Bản dịch của từ Unkind trong tiếng Việt

Unkind

Adjective

Unkind (Adjective)

ənkˈaɪnd
ənkˈaɪnd
01

Vô tâm và khắc nghiệt với người khác.

Inconsiderate and harsh to others

Ví dụ

She received an unkind comment on her IELTS writing sample.

Cô ấy nhận được một bình luận không tốt về bài mẫu viết IELTS của mình.

He never speaks unkindly about others during the IELTS speaking test.

Anh ấy không bao giờ nói không tốt về người khác trong bài thi nói IELTS.

Did the examiner notice her unkind tone in the speaking section?

Người chấm có nhận ra âm thanh không tốt của cô ấy trong phần nói không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unkind

Không có idiom phù hợp