Bản dịch của từ Inconsiderate trong tiếng Việt

Inconsiderate

Adjective

Inconsiderate (Adjective)

ˌɪnkn̩sˈɪdəɹɪt
ˌɪnkn̩sˌɪdəɹˌɪt
01

Vô tư gây tổn thương hoặc bất tiện cho người khác.

Thoughtlessly causing hurt or inconvenience to others.

Ví dụ

His inconsiderate behavior upset his friends at the party.

Hành vi thiếu suy nghĩ của anh ấy làm bạn bè của anh buồn ở bữa tiệc.

She received complaints about her inconsiderate comments in the meeting.

Cô ấy nhận được phàn nàn về những lời bình luận thiếu suy nghĩ của mình trong cuộc họp.

Being inconsiderate towards others can lead to strained relationships.

Thái độ thiếu suy nghĩ với người khác có thể dẫn đến mối quan hệ căng thẳng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inconsiderate

Không có idiom phù hợp