Bản dịch của từ Drawing trong tiếng Việt

Drawing

Noun [U] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drawing(Noun Uncountable)

ˈdrɔː.ɪŋ
ˈdrɑː.ɪŋ
01

Môn vẽ tranh.

Painting subject.

Ví dụ

Drawing(Verb)

dɹˈɔɪŋ
dɹˈɑɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của draw.

Present participle and gerund of draw.

Ví dụ

Dạng động từ của Drawing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Draw

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Draws

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Drawn

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Draw

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Drawing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ