Bản dịch của từ Nomination trong tiếng Việt

Nomination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nomination(Noun)

nˌɑmənˈeiʃn̩
nˌɑmənˈeiʃn̩
01

Một hành động hoặc trường hợp đề cử.

An act or instance of nominating.

Ví dụ
02

Một thiết bị hoặc phương tiện để đề cử một người hoặc vật.

A device or means by which a person or thing is nominated.

Ví dụ

Dạng danh từ của Nomination (Noun)

SingularPlural

Nomination

Nominations

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ