Bản dịch của từ Inconsiderate trong tiếng Việt
Inconsiderate
Inconsiderate (Adjective)
Vô tư gây tổn thương hoặc bất tiện cho người khác.
Thoughtlessly causing hurt or inconvenience to others.
His inconsiderate behavior upset his friends at the party.
Hành vi thiếu suy nghĩ của anh ấy làm bạn bè của anh buồn ở bữa tiệc.
She received complaints about her inconsiderate comments in the meeting.
Cô ấy nhận được phàn nàn về những lời bình luận thiếu suy nghĩ của mình trong cuộc họp.
Being inconsiderate towards others can lead to strained relationships.
Thái độ thiếu suy nghĩ với người khác có thể dẫn đến mối quan hệ căng thẳng.
Họ từ
Từ "inconsiderate" được định nghĩa là thiếu sự suy nghĩ về cảm xúc và nhu cầu của người khác. Từ này mang tính chất tiêu cực, thường chỉ hành vi hoặc thái độ mà không xem xét đến tác động đối với người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "inconsiderate" có thể gặp trong các tình huống khác nhau liên quan đến hành vi xã hội và giao tiếp hàng ngày.
Từ "inconsiderate" bắt nguồn từ tiền tố Latin "in-", có nghĩa là "không" và động từ "considerare", có nghĩa là "xem xét" hay "suy nghĩ". Sự kết hợp này tạo ra nghĩa là "không xem xét" hoặc "không để tâm đến cảm xúc của người khác". Lịch sử từ này chỉ rõ rằng hành vi thiếu suy nghĩ hoặc sự thấu hiểu người khác đã tồn tại từ lâu, phản ánh sự thiếu tôn trọng trong các mối quan hệ xã hội hiện nay.
Từ "inconsiderate" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, thường được sử dụng để miêu tả hành vi thiếu chu đáo hoặc không tôn trọng người khác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các tình huống xã hội như phê phán thái độ của người khác trong giao tiếp hoặc ứng xử, nhấn mạnh sự quan trọng của lòng thông cảm và tính lịch sự trong các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp