Bản dịch của từ Punishment trong tiếng Việt
Punishment
Punishment (Noun)
Việc áp dụng hoặc áp dụng hình phạt như một sự trả thù cho một hành vi phạm tội.
The infliction or imposition of a penalty as retribution for an offence.
Harsh punishment can deter crime in society.
Hình phạt khắc nghiệt có thể ngăn chặn tội phạm trong xã hội.
Community service is a common punishment for minor offenses.
Phục vụ cộng đồng là hình phạt phổ biến đối với những tội nhẹ.
Juveniles may receive lighter punishments due to their age.
Thanh thiếu niên có thể nhận hình phạt nhẹ hơn do độ tuổi của họ.
Dạng danh từ của Punishment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Punishment | Punishments |
Kết hợp từ của Punishment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fitting punishment Hình phạt phù hợp | The thief received a fitting punishment for his crime. Tên trộm nhận được sự trừng phạt thích đáng cho tội phạm của mình. |
Corporal punishment Hình phạt thể xác | Corporal punishment is banned in many schools worldwide. Hình phạt thể xác bị cấm ở nhiều trường học trên thế giới. |
Heavy punishment Hình phạt nặng nề | The thief received heavy punishment for stealing from the store. Tên trộm nhận án phạt nặng vì đánh cắp từ cửa hàng. |
Collective punishment Hình phạt tập thể | The entire class was given extra homework as a collective punishment. Cả lớp được giao bài tập thêm như một hình phạt tập thể. |
Unusual punishment Hình phạt không bình thường | The judge deemed the sentence as unusual punishment for the crime. Thẩm phán xem xét án phạt là hình phạt bất thường cho tội phạm. |
Họ từ
Từ "punishment" trong tiếng Anh chỉ hình thức trừng phạt, thường được áp dụng nhằm răn đe hoặc cải tạo hành vi sai trái của một cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, với âm tiết và cách phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm một số thuật ngữ như "penalty" để chỉ hình thức xử phạt cụ thể trong thể thao hoặc pháp luật, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ưu tiên từ "punishment" trong nhiều tình huống.
Từ "punishment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "punire", có nghĩa là "trừng phạt" hoặc "trừng trị". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh các hệ thống pháp lý và đạo đức của thời kỳ đó. Mặc dù nghĩa đen của nó liên quan đến việc xử lý những hành vi sai trái, từ này còn mang một ý nghĩa sâu sắc về việc bảo vệ trật tự xã hội và giáo dục lại hành vi. Sự phát triển của "punishment" cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa đạo đức, pháp luật và xã hội.
"Từ 'punishment' có tần suất xuất hiện đa dạng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến giáo dục, pháp luật và xã hội. Trong Reading và Listening, từ này thường xuất hiện trong các văn bản hoặc bài nghe nói về hiện tượng xã hội hoặc tâm lý. 'Punishment' thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giáo dục, hình phạt tội phạm, và quản lý hành vi, phản ánh ý nghĩa tiêu cực và mục đích giáo dục".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Punishment
A glutton for punishment
Thích làm khổ mình/ Tự chuốc lấy khổ
Someone who is eager for a burden or some sort of difficulty; someone willing to accept a difficult task.
She always takes on extra work willingly, she's a glutton for punishment.
Cô ấy luôn nhận thêm công việc một cách tự nguyện, cô ấy thực sự là một kẻ ham mê với sự khó khăn.