Bản dịch của từ Thinking trong tiếng Việt
Thinking
Thinking (Noun)
Positive thinking is important for achieving success in IELTS.
Suy nghĩ tích cực quan trọng để đạt thành công trong IELTS.
Negative thinking can hinder your progress in IELTS writing and speaking.
Suy nghĩ tiêu cực có thể làm trở ngại cho tiến trình của bạn trong viết và nói IELTS.
Is positive thinking a key factor for doing well in IELTS exams?
Suy nghĩ tích cực có phải là yếu tố quan trọng để làm tốt trong kỳ thi IELTS không?
Dạng danh từ của Thinking (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thinking | - |
Kết hợp từ của Thinking (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thinking on Suy nghĩ về | I am thinking on joining the social club at school. Tôi đang suy nghĩ về việc tham gia câu lạc bộ xã hội ở trường. |
Thinking behind Suy nghĩ đằng sau | What is the thinking behind social media influencers? Ý nghĩa đằng sau các ảnh hưởng truyền thông xã hội là gì? |
Piece of thinking Mảnh suy nghĩ | Her piece of thinking led to a groundbreaking social initiative. Tư duy của cô ấy đã dẫn đến một sáng kiến xã hội đột phá. |
Họ từ
"Thinking" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hoạt động tư duy và quá trình hình thành ý tưởng, quan điểm, hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm. Ở một số ngữ cảnh, "thinking" còn có thể chỉ trạng thái tư duy hoặc cách tiếp cận vấn đề, cho thấy sự linh hoạt trong sử dụng của từ này trong văn phong học thuật và đời sống hàng ngày.
Từ "thinking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "think", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þencan", mang nghĩa là suy nghĩ hoặc phản ánh. Từ gốc này có nguồn ltừ tiếng Đức cổ "denken" và căn nguyên là từ Latinh "cogitare", có nghĩa là "suy ngẫm". Sự phát triển từ nguyên này phản ánh quá trình tư duy, lý luận và phản biện mà con người thực hiện, thể hiện vai trò quan trọng của tư duy trong việc hình thành kiến thức và quyết định.
Từ "thinking" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và tâm lý. Trong bối cảnh rộng hơn, "thinking" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quá trình tư duy, ra quyết định và sáng tạo. Từ này cũng liên quan đến các khái niệm như tư duy phản biện và tư duy phân tích trong văn học và khoa học xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp