Bản dịch của từ Painting trong tiếng Việt
Painting
Painting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sơn.
Present participle and gerund of paint.
She enjoys painting landscapes on weekends.
Cô ấy thích vẽ cảnh đẹp vào cuối tuần.
The artist is painting a mural in the community center.
Nghệ sĩ đang vẽ một bức tranh tường ở trung tâm cộng đồng.
They will be painting the playground walls next month.
Họ sẽ vẽ tường sân chơi vào tháng sau.
Dạng động từ của Painting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Paint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Painted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Painted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Paints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Painting |
Họ từ
Từ "painting" đề cập đến một hình thức nghệ thuật trong đó màu sắc được áp dụng lên bề mặt như vải, giấy hoặc tường để tạo ra hình ảnh hoặc biểu cảm. Trong tiếng Anh Brit và Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "painting" cũng thường chỉ đến quy trình vẽ tranh hơn là sản phẩm cuối cùng, trong khi ở Mỹ, từ này thường để chỉ sản phẩm hoàn chỉnh.
Từ "painting" có nguồn gốc từ động từ Latin "pingere", có nghĩa là "vẽ" hoặc "sơn". Thời kỳ Phục Hưng, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để chỉ nghệ thuật tạo hình trên bề mặt bằng chất liệu màu sắc. Sự phát triển của kỹ thuật và phong cách vẽ đã làm phong phú thêm ý nghĩa của từ này trong tiếng Anh hiện đại, không chỉ bao gồm hành động vẽ mà còn là sản phẩm nghệ thuật được tạo ra từ hành động đó.
Từ "painting" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường gặp các bài nói chuyện hoặc văn bản liên quan đến nghệ thuật và triển lãm. Trong phần Viết và Nói, "painting" có thể được sử dụng để thảo luận về sở thích cá nhân hoặc phân tích tác phẩm nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về nghệ thuật, thiết kế, và trong các bài viết học thuật liên quan đến mỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp