Bản dịch của từ Deserving trong tiếng Việt
Deserving
Deserving (Adjective)
Có công, xứng đáng (thưởng, phạt v.v.)
Many people believe that hard workers are deserving of recognition.
Nhiều người tin rằng những người lao động chăm chỉ xứng đáng nhận được sự công nhận.
Not all volunteers are deserving of praise for their efforts.
Không phải tất cả tình nguyện viên đều xứng đáng được khen ngợi cho nỗ lực của họ.
Are the homeless truly deserving of our help and support?
Người vô gia cư có thực sự xứng đáng với sự giúp đỡ và hỗ trợ của chúng ta không?
Many volunteers are deserving of recognition for their hard work.
Nhiều tình nguyện viên xứng đáng được công nhận vì công sức của họ.
Not everyone in the community is deserving of praise.
Không phải ai trong cộng đồng cũng xứng đáng được khen ngợi.
Who do you think is deserving of this award?
Bạn nghĩ ai xứng đáng nhận giải thưởng này?
Kết hợp từ của Deserving (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very deserving Rất xứng đáng | She is very deserving of the scholarship. Cô ấy rất xứng đáng với học bổng. |
Equally deserving Xứng đáng như nhau | Both candidates are equally deserving of the scholarship. Cả hai ứng cử viên đều xứng đáng nhận học bổng. |
Họ từ
Từ "deserving" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "xứng đáng" hoặc "đáng nhận". Từ này được sử dụng để chỉ một người hoặc một việc mà theo nhận thức chung, có quyền được nhận một điều gì đó tốt đẹp hoặc tôn trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "deserving" không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong văn hóa và phong cách giao tiếp giữa hai vùng nói tiếng Anh này.
Từ "deserving" xuất phát từ động từ tiếng Latin "deservire", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "servire" có nghĩa là "phục vụ". Ban đầu, "deservire" chỉ việc phục vụ hoặc đáp ứng một cách xứng đáng hoặc hợp lý. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành tính từ "deserving", mang ý nghĩa mô tả những cá nhân hoặc điều kiện đáng nhận được sự công nhận, phần thưởng hoặc sự tôn trọng. Sự chuyển đổi này phản ánh mối liên hệ giữa hành động phục vụ và xứng đáng trong xã hội.
Từ "deserving" được sử dụng với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh bàn luận về các chủ đề như giá trị, công bằng và sự công nhận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự khen thưởng hoặc sự công nhận thành tích, như trong giáo dục hay môi trường làm việc, để chỉ những cá nhân hoặc đối tượng xứng đáng nhận được đạo đức hoặc vật chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp