Bản dịch của từ Medium trong tiếng Việt
Medium
Medium (Adjective)
She has a medium income to support her family.
Cô ấy có thu nhập trung bình để nuôi gia đình.
The medium-sized company employs around 50 people.
Công ty vừa này thuê khoảng 50 người.
They live in a medium-sized house in the suburbs.
Họ sống trong căn nhà trung bình ở vùng ngoại ô.
Dạng tính từ của Medium (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Medium Trung bình | - | - |
Medium (Noun)
The medium conducted a seance to connect with the deceased.
Người trung gian tiến hành một buổi seance để kết nối với người đã qua đời.
Many people seek mediums to communicate with their departed loved ones.
Nhiều người tìm kiếm người trung gian để giao tiếp với người thân đã khuất của họ.
The medium claimed to relay messages from the spirit world.
Người trung gian tuyên bố truyền đạt tin nhắn từ thế giới linh hồn.
She found a medium between work and family life.
Cô ấy tìm thấy một sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.
The medium of communication shifted from letters to emails.
Phương tiện truyền thông chuyển từ thư tới email.
The medium income in the country increased steadily over years.
Thu nhập trung bình ở đất nước tăng ổn định qua các năm.
The artist preferred oil paint as his medium for expression.
Nghệ sĩ ưa thích sơn dầu là phương tiện để thể hiện.
The writer's chosen medium for storytelling was through short stories.
Phương tiện mà nhà văn chọn để kể chuyện là qua truyện ngắn.
The composer experimented with electronic music as his creative medium.
Nhà soạn nhạc thử nghiệm với âm nhạc điện tử là phương tiện sáng tạo của mình.
She saved the photos on a medium to keep them safe.
Cô ấy lưu trữ những bức ảnh trên một phương tiện để giữ chúng an toàn.
The company backed up its data on a reliable medium.
Công ty đã sao lưu dữ liệu trên một phương tiện đáng tin cậy.
He transferred the files onto a portable medium for convenience.
Anh ấy chuyển các tập tin vào một phương tiện di động để tiện lợi.
Chất can thiệp qua đó các ấn tượng cảm giác được truyền tải hoặc các lực vật lý được truyền đi.
The intervening substance through which sensory impressions are conveyed or physical forces are transmitted.
Social media is a powerful medium for communication in modern society.
Mạng xã hội là một phương tiện mạnh mẽ để giao tiếp trong xã hội hiện đại.
Television remains a popular medium for advertising products to the masses.
Truyền hình vẫn là một phương tiện phổ biến để quảng cáo sản phẩm cho đám đông.
Newspapers were once the primary medium for spreading news and information.
Báo đã từng là phương tiện chính để lan truyền tin tức và thông tin.
Social media is a powerful medium for communication.
Mạng xã hội là một phương tiện mạnh mẽ để giao tiếp.
Television remains a popular medium for news consumption.
Truyền hình vẫn là một phương tiện phổ biến để tiêu thụ tin tức.
The internet has become a primary medium for information dissemination.
Internet đã trở thành một phương tiện chính để phổ biến thông tin.
Dạng danh từ của Medium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Medium | Mediums |
Kết hợp từ của Medium (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Visual medium Phương tiện truyền thông hình ảnh | Photographs are a popular visual medium on social media platforms. Hình ảnh là một phương tiện trực quan phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội. |
Photographic medium Phương tiện chụp ảnh | Digital cameras are a popular photographic medium for social media posts. Máy ảnh kỹ thuật số là phương tiện chụp ảnh phổ biến cho bài đăng trên mạng xã hội. |
Recording medium Phương tiện ghi âm | Cds were a popular recording medium in the past. Cds là một phương tiện ghi âm phổ biến trong quá khứ. |
Broadcast medium Phương tiện truyền thông | Social media is a popular broadcast medium for sharing news. Mạng xã hội là một phương tiện truyền thông phổ biến để chia sẻ tin tức. |
Interactive medium Phương tiện tương tác | Online forums are an interactive medium for socializing with others. Diễn đàn trực tuyến là một phương tiện tương tác để giao tiếp xã hội với người khác. |
Họ từ
"Medium" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "medium", nghĩa là "trung gian" hoặc "môi trường". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ kích thước, chất lượng hoặc hình thức trung bình, chẳng hạn như "medium size" (kích thước trung bình) trong các lĩnh vực như nghệ thuật, truyền thông và khoa học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phát âm từ này có sự khác biệt nhỏ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng cơ bản được duy trì giống nhau.
Từ "medium" xuất phát từ tiếng Latin "medium", có nghĩa là "giữa", "trung gian". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ một chất liệu hoặc phương tiện mà thông qua đó thông tin, ý tưởng, hoặc vật chất được truyền tải. Ngày nay, "medium" không chỉ đề cập đến các chất liệu trong nghệ thuật mà còn bao hàm các hình thức truyền thông như truyền hình, internet, và các phương tiện giao tiếp khác, thể hiện vai trò trung gian trong việc kết nối con người và thông tin.
Từ "medium" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các phương tiện truyền thông hoặc hình thức biểu đạt như nghệ thuật. Trong Đọc và Viết, nó thường được sử dụng để mô tả kích thước, mức độ trung bình hoặc phương tiện nghiên cứu. Ngoài ra, "medium" cũng thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học và nghệ thuật để chỉ thể loại hoặc phương pháp cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp