Bản dịch của từ Thoughtlessly trong tiếng Việt
Thoughtlessly
Thoughtlessly (Adverb)
Many people thoughtlessly ignore the homeless on the streets of New York.
Nhiều người vô tâm bỏ qua những người vô gia cư trên đường phố New York.
She did not thoughtlessly criticize others without understanding their situations.
Cô ấy không vô tâm chỉ trích người khác mà không hiểu hoàn cảnh của họ.
Do you think people act thoughtlessly in social media discussions?
Bạn có nghĩ rằng mọi người hành động vô tâm trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "thoughtlessly" là trạng từ chỉ hành động diễn ra mà không có sự suy nghĩ hay cân nhắc. Nó thường diễn tả những hành động vội vàng, thiếu chú ý hoặc không cảm thông. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong giao tiếp. "Thoughtlessly" được sử dụng chủ yếu để chỉ những hành động mang tính tiêu cực hoặc không có trách nhiệm.
Từ "thoughtlessly" có nguồn gốc từ động từ "thought" (suy nghĩ) kết hợp với hậu tố "-less" (thiếu). "Thought" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þoht", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dōht", mang nghĩa là hành động suy nghĩ hay tư duy. Việc thêm "-less" tạo ra một trạng thái không có suy nghĩ hay không cân nhắc. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh trạng thái thiếu chú ý hoặc không xem xét hậu quả trong hành động, phù hợp với nguồn gốc ngữ nghĩa của nó.
Từ "thoughtlessly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài luận và phần nói, khi học viên cần diễn đạt hành động mà không có sự cân nhắc hoặc phản tư. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi thiếu suy nghĩ, như trong tình huống giao thông hoặc trong các mối quan hệ xã hội, để nhấn mạnh hậu quả tiêu cực của sự thiếu chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp