Bản dịch của từ Reprehensible trong tiếng Việt
Reprehensible
Reprehensible (Adjective)
Đáng bị chỉ trích hoặc lên án.
His reprehensible behavior towards his colleagues led to his dismissal.
Hành vi censurable của anh ta đối với đồng nghiệp dẫn đến sa thải của anh ta.
She never tolerates any reprehensible actions in her social circle.
Cô ấy không bao giờ dung thứ cho bất kỳ hành động đáng lên án nào trong vòng xã hội của cô ấy.
Is it acceptable to overlook reprehensible behavior for the sake of harmony?
Việc bỏ qua hành vi đáng lên án vì sự hòa hợp có chấp nhận được không?
Họ từ
Từ "reprehensible" được định nghĩa là một tính từ dùng để chỉ những hành vi hoặc hành động cực kỳ sai trái và không thể chấp nhận. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức để chỉ trích các hành động đáng lên án. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, hình thức viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể, với phát âm là /ˌrɛprɪˈhɛnsəbl/. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào sự nhấn mạnh vào khía cạnh đạo đức hay pháp lý trong từng nền văn hóa.
Từ "reprehensible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reprehensibilis", được tạo thành từ tiền tố "re-" (phản) và từ gốc "prehendere" (nắm bắt, kéo lại). Ban đầu, thuật ngữ này mang ý nghĩa chỉ hành vi có thể bị chỉ trích hoặc phê phán. Qua thời gian, "reprehensible" được sử dụng để mô tả những hành động hoặc thái độ mà xã hội cho là sai trái hoặc đáng bị chỉ trích, phản ánh rõ nét sự lên án moral trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "reprehensible" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh luật pháp, đạo đức và phê bình, đặc biệt trong việc chỉ trích hành vi không đúng mực hoặc đáng trách. Trong văn bản học thuật, "reprehensible" thường được dùng để nhấn mạnh sự không chấp nhận trong các tình huống vi phạm quy tắc xã hội hoặc tiêu chuẩn đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp