Bản dịch của từ Willing trong tiếng Việt

Willing

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Willing (Adjective)

wˈɪlɪŋ
wˈɪlɪŋ
01

Sẵn sàng làm điều gì đó không phải (không thể mong đợi) là chuyện đương nhiên.

Ready to do something that is not (can't be expected as) a matter of course.

Ví dụ

She is a willing volunteer at the community center.

Cô ấy là một tình nguyện viên sẵn lòng tại trung tâm cộng đồng.

The students were willing to help the elderly with grocery shopping.

Các sinh viên đã sẵn lòng giúp người cao tuổi mua hàng tạp hóa.

Kết hợp từ của Willing (Adjective)

CollocationVí dụ

Certainly willing

Chắc chắn sẵn lòng

She was certainly willing to volunteer at the local community center.

Cô ấy chắc chắn sẵn lòng tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Apparently willing

Dường như sẵn lòng

She was apparently willing to volunteer for social work.

Cô ấy có vẻ sẵn lòng tham gia làm công việc xã hội.

Increasingly willing

Ngày càng sẵn lòng

People are increasingly willing to volunteer for community service.

Mọi người ngày càng sẵn lòng tình nguyện làm công việc cộng đồng.

Really willing

Thực sự muốn

She is really willing to volunteer at the community center.

Cô ấy rất sẵn lòng tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

Enough willing

Đủ ý chí

There were enough willing volunteers to help at the charity event.

Có đủ người tự nguyện giúp đỡ tại sự kiện từ thiện.

Willing (Noun)

wˈɪlɪŋ
wˈɪlɪŋ
01

(hiếm hoặc lỗi thời) việc thực hiện di chúc.

(rare or obsolete) the execution of a will.

Ví dụ

The lawyer handled the willing of Mr. Smith's estate.

Luật sư xử lý việc làm di chúc cho tài sản của ông Smith.

The family gathered to discuss the willing distribution of assets.

Gia đình tụ tập để thảo luận về việc phân phối tài sản qua di chúc.

Willing (Verb)

wˈɪlɪŋ
wˈɪlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của ý chí

Present participle and gerund of will

Ví dụ

She is willing to help the community.

Cô ấy sẵn lòng giúp cộng đồng.

Volunteers are willing to donate their time for charity events.

Những tình nguyện viên sẵn lòng hiến thời gian cho sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Willing

Không có idiom phù hợp