Bản dịch của từ Drawing trong tiếng Việt
Drawing
Drawing (Noun Uncountable)
Her drawing of the sunset was displayed at the art exhibition.
Bức vẽ về cảnh hoàng hôn của cô đã được trưng bày tại triển lãm nghệ thuật.
The drawing of a cityscape captured the essence of urban life.
Bức vẽ về cảnh quan thành phố đã thể hiện được bản chất của cuộc sống thành thị.
The children's drawing of a rainbow brightened up the classroom.
Bức vẽ cầu vồng của trẻ em đã làm bừng sáng cả lớp học.
Kết hợp từ của Drawing (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Original drawing Bản vẽ gốc | The original drawing of the community project was displayed at the event. Bản vẽ gốc của dự án cộng đồng được trưng bày tại sự kiện. |
Technical drawing Bản vẽ kỹ thuật | Technical drawing requires precision and attention to detail. Bản vẽ kỹ thuật yêu cầu sự chính xác và chú ý đến chi tiết. |
Black-and-white drawing Bản vẽ đen trắng | She sketched a black-and-white drawing of the city skyline. Cô ấy vẽ một bức tranh đen trắng về tòa nhà thành phố. |
Preparatory drawing Bản vẽ chuẩn bị | She sketched a preparatory drawing for the community mural project. Cô ấy vẽ một bản vẽ chuẩn bị cho dự án tranh tường cộng đồng. |
Pastel drawing Vẽ màu pastel | She created a pastel drawing of the sunset. Cô ấy đã tạo một bức tranh sáp màu về hoàng hôn. |
Drawing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của draw.
Present participle and gerund of draw.
She enjoys drawing portraits of her friends.
Cô thích vẽ chân dung của bạn bè mình.
Drawing helps people express themselves creatively.
Vẽ giúp mọi người thể hiện bản thân một cách sáng tạo.
The art class focuses on improving students' drawing skills.
Lớp mỹ thuật tập trung vào việc cải thiện kỹ năng vẽ của học sinh.
Dạng động từ của Drawing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Draw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Draws |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drawn |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Draw |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drawing |
Họ từ
Từ "drawing" trong tiếng Anh có nghĩa là sự vẽ hoặc hình vẽ được tạo ra bằng cách sử dụng bút chì, mực, hay các công cụ vẽ khác. Từ này có thể được dùng để chỉ cả hành động vẽ và các tác phẩm nghệ thuật cụ thể. Trong tiếng Anh British, "drawing" thường được phát âm là /ˈdrɔː.ɪŋ/, trong khi tiếng Anh American phát âm là /ˈdrɔɪ.ɪŋ/. Sự khác biệt trong phát âm này có thể ảnh hưởng đến cách hiểu trong giao tiếp. "Drawing" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thiết kế và giáo dục.
Từ "drawing" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "draw", có nghĩa là kéo hoặc vẽ. Động từ này phát triển từ tiếng Bắc Âu cổ "draga", mang ý nghĩa kéo hoặc lôi. Trong thế kỷ XIV, "drawing" bắt đầu được sử dụng để chỉ hành động vẽ hay phác thảo hình ảnh bằng bút hoặc công cụ khác. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ nghệ thuật vẽ mà còn bao hàm các hoạt động liên quan đến việc thể hiện ý tưởng qua hình ảnh.
Từ "drawing" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể có các bài luận hoặc mô tả liên quan đến nghệ thuật và thiết kế. Trong phần Nói và Viết, "drawing" thường được sử dụng để thảo luận về sở thích cá nhân hoặc kỹ năng nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được gặp trong lĩnh vực nghệ thuật, giáo dục và tư duy phản biện, thể hiện quá trình sáng tạo xe mà một bản vẽ, sơ đồ hoặc minh họa được tạo ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Drawing
Nam châm hút khách
An attraction that helps bring patrons to a place of entertainment.
The new amusement park ride was a drawing card for families.
Cái đu quay mới ấy là điểm hút của gia đình.