Bản dịch của từ Device trong tiếng Việt

Device

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Device(Noun Countable)

dɪˈvaɪs
dɪˈvaɪs
01

Thiết bị.

Device.

Ví dụ
02

Một bản vẽ hoặc thiết kế.

A drawing or design.

Ví dụ

Device(Noun)

dɪvˈɑɪs
dɪvˈɑɪs
01

Một kế hoạch, phương pháp hoặc thủ thuật nhằm mục đích cụ thể.

A plan, method, or trick with a particular aim.

Ví dụ
02

Một vật được chế tạo hoặc điều chỉnh cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là một thiết bị cơ khí hoặc điện tử.

A thing made or adapted for a particular purpose, especially a piece of mechanical or electronic equipment.

device
Ví dụ
03

Một bản vẽ hoặc thiết kế.

A drawing or design.

Ví dụ

Dạng danh từ của Device (Noun)

SingularPlural

Device

Devices

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ