Bản dịch của từ Nomination trong tiếng Việt
Nomination
Nomination (Noun)
Một hành động hoặc trường hợp đề cử.
An act or instance of nominating.
Her nomination for the award brought her great joy.
Việc đề cử giải thưởng đã mang lại cho cô niềm vui lớn.
The nomination process for the committee is now open.
Quy trình đề cử cho ủy ban hiện đã được mở.
The nomination of John as the team leader was well-received.
Việc đề cử John làm trưởng nhóm đã được đón nhận nồng nhiệt.
The nomination for the award was announced last night.
Đề cử cho giải thưởng đã được công bố vào tối qua.
Her nomination for the committee surprised many people.
Việc đề cử của cô ấy vào ủy ban đã khiến nhiều người ngạc nhiên.
The nomination process is straightforward and transparent.
Quy trình đề cử rất đơn giản và minh bạch.
Dạng danh từ của Nomination (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nomination | Nominations |
Kết hợp từ của Nomination (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Party nomination Ứng cử viên của đảng | The party nomination process was transparent and fair. Quy trình đề cử của đảng đã được minh bạch và công bằng. |
Grammy nomination Đề cử giải grammy | Her grammy nomination boosted her social media presence significantly. Đề cử grammy của cô ấy đã tăng đáng kể sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy. |
Presidential nomination Đề cử tổng thống | He received the presidential nomination for his outstanding social contributions. Anh ấy nhận được sự đề cử tổng thống vì những đóng góp xã hội xuất sắc của mình. |
Gubernatorial nomination Đề cử thống đốc | The gubernatorial nomination process requires public support and party backing. Quy trình đề cử thống đốc đòi hỏi sự ủng hộ công khai và sự ủng hộ từ đảng. |
Democratic nomination Đề cử dân chủ | She won the democratic nomination for the social project. Cô ấy đã giành chiến thắng trong việc ứng cử đề cử dân chủ cho dự án xã hội. |
Họ từ
Từ "nomination" (danh từ) có nghĩa là việc đề cử một cá nhân hoặc một tổ chức cho một giải thưởng, vị trí hoặc danh hiệu nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "nomination" thường liên quan đến các giải thưởng điện ảnh, âm nhạc hoặc chính trị, thể hiện quy trình lựa chọn và công nhận những thành tích xuất sắc.
Từ "nomination" nguồn gốc từ tiếng Latinh "nominatio", xuất phát từ động từ "nominare", có nghĩa là "đặt tên" hoặc "gọi tên". Trong tiếng Latinh, "nomen" có nghĩa là "tên". Từ này được sử dụng để chỉ hành động đề cử ai đó cho một vị trí, giải thưởng hay trách nhiệm. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tinh thần của việc gán một danh tính hoặc vai trò cụ thể cho một cá nhân trong bối cảnh xã hội hay tổ chức.
Từ "nomination" thường được sử dụng với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, liên quan tới bối cảnh ứng cử và bình chọn trong các cuộc thi hoặc giải thưởng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về chính trị, nghệ thuật hoặc các sự kiện xã hội. Trong các bối cảnh khác, "nomination" thường được sử dụng khi đề cập đến việc lựa chọn hoặc đề xuất người cho vị trí hoặc giải thưởng, thể hiện sự công nhận và đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp