Bản dịch của từ Second trong tiếng Việt
Second

Second(Adjective)
Thứ hai.
Dạng tính từ của Second (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Second Thứ hai | - | - |
Second(Verb)
Chính thức ủng hộ hoặc xác nhận (một đề cử hoặc nghị quyết hoặc người đề xuất nó) như một sự sơ bộ cần thiết để thông qua hoặc thảo luận thêm.
Formally support or endorse (a nomination or resolution or its proposer) as a necessary preliminary to adoption or further discussion.
Chuyển (sĩ quan quân đội hoặc quan chức hoặc công nhân khác) tạm thời sang công việc khác hoặc vị trí khác.
Transfer (a military officer or other official or worker) temporarily to other employment or another position.
Dạng động từ của Second (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Second |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seconded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seconded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seconds |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seconding |
Second(Noun)
Dạng danh từ của Second (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Second | Seconds |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "second" là một danh từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thứ hai" trong một chuỗi số thứ tự. Trong tiếng Anh Mỹ, "second" thường được phát âm /ˈsɛk.ənd/, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm tương tự; tuy nhiên, một số phương ngữ Anh có thể nhấn mạnh khác nhau. Ngoài ra, "second" cũng có thể dùng như một đơn vị đo thời gian, tương đương với 1/60 phút, được sử dụng trong cả hai biến thể ngôn ngữ mà không có sự khác biệt.
Từ "second" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "secundus", có nghĩa là "thứ hai" hay "tốt" (từ "secare" - "cắt"). Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ vị trí thứ hai trong một chuỗi, theo sau từ "primus" (thứ nhất). Sự chuyển tiếp từ ý nghĩa này đến đơn vị thời gian "giây" bắt đầu vào thế kỷ 14, khi giây được định nghĩa là một phần của giờ. Hiện nay, "second" được sử dụng rộng rãi để chỉ đơn vị đo thời gian và thứ tự.
Từ "second" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, "second" thường được sử dụng liên quan đến các thông số thời gian, đánh dấu thứ tự hoặc trong ngữ cảnh so sánh. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quy trình hoặc thời gian. Trong Writing, "second" có thể được dùng để tổ chức luận điểm hoặc ý tưởng. Ngoài ra, từ này còn thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như trong thể thao hoặc khi thực hiện các hoạt động mang tính thứ tự.
Họ từ
Từ "second" là một danh từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thứ hai" trong một chuỗi số thứ tự. Trong tiếng Anh Mỹ, "second" thường được phát âm /ˈsɛk.ənd/, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm tương tự; tuy nhiên, một số phương ngữ Anh có thể nhấn mạnh khác nhau. Ngoài ra, "second" cũng có thể dùng như một đơn vị đo thời gian, tương đương với 1/60 phút, được sử dụng trong cả hai biến thể ngôn ngữ mà không có sự khác biệt.
Từ "second" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "secundus", có nghĩa là "thứ hai" hay "tốt" (từ "secare" - "cắt"). Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ vị trí thứ hai trong một chuỗi, theo sau từ "primus" (thứ nhất). Sự chuyển tiếp từ ý nghĩa này đến đơn vị thời gian "giây" bắt đầu vào thế kỷ 14, khi giây được định nghĩa là một phần của giờ. Hiện nay, "second" được sử dụng rộng rãi để chỉ đơn vị đo thời gian và thứ tự.
Từ "second" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, "second" thường được sử dụng liên quan đến các thông số thời gian, đánh dấu thứ tự hoặc trong ngữ cảnh so sánh. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quy trình hoặc thời gian. Trong Writing, "second" có thể được dùng để tổ chức luận điểm hoặc ý tưởng. Ngoài ra, từ này còn thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như trong thể thao hoặc khi thực hiện các hoạt động mang tính thứ tự.

