Bản dịch của từ Thinking trong tiếng Việt
Thinking

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Thinking" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hoạt động tư duy và quá trình hình thành ý tưởng, quan điểm, hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm. Ở một số ngữ cảnh, "thinking" còn có thể chỉ trạng thái tư duy hoặc cách tiếp cận vấn đề, cho thấy sự linh hoạt trong sử dụng của từ này trong văn phong học thuật và đời sống hàng ngày.
Từ "thinking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "think", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þencan", mang nghĩa là suy nghĩ hoặc phản ánh. Từ gốc này có nguồn ltừ tiếng Đức cổ "denken" và căn nguyên là từ Latinh "cogitare", có nghĩa là "suy ngẫm". Sự phát triển từ nguyên này phản ánh quá trình tư duy, lý luận và phản biện mà con người thực hiện, thể hiện vai trò quan trọng của tư duy trong việc hình thành kiến thức và quyết định.
Từ "thinking" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và tâm lý. Trong bối cảnh rộng hơn, "thinking" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quá trình tư duy, ra quyết định và sáng tạo. Từ này cũng liên quan đến các khái niệm như tư duy phản biện và tư duy phân tích trong văn học và khoa học xã hội.
Họ từ
"Thinking" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hoạt động tư duy và quá trình hình thành ý tưởng, quan điểm, hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm. Ở một số ngữ cảnh, "thinking" còn có thể chỉ trạng thái tư duy hoặc cách tiếp cận vấn đề, cho thấy sự linh hoạt trong sử dụng của từ này trong văn phong học thuật và đời sống hàng ngày.
Từ "thinking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "think", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þencan", mang nghĩa là suy nghĩ hoặc phản ánh. Từ gốc này có nguồn ltừ tiếng Đức cổ "denken" và căn nguyên là từ Latinh "cogitare", có nghĩa là "suy ngẫm". Sự phát triển từ nguyên này phản ánh quá trình tư duy, lý luận và phản biện mà con người thực hiện, thể hiện vai trò quan trọng của tư duy trong việc hình thành kiến thức và quyết định.
Từ "thinking" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và tâm lý. Trong bối cảnh rộng hơn, "thinking" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quá trình tư duy, ra quyết định và sáng tạo. Từ này cũng liên quan đến các khái niệm như tư duy phản biện và tư duy phân tích trong văn học và khoa học xã hội.
