Bản dịch của từ Inconsiderate trong tiếng Việt
Inconsiderate
Inconsiderate (Adjective)
Vô tư gây tổn thương hoặc bất tiện cho người khác.
Thoughtlessly causing hurt or inconvenience to others.
His inconsiderate behavior upset his friends at the party.
Hành vi thiếu suy nghĩ của anh ấy làm bạn bè của anh buồn ở bữa tiệc.
She received complaints about her inconsiderate comments in the meeting.
Cô ấy nhận được phàn nàn về những lời bình luận thiếu suy nghĩ của mình trong cuộc họp.
Being inconsiderate towards others can lead to strained relationships.
Thái độ thiếu suy nghĩ với người khác có thể dẫn đến mối quan hệ căng thẳng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp