Bản dịch của từ Artist trong tiếng Việt
Artist
Artist (Noun Countable)
Nghệ sĩ.
Artist.
Many young artists struggle to make a living from their art.
Nhiều nghệ sĩ trẻ phải vật lộn để kiếm sống từ nghệ thuật của mình.
The famous artist Banksy is known for his thought-provoking street art.
Nghệ sĩ nổi tiếng Banksy được biết đến với nghệ thuật đường phố kích thích tư duy.
Artists often use their work to express social and political messages.
Các nghệ sĩ thường sử dụng tác phẩm của mình để thể hiện thông điệp xã hội và chính trị.
Kết hợp từ của Artist (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Visual artist Nghệ sĩ hội họa | The visual artist painted a mural for the community center. Họa sĩ hình ảnh đã vẽ một bức tranh tường cho trung tâm cộng đồng. |
Tattoo artist Nghệ sĩ xăm hình | The tattoo artist created a beautiful design on her arm. Nghệ sĩ xăm hình đã tạo ra một thiết kế đẹp trên cánh tay của cô ấy. |
Living artist Nghệ sĩ đương đại | She is the most famous living artist in the world. Cô ấy là nghệ sĩ sống nổi tiếng nhất thế giới. |
Graphic artist Nghệ sĩ đồ họa | The graphic artist designed a logo for the social media campaign. Người nghệ sĩ đồ họa đã thiết kế một logo cho chiến dịch truyền thông xã hội. |
True artist Nghệ sĩ thực thụ | She is a true artist, known for her impactful social commentary. Cô ấy là một nghệ sĩ thực thụ, nổi tiếng với bình luận xã hội sâu sắc của mình. |
Artist (Noun)
Một người có thói quen thực hiện một hoạt động đáng chê trách cụ thể.
A person who habitually practises a specified reprehensible activity.
The artist of scams was finally caught by the authorities.
Kẻ lừa đảo đã bị cảnh sát bắt cuối cùng.
She was known in the community as the artist of lies.
Cô được biết đến trong cộng đồng như người nghệ sĩ nói dối.
The artist of frauds was sentenced to prison for his crimes.
Kẻ lừa đảo đã bị kết án tù vì tội phạm của mình.
Một người tạo ra những bức tranh hoặc bản vẽ như một nghề nghiệp hoặc sở thích.
A person who creates paintings or drawings as a profession or hobby.
The artist displayed his latest painting at the local gallery.
Họa sĩ trưng bày bức tranh mới nhất tại phòng trưng bày địa phương.
The young artist sketched portraits of passersby in the park.
Người họa sĩ trẻ vẽ chân dung của người qua đường trong công viên.
The artist's drawings captured the essence of the city's architecture.
Những bức vẽ của họa sĩ ghi lại bản chất của kiến trúc thành phố.
Dạng danh từ của Artist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Artist | Artists |
Kết hợp từ của Artist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Creative artist Nghệ sĩ sáng tạo | The creative artist painted a mural for the community center. Người nghệ sĩ sáng tạo đã vẽ một bức tranh tường cho trung tâm cộng đồng. |
Renowned artist Nghệ sĩ nổi tiếng | The renowned artist donated to a local social charity. Nghệ sĩ nổi tiếng đã quyên góp cho một tổ chức từ thiện xã hội địa phương. |
Impressionist artist Họa sĩ ấn tượng | The impressionist artist captured the bustling city life in his paintings. Họa sĩ ấn tượng đã ghi lại cuộc sống náo nhiệt của thành phố trong bức tranh của mình. |
Freelance artist Nghệ sĩ tự do | The freelance artist painted a mural in the community center. Người nghệ sĩ tự do đã vẽ tranh tường tại trung tâm cộng đồng. |
Figurative artist Nghệ sĩ tượng trưng | The figurative artist portrayed social issues through their paintings. Họa sĩ tượng trưng miêu tả vấn đề xã hội qua tranh của họ. |
Họ từ
Từ "artist" trong tiếng Anh chỉ người có khả năng sáng tạo và thể hiện tài năng nghệ thuật, thường liên quan đến lĩnh vực như hội họa, âm nhạc, hay biểu diễn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Anh thường có âm "r" nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ. "Artist" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân đam mê và chuyên nghiệp trong ngành nghệ thuật.
Từ "artist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "artista", mang nghĩa là "người làm nghệ thuật". Từ "ars" (nghệ thuật) trong tiếng Latinh là gốc của thuật ngữ này, phản ánh sự khéo léo và kỹ năng trong việc sáng tạo. Lịch sử sử dụng từ "artist" bắt đầu vào thế kỷ 13 và mở rộng ra nhiều lĩnh vực nghệ thuật, từ hội họa đến âm nhạc, thể hiện tài năng và sự sáng tạo của con người. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với sự sáng tạo trong nghệ thuật và văn hóa.
Từ "artist" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mà các tình huống liên quan đến nghệ thuật thường được trình bày. Trong Writing và Speaking, từ này cũng được sử dụng khi thảo luận về sở thích, nghề nghiệp, hoặc các tác phẩm nghệ thuật. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "artist" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về văn hóa, triển lãm nghệ thuật, và phân tích tác phẩm, thể hiện sự sáng tạo và cái đẹp trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp