Bản dịch của từ Thought trong tiếng Việt
Thought

Thought (Noun Countable)
Her thoughts on the matter were clear and insightful.
Suy nghĩ của cô ấy về vấn đề này rất rõ ràng và sâu sắc.
His thoughts on the new policy sparked a lively debate.
Suy nghĩ của anh ấy về chính sách mới đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi.
The group shared their thoughts on the upcoming project deadline.
Nhóm đã chia sẻ suy nghĩ của mình về thời hạn sắp tới của dự án.
Kết hợp từ của Thought (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nice thought Suy nghĩ tốt đẹp | It's a nice thought to help others in our community. Đó là một ý tưởng tốt để giúp đỡ những người khác trong cộng đồng. |
Unspoken thought Suy nghĩ không nói ra | Her unspoken thoughts about the meeting were clear to everyone. Những suy nghĩ không nói ra của cô về cuộc họp rất rõ ràng. |
First thought Suy nghĩ đầu tiên | My first thought about social media was its impact on communication. Suy nghĩ đầu tiên của tôi về mạng xã hội là tác động của nó đến giao tiếp. |
Anxious thought Suy nghĩ lo lắng | Many students have anxious thoughts about their ielts speaking test performance. Nhiều sinh viên có những suy nghĩ lo lắng về hiệu suất thi nói ielts. |
Sad thought Suy nghĩ buồn | Many students have sad thoughts about their future job prospects. Nhiều sinh viên có những suy nghĩ buồn về triển vọng nghề nghiệp tương lai. |
Thought (Noun)
She didn't give a thought to his rude comment.
Cô ấy không bận tâm đến lời nhận xét thô lỗ của anh ấy.
I didn't have a thought about the party until now.
Tôi không hề nghĩ đến bữa tiệc cho đến bây giờ.
Not a thought crossed her mind about the upcoming exam.
Không một suy nghĩ nào lướt qua tâm trí cô ấy về kỳ thi sắp tới.
(không đếm được) sự xem xét kỹ lưỡng nhiều yếu tố; cân nhắc.
(uncountable) the careful consideration of multiple factors; deliberation.
After much thought, they decided to implement the new policy.
Sau nhiều suy nghĩ, họ quyết định thực hiện chính sách mới.
She gave thought to the consequences before making a decision.
Cô ấy đã suy nghĩ đến hậu quả trước khi đưa ra quyết định.
The thought of social change inspired many to take action.
Ý nghĩ về sự thay đổi xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều người hành động.
(đếm được) sự biểu hiện được tạo ra trong tâm trí mà không sử dụng các khả năng thị giác, âm thanh, khứu giác, xúc giác hoặc vị giác của một người; một ví dụ về suy nghĩ.
(countable) representation created in the mind without the use of one's faculties of vision, sound, smell, touch, or taste; an instance of thinking.
Her thought was that they should go to the party together.
Suy nghĩ của cô là họ nên đi dự tiệc cùng nhau.
The thought of meeting new people made him anxious.
Ý nghĩ gặp gỡ những người mới khiến anh lo lắng.
His thoughts on the matter were well-received by the group.
Suy nghĩ của anh về vấn đề này đã được cả nhóm đón nhận nồng nhiệt.
Dạng danh từ của Thought (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thought | Thoughts |
Kết hợp từ của Thought (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Second thought Suy nghĩ lại | I changed my opinion about social media after a second thought. Tôi đã thay đổi ý kiến về mạng xã hội sau khi suy nghĩ lại. |
Deep thought Suy nghĩ sâu sắc | The community held a meeting for deep thought on social issues. Cộng đồng đã tổ chức một cuộc họp để suy nghĩ sâu sắc về các vấn đề xã hội. |
Suicidal thought Suy nghĩ tự sát | Many teenagers experience suicidal thoughts due to social media pressure. Nhiều thanh thiếu niên trải qua những suy nghĩ tự tử do áp lực mạng xã hội. |
Rational thought Suy nghĩ hợp lý | Rational thought helps people make better decisions in social situations. Suy nghĩ hợp lý giúp mọi người đưa ra quyết định tốt hơn trong tình huống xã hội. |
Black thought Suy nghĩ tiêu cực | Many people have black thoughts about poverty in urban areas. Nhiều người có những suy nghĩ tiêu cực về nghèo đói ở thành phố. |
Thought (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của suy nghĩ.
Simple past and past participle of think.
She thought about the party all night.
Cô nghĩ về bữa tiệc suốt đêm.
He thought of a plan to help the community.
Anh nghĩ ra một kế hoạch để giúp đỡ cộng đồng.
They thought deeply about the social issue.
Họ suy nghĩ sâu sắc về vấn đề xã hội.
Dạng động từ của Thought (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Think |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thought |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thought |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thinks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thinking |
Họ từ
Từ "thought" trong tiếng Anh có nghĩa là suy nghĩ, ý kiến hay sự cân nhắc. Đây là danh từ của động từ "think". Trong tiếng Anh Anh, "thought" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hay triết học, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó thường mang sắc thái thực tiễn hơn. Phiên âm của từ này cũng không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể, nhưng ngữ điệu và cách nhấn âm có thể khác nhau khi phát âm.
Từ "thought" có nguồn gốc từ tiếng cổ Anh "þōht", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *þakwan, có nghĩa là "suy nghĩ". Gốc Latin "cogitare", từ đó phát triển thuật ngữ triết học, liên quan đến quá trình tư duy và nhận thức. Qua thời gian, khái niệm "thought" đã mở rộng để bao gồm không chỉ hành động suy nghĩ mà còn cảm xúc, ý tưởng và kế hoạch trong tâm trí con người, phản ánh sự phát triển của tri thức và nhận thức xã hội.
Từ "thought" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong Listening và Reading, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả suy nghĩ, ý kiến và quá trình tư duy. Trong Writing và Speaking, "thought" thường xuất hiện khi người tham gia diễn đạt quan điểm cá nhân hoặc phân tích một vấn đề. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng rộng rãi trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như thảo luận hoặc tranh luận về các chủ đề triết học và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



