Bản dịch của từ Mean trong tiếng Việt
Mean
Mean (Adjective)
Her mean comments hurt his feelings.
Những lời bình luận ác ý của cô ấy làm tổn thương tình cảm anh ấy.
The mean behavior of the bully was unacceptable.
Hành vi ác ý của kẻ bắt nạt là không chấp nhận được.
The mean treatment of the poor by the rich was unjust.
Cách đối xử ác ý của người giàu với người nghèo là không công bằng.
(đặc biệt là về một nơi) kém về chất lượng và hình thức; tồi tàn.
(especially of a place) poor in quality and appearance; shabby.
The mean neighborhood had run-down houses and unkempt streets.
Khu phố nghèo nàn với những căn nhà xuống cấp và đường phố bẩn thỉu.
She lived in a mean apartment building with broken windows.
Cô ấy sống trong một tòa nhà chung cư tồi tàn với cửa sổ bị vỡ.
The mean conditions in the area affected the residents' well-being.
Những điều kiện kém cỏi ở khu vực ảnh hưởng đến sức khỏe của cư dân.
The mean income of the population was $50,000 per year.
Thu nhập trung bình của dân số là 50.000 đô la mỗi năm.
Her mean score on the social studies test was 85%.
Điểm trung bình của cô ấy trong bài kiểm tra về xã hội là 85%.
The mean age of the attendees at the social event was 30.
Độ tuổi trung bình của những người tham dự sự kiện xã hội là 30.
Her mean skills in negotiation landed her a promotion.
Kỹ năng tài tình trong đàm phán của cô ấy đã đưa cô ấy lên chức.
The mean performance of the team secured them the victory.
Sự trình diễn xuất sắc của đội đã đảm bảo cho họ chiến thắng.
He is known for his mean ability to solve complex problems.
Anh ấy nổi tiếng với khả năng xuất sắc của mình để giải quyết các vấn đề phức tạp.
Không muốn cho hoặc chia sẻ mọi thứ, đặc biệt là tiền; không hào phóng.
Unwilling to give or share things, especially money; not generous.
She is mean and never shares her snacks with others.
Cô ấy keo kiệt và không bao giờ chia sẻ đồ ăn với người khác.
He has a reputation for being mean when it comes to charity.
Anh ấy có danh tiếng là keo kiệt khi đến từ thiện.
The boss's mean attitude towards bonuses upset the employees.
Thái độ keo kiệt của sếp đối với tiền thưởng làm phát người lao động.
The mean income of the population was $50,000.
Thu nhập trung bình của dân số là 50.000 đô la.
She described the group as having a mean attitude.
Cô ấy mô tả nhóm có thái độ cay đắng.
The survey found the mean number of friends to be 5.
Cuộc khảo sát cho thấy số bạn bè trung bình là 5.
Dạng tính từ của Mean (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mean Có nghĩa | Meaner Meaner | Meanest Meanest |
Kết hợp từ của Mean (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very mean Rất cố ý | She was very mean to her classmates during the group project. Cô ấy rất xấu tính với bạn cùng lớp trong dự án nhóm. |
Fairly mean Tương đối ác ý | Her comments were fairly mean during the discussion. Bình luận của cô ấy khá là ác khi thảo luận. |
A little mean Hơi độc địa | Her comment was a little mean, but it was just a joke. Bình luận của cô ấy hơi ác ý một chút, nhưng chỉ là đùa. |
Slightly mean Hơi cay | Her comment was slightly mean, but it was just a joke. Bình luận của cô ấy hơi ác, nhưng đó chỉ là một trò đùa. |
Extremely mean Vô cùng xấu xa | She was extremely mean to her classmates, always making fun of them. Cô ấy rất tệ bạc với bạn cùng lớp, luôn chế nhạo họ. |
Mean (Noun)
Finding a balance between work and personal life is essential.
Tìm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân là quan trọng.
The mean of the data set is calculated by adding all values.
Giá trị trung bình của tập dữ liệu được tính bằng cách cộng tất cả các giá trị.
The mean income of the population has increased over the years.
Thu nhập trung bình của dân số đã tăng qua các năm.
The mean of the group's ages was 25.
Trung bình tuổi của nhóm là 25.
The mean income in the region increased last year.
Thu nhập trung bình trong khu vực tăng lên năm ngoái.
The mean number of friends people have is around 300.
Số lượng bạn bè trung bình mà mọi người có là khoảng 300.
Dạng danh từ của Mean (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mean | Means |
Mean (Verb)
His smile meant gratitude.
Nụ cười của anh ấy có nghĩa là lòng biết ơn.
Her silence meant disapproval.
Sự im lặng của cô ấy có nghĩa là sự không đồng ý.
Their gifts meant appreciation.
Những món quà của họ có nghĩa là lòng biết ơn.
I mean to call her tomorrow.
Tôi có ý định gọi cô ấy vào ngày mai.
She means well for her community.
Cô ấy có ý tốt với cộng đồng của mình.
His actions mean progress for society.
Hành động của anh ấy đồng nghĩa với tiến bộ cho xã hội.
Có như một hệ quả hoặc kết quả.
Have as a consequence or result.
His actions mean well for the community.
Hành động của anh ấy mang lại lợi ích cho cộng đồng.
Increased taxes mean less disposable income for families.
Việc tăng thuế có nghĩa là thu nhập dư thừa giảm đi cho gia đình.
Charity events mean support for those in need.
Các sự kiện từ thiện có ý nghĩa là sự hỗ trợ cho những người cần.
Dạng động từ của Mean (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mean |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Meant |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Meant |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Means |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Meaning |
Họ từ
Từ "mean" có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, thường được hiểu là "có ý nghĩa" hoặc "trung bình" trong toán học. Trong tiếng Anh Mỹ, "mean" có thể ám chỉ đến tính cách xấu hoặc "khó chịu", trong khi tiếng Anh Anh có thể có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Ngoài ra, "mean" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thống kê để chỉ giá trị trung bình. Tồn tại sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai biến thể này, nhưng ngữ nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Từ "mean" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "medianus", mang nghĩa là "ở giữa". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thường được sử dụng để chỉ sự trung bình hoặc vị trí giữa trong một tập hợp. Ngày nay, "mean" không chỉ diễn tả khái niệm số học mà còn được dùng để chỉ tính chất xấu xa, kém chất lượng hoặc hành vi tàn nhẫn, thể hiện sự phân tách trong các khía cạnh đạo đức và xã hội.
Từ "mean" là một từ có tần suất xuất hiện tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "mean" thường được sử dụng để diễn tả ý nghĩa của một khái niệm hoặc một số liệu thống kê. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tình huống hàng ngày, như khi nói về cảm xúc, bản chất hoặc ý định. Việc hiểu đúng nghĩa của "mean" là cần thiết để truyền đạt thông tin một cách chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp