Bản dịch của từ Painting trong tiếng Việt

Painting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Painting(Noun)

pˈeɪntɪŋ
ˈpeɪntɪŋ
01

Một bức tranh được vẽ bằng sơn, đặc biệt là bức tranh được thực hiện trên vải hay bề mặt tương tự.

A picture made using paint especially one made on a canvas or similar surface

Ví dụ
02

Phong cách hoặc kỹ thuật vẽ là cách mà một nghệ sĩ sử dụng màu sắc và kỹ thuật cọ vẽ.

The style or technique of painting the manner in which an artist uses color and brushwork

Ví dụ
03

Quá trình hoặc nghệ thuật tạo ra hình ảnh bằng cách sử dụng sơn.

The process or art of producing pictures by using paint

Ví dụ