Bản dịch của từ Punishment trong tiếng Việt
Punishment
Noun [U/C]

Punishment(Noun)
pˈʌnɪʃmənt
ˈpənɪʃmənt
01
Hình phạt dành cho ai đó vì những sai trái của họ.
A consequence imposed on someone for their wrongdoing
Ví dụ
Ví dụ
03
Hình phạt được áp dụng như một hình thức trả thù cho một hành vi vi phạm.
The infliction of a penalty as retribution for an offense
Ví dụ
04
Hình phạt được áp đặt như một hình thức đền bù cho một hành vi vi phạm.
The infliction of a penalty as retribution for an offense
Ví dụ
05
Nỗi đau hoặc mất mát mà một người phải chịu đựng do những hành động sai trái.
The suffering pain or loss inflicted on a person for wrongdoing
Ví dụ
06
Hậu quả được áp dụng cho hành vi vi phạm các quy tắc hoặc pháp luật
A consequence imposed for a violation of rules or laws
Ví dụ
