Bản dịch của từ Second trong tiếng Việt
Second
Second (Adjective)
Thứ hai.
She had her second date with John on Monday.
Cô đã có cuộc hẹn thứ hai với John vào thứ Hai.
Their second meeting was scheduled for Monday evening.
Cuộc gặp thứ hai của họ đã được lên kế hoạch vào tối thứ Hai.
The second event of the social club will take place on Monday.
Sự kiện thứ hai của câu lạc bộ xã hội sẽ diễn ra vào thứ Hai.
Dạng tính từ của Second (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Second Thứ hai | - | - |
Second (Noun)
She waited for the second to pass before making a decision.
Cô ấy đợi cho giây trôi qua trước khi đưa ra quyết định.
He finished the race in second place, just behind the winner.
Anh ấy hoàn thành cuộc đua ở vị trí thứ hai, ngay sau người chiến thắng.
The meeting will start in a second, so please be ready.
Cuộc họp sẽ bắt đầu trong chốc lát, vì vậy hãy sẵn sàng.
She finished the race in second place.
Cô ấy hoàn thành cuộc đua ở vị trí thứ hai.
The meeting will start in a few seconds.
Cuộc họp sẽ bắt đầu trong vài giây.
He pressed the button for the second time.
Anh ấy nhấn nút lần thứ hai.
Dạng danh từ của Second (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Second | Seconds |
Kết hợp từ của Second (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fleeting second Giây phút thoáng qua | In a fleeting second, she made a new friend online. Trong một giây thoáng qua, cô ấy đã kết bạn mới trên mạng. |
Brief second Giây phút ngắn ngủi | She paused for a brief second before responding to the question. Cô ấy dừng lại một giây ngắn trước khi trả lời câu hỏi. |
Mere second Ngay lập tức | He made a decision in a mere second. Anh ấy đã đưa ra quyết định trong một giây chớp. |
Split second Chấn thương | She made a decision in a split second. Cô ấy đã đưa ra quyết định trong một khắc nghiệt |
Closing second Thời kỳ đóng cửa | In the closing second, she made a last-minute donation. Trong khoảnh khắc cuối cùng, cô ấy đã thực hiện một khoản quyên góp vào phút chót. |
Second (Verb)
Chính thức ủng hộ hoặc xác nhận (một đề cử hoặc nghị quyết hoặc người đề xuất nó) như một sự sơ bộ cần thiết để thông qua hoặc thảo luận thêm.
Formally support or endorse (a nomination or resolution or its proposer) as a necessary preliminary to adoption or further discussion.
She seconded the motion to donate to the charity fund.
Cô ấy đã đồng tình với đề xuất quyên góp cho quỹ từ thiện.
John seconded Mary's proposal for a community clean-up project.
John đã đồng tình với đề xuất của Mary về dự án dọn dẹp cộng đồng.
The committee member seconded the idea of a youth mentorship program.
Thành viên của ủy ban đã đồng tình với ý tưởng về chương trình hướng dẫn thanh thiếu niên.
Chuyển (sĩ quan quân đội hoặc quan chức hoặc công nhân khác) tạm thời sang công việc khác hoặc vị trí khác.
Transfer (a military officer or other official or worker) temporarily to other employment or another position.
She was seconded to the marketing department for a year.
Cô ấy được phân công sang bộ phận tiếp thị trong một năm.
The CEO was seconded to lead a charity initiative.
Giám đốc điều hành đã được phân công để dẫn dắt một sáng kiến từ thiện.
He was seconded to assist in disaster relief efforts.
Anh ấy được phân công để hỗ trợ trong các nỗ lực cứu trợ thảm họa.
Dạng động từ của Second (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Second |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seconded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seconded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seconds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seconding |
Họ từ
Từ "second" là một danh từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thứ hai" trong một chuỗi số thứ tự. Trong tiếng Anh Mỹ, "second" thường được phát âm /ˈsɛk.ənd/, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm tương tự; tuy nhiên, một số phương ngữ Anh có thể nhấn mạnh khác nhau. Ngoài ra, "second" cũng có thể dùng như một đơn vị đo thời gian, tương đương với 1/60 phút, được sử dụng trong cả hai biến thể ngôn ngữ mà không có sự khác biệt.
Từ "second" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "secundus", có nghĩa là "thứ hai" hay "tốt" (từ "secare" - "cắt"). Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ vị trí thứ hai trong một chuỗi, theo sau từ "primus" (thứ nhất). Sự chuyển tiếp từ ý nghĩa này đến đơn vị thời gian "giây" bắt đầu vào thế kỷ 14, khi giây được định nghĩa là một phần của giờ. Hiện nay, "second" được sử dụng rộng rãi để chỉ đơn vị đo thời gian và thứ tự.
Từ "second" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, "second" thường được sử dụng liên quan đến các thông số thời gian, đánh dấu thứ tự hoặc trong ngữ cảnh so sánh. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quy trình hoặc thời gian. Trong Writing, "second" có thể được dùng để tổ chức luận điểm hoặc ý tưởng. Ngoài ra, từ này còn thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như trong thể thao hoặc khi thực hiện các hoạt động mang tính thứ tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp