Bản dịch của từ Device trong tiếng Việt
Device
Device (Noun Countable)
Thiết bị.
Device.
Smartphones are popular devices for social media usage.
Điện thoại thông minh là thiết bị phổ biến để sử dụng mạng xã hội.
Using a tablet as a device to connect with friends online.
Sử dụng máy tính bảng làm thiết bị để kết nối với bạn bè trực tuyến.
Laptops are versatile devices for staying connected on social platforms.
Máy tính xách tay là thiết bị đa năng để duy trì kết nối trên nền tảng xã hội.
Kết hợp từ của Device (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Warning device Thiết bị cảnh báo | The social media platform uses a warning device for inappropriate content. Nền tảng truyền thông xã hội sử dụng thiết bị cảnh báo cho nội dung không phù hợp. |
Wireless * usb/ 無線裝置 device Thiết bị không dây usb | Wireless devices can connect to a usb port for data transfer. Thiết bị không dây có thể kết nối với cổng usb để truyền dữ liệu. |
Automatic device Thiết bị tự động | The automatic device tracks social media interactions for analysis. Thiết bị tự động theo dõi tương tác trên mạng xã hội để phân tích. |
Mechanical device Thiết bị cơ khí | The mechanical device malfunctioned during the social experiment. Thiết bị cơ học gặp sự cố trong thí nghiệm xã hội. |
Bugging device Thiết bị nghe trộm | The police found a bugging device in the suspect's car. Cảnh sát phát hiện một thiết bị nghe trộm trong xe của nghi phạm. |
Device (Noun)
The artist displayed her intricate device at the gallery.
Nghệ sĩ trưng bày bức tranh phức tạp của mình tại triển lãm.
The architect presented his innovative device for urban planning.
Kiến trúc sư trình bày phương án thiết kế đô thị sáng tạo của mình.
The engineer showcased his new device for renewable energy generation.
Kỹ sư trưng bày thiết bị mới của mình cho việc tạo năng lượng tái tạo.
Một kế hoạch, phương pháp hoặc thủ thuật nhằm mục đích cụ thể.
A plan, method, or trick with a particular aim.
Using social media as a marketing device can increase brand awareness.
Sử dụng mạng xã hội như một phương tiện tiếp thị có thể tăng cường nhận thức thương hiệu.
Creating engaging content is a key device for attracting followers online.
Tạo nội dung hấp dẫn là một phương tiện quan trọng để thu hút người theo dõi trực tuyến.
Interacting with customers through chatbots is a useful device for businesses.
Tương tác với khách hàng thông qua chatbot là một phương tiện hữu ích cho các doanh nghiệp.
Một vật được chế tạo hoặc điều chỉnh cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là một thiết bị cơ khí hoặc điện tử.
A thing made or adapted for a particular purpose, especially a piece of mechanical or electronic equipment.
Many people nowadays rely on electronic devices for communication.
Ngày nay nhiều người phụ thuộc vào các thiết bị điện tử để giao tiếp.
The new device was designed to improve social networking experiences.
Thiết bị mới được thiết kế để cải thiện trải nghiệm mạng xã hội.
She carries a portable device to stay connected with friends online.
Cô ấy mang theo một thiết bị di động để giữ liên lạc với bạn bè trực tuyến.
Dạng danh từ của Device (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Device | Devices |
Kết hợp từ của Device (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Communication device Thiết bị truyền thông | Smartphones are popular communication devices in social settings. Điện thoại thông minh phổ biến trong cài đặt xã hội. |
Wireless * usb/ 無線裝置 device Thiết bị không dây usb | The wireless usb device allows for easy sharing of files. Thiết bị usb không dây cho phép chia sẻ tập tin dễ dàng. |
Explosive device Vật nổ | The explosive device caused panic in the social gathering. Thiết bị nổ gây hoảng loạn trong buổi tụ tập xã hội. |
Warning device Thiết bị cảnh báo | The social media app has a warning device for cyberbullying. Ứng dụng mạng xã hội có thiết bị cảnh báo về bạo lực trực tuyến. |
Recording device Thiết bị ghi âm | The recording device captured the interview for the podcast. Thiết bị ghi âm đã ghi lại cuộc phỏng vấn cho podcast. |
Họ từ
Từ "device" trong tiếng Anh mang nghĩa là thiết bị, công cụ hoặc phương tiện được thiết kế nhằm phục vụ một mục đích nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "device" được sử dụng giống nhau về cả cách viết lẫn nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt. Cả hai phiên bản đều thường dùng trong ngữ cảnh công nghệ, y tế và viễn thông, nhưng "device" trong tiếng Anh Mỹ có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các tình huống không chính thức.
Từ "device" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dispositus", có nghĩa là "sắp xếp, bố trí". Từ này được hình thành từ động từ "disponere", bao gồm tiền tố "dis-" (phân tán) và "ponere" (đặt). Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "device" đã được sử dụng trong tiếng Pháp như "dispositif" trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Hiện nay, từ này không chỉ chỉ về các công cụ mà còn chỉ những giải pháp sáng tạo trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "device" thường xuất hiện với tần suất cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thí sinh thường phải hiểu và phân tích các thiết bị công nghệ. Trong Writing và Speaking, từ này cũng được sử dụng phổ biến khi thảo luận về công nghệ và thiết bị trong đời sống hàng ngày. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành như kỹ thuật, y học và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp