Bản dịch của từ Nomination trong tiếng Việt

Nomination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nomination (Noun)

nˌɑmənˈeiʃn̩
nˌɑmənˈeiʃn̩
01

Một hành động hoặc trường hợp đề cử.

An act or instance of nominating.

Ví dụ

Her nomination for the award brought her great joy.

Việc đề cử giải thưởng đã mang lại cho cô niềm vui lớn.

The nomination process for the committee is now open.

Quy trình đề cử cho ủy ban hiện đã được mở.

The nomination of John as the team leader was well-received.

Việc đề cử John làm trưởng nhóm đã được đón nhận nồng nhiệt.

02

Một thiết bị hoặc phương tiện để đề cử một người hoặc vật.

A device or means by which a person or thing is nominated.

Ví dụ

The nomination for the award was announced last night.

Đề cử cho giải thưởng đã được công bố vào tối qua.

Her nomination for the committee surprised many people.

Việc đề cử của cô ấy vào ủy ban đã khiến nhiều người ngạc nhiên.

The nomination process is straightforward and transparent.

Quy trình đề cử rất đơn giản và minh bạch.

Dạng danh từ của Nomination (Noun)

SingularPlural

Nomination

Nominations

Kết hợp từ của Nomination (Noun)

CollocationVí dụ

Grammy nomination

Đề cử grammy

Beyoncé received a grammy nomination for her album, renaissance, in 2023.

Beyoncé nhận được đề cử grammy cho album của cô, renaissance, năm 2023.

Presidential nomination

Đề cử tổng thống

The presidential nomination process is crucial for social change in america.

Quá trình đề cử tổng thống rất quan trọng cho sự thay đổi xã hội ở mỹ.

Judicial nomination

Đề cử tư pháp

The judicial nomination process affects many social programs in 2023.

Quá trình đề cử tư pháp ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội năm 2023.

Democratic nomination

Đề cử của đảng dân chủ

The democratic nomination for mayor is crucial for social change in chicago.

Đề cử của đảng dân chủ cho thị trưởng rất quan trọng cho sự thay đổi xã hội ở chicago.

Party nomination

Đề cử của đảng

The party nomination for the election was held on march 5.

Sự đề cử của đảng cho cuộc bầu cử diễn ra vào ngày 5 tháng 3.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nomination cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nomination

Không có idiom phù hợp