Bản dịch của từ Medium trong tiếng Việt
Medium
Noun [U/C] Adjective

Medium(Noun)
mˈiːdiəm
ˈmidiəm
01
Một chất trung gian qua đó tín hiệu được truyền đạt.
An intervening substance through which signals are transmitted
Ví dụ
Ví dụ
03
Một phương tiện hoặc công cụ để lưu trữ hoặc truyền đạt thông tin
A means or instrumentality for storing or communicating information
Ví dụ
Medium(Adjective)
mˈiːdiəm
ˈmidiəm
Ví dụ
02
Một chất trung gian qua đó các tín hiệu được truyền tải.
Intermediate in degree position or size
Ví dụ
03
Chất lượng hoặc mức độ trung bình giữa các mức cực.
Pertaining to the middle or mean
Ví dụ
