Bản dịch của từ Thoughtlessly trong tiếng Việt

Thoughtlessly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thoughtlessly (Adverb)

01

Làm xong không cần suy nghĩ.

Done without thinking.

Ví dụ

Many people thoughtlessly ignore the homeless on the streets of New York.

Nhiều người vô tâm bỏ qua những người vô gia cư trên đường phố New York.

She did not thoughtlessly criticize others without understanding their situations.

Cô ấy không vô tâm chỉ trích người khác mà không hiểu hoàn cảnh của họ.

Do you think people act thoughtlessly in social media discussions?

Bạn có nghĩ rằng mọi người hành động vô tâm trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thoughtlessly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] In fact, if exotic practices are absorbed it might lead to the oblivion of the long-standing ethics, which emphasizes the necessity for domestic products [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016

Idiom with Thoughtlessly

Không có idiom phù hợp