around 35%, and ended next two years with a 20% increase in social use [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
[...] Additionally, I believe that both are vital to children's developmental processes [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu

Idiom with Medium

Không có idiom phù hợp