Bản dịch của từ Unkind trong tiếng Việt
Unkind
Unkind (Adjective)
Vô tâm và khắc nghiệt với người khác.
Inconsiderate and harsh to others.
She received an unkind comment on her IELTS writing sample.
Cô ấy nhận được một bình luận không tốt về bài mẫu viết IELTS của mình.
He never speaks unkindly about others during the IELTS speaking test.
Anh ấy không bao giờ nói không tốt về người khác trong bài thi nói IELTS.
Did the examiner notice her unkind tone in the speaking section?
Người chấm có nhận ra âm thanh không tốt của cô ấy trong phần nói không?
Dạng tính từ của Unkind (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unkind Không tử tế | Unkinder Unkinder | Unkindest Không tử tế nhất |
Unkind Không tử tế | More unkind Thêm tàn nhẫn | Most unkind Không tử tế nhất |
Họ từ
Từ "unkind" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thiếu lòng tốt hoặc không tử tế, thường chỉ hành động hay thái độ làm tổn thương hoặc gây khó chịu cho người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách dùng ngữ cảnh có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn đến hành vi xã hội và tính lịch sự.
Từ "unkind" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ nghĩa là "không", và từ "kind", bắt nguồn từ tiếng Old English "cynd", mang nghĩa là "tự nhiên" hoặc "loài". "Kind" phản ánh tính chất tốt bụng và một cách ứng xử chăm sóc. Sự kết hợp giữa hai thành phần này tạo ra từ "unkind", chỉ những hành động hoặc phẩm chất thiếu lòng tốt, phản ánh thái độ tiêu cực trong giao tiếp và ứng xử xã hội.
Từ "unkind" xuất hiện trong các bối cảnh của bốn thành phần trong kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, nhưng với tần suất khác nhau. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi tiêu cực hoặc thiếu sự thông cảm, phù hợp với các chủ đề về xã hội hoặc đạo đức. Trong các tình huống thường gặp, "unkind" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về hành vi con người, trên mạng xã hội hoặc trong ngữ cảnh giáo dục khi nói về sự phân biệt đối xử hay lòng nhân ái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp