Bản dịch của từ Punishment trong tiếng Việt
Punishment

Punishment (Noun)
Việc áp dụng hoặc áp dụng hình phạt như một sự trả thù cho một hành vi phạm tội.
The infliction or imposition of a penalty as retribution for an offence.
Harsh punishment can deter crime in society.
Hình phạt khắc nghiệt có thể ngăn chặn tội phạm trong xã hội.
Community service is a common punishment for minor offenses.
Phục vụ cộng đồng là hình phạt phổ biến đối với những tội nhẹ.
Juveniles may receive lighter punishments due to their age.
Thanh thiếu niên có thể nhận hình phạt nhẹ hơn do độ tuổi của họ.
Dạng danh từ của Punishment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Punishment | Punishments |
Kết hợp từ của Punishment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Harsh punishment Hình phạt nghiêm khắc | The government imposed harsh punishment for the recent protests in 2023. Chính phủ đã áp dụng hình phạt nghiêm khắc cho các cuộc biểu tình gần đây năm 2023. |
Cruel punishment Hình phạt tàn nhẫn | Many countries still practice cruel punishment for minor offenses. Nhiều quốc gia vẫn thực hiện hình phạt tàn nhẫn cho những vi phạm nhỏ. |
Appropriate punishment Hình phạt thích đáng | The judge gave an appropriate punishment for the serious crime committed. Thẩm phán đã đưa ra hình phạt thích đáng cho tội phạm nghiêm trọng. |
Corporal punishment Hình phạt thân thể | Many schools still use corporal punishment to discipline students effectively. Nhiều trường vẫn sử dụng hình phạt thể xác để kỷ luật học sinh hiệu quả. |
Heavy punishment Hình phạt nặng | The school imposed a heavy punishment for cheating during the exam. Trường học đã áp đặt một hình phạt nặng cho việc gian lận trong kỳ thi. |
Họ từ
Từ "punishment" trong tiếng Anh chỉ hình thức trừng phạt, thường được áp dụng nhằm răn đe hoặc cải tạo hành vi sai trái của một cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, với âm tiết và cách phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm một số thuật ngữ như "penalty" để chỉ hình thức xử phạt cụ thể trong thể thao hoặc pháp luật, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ưu tiên từ "punishment" trong nhiều tình huống.
Từ "punishment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "punire", có nghĩa là "trừng phạt" hoặc "trừng trị". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh các hệ thống pháp lý và đạo đức của thời kỳ đó. Mặc dù nghĩa đen của nó liên quan đến việc xử lý những hành vi sai trái, từ này còn mang một ý nghĩa sâu sắc về việc bảo vệ trật tự xã hội và giáo dục lại hành vi. Sự phát triển của "punishment" cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa đạo đức, pháp luật và xã hội.
"Từ 'punishment' có tần suất xuất hiện đa dạng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến giáo dục, pháp luật và xã hội. Trong Reading và Listening, từ này thường xuất hiện trong các văn bản hoặc bài nghe nói về hiện tượng xã hội hoặc tâm lý. 'Punishment' thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giáo dục, hình phạt tội phạm, và quản lý hành vi, phản ánh ý nghĩa tiêu cực và mục đích giáo dục".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Punishment
A glutton for punishment
Thích làm khổ mình/ Tự chuốc lấy khổ
Someone who is eager for a burden or some sort of difficulty; someone willing to accept a difficult task.
She always takes on extra work willingly, she's a glutton for punishment.
Cô ấy luôn nhận thêm công việc một cách tự nguyện, cô ấy thực sự là một kẻ ham mê với sự khó khăn.