Bản dịch của từ Willing trong tiếng Việt
Willing

Willing(Adjective)
Dạng tính từ của Willing (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Willing Sẵn sàng | More willing Sẵn sàng hơn | Most willing Sẵn sàng nhất |
Willing(Noun)
Willing(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của ý chí.
Present participle and gerund of will.
Dạng động từ của Willing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Will |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Willed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Willed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wills |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Willing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "willing" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là sẵn sàng hoặc đồng ý làm điều gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng một cách tương tự để diễn đạt sự sẵn lòng hoặc thiện chí. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể cho thấy sự khác biệt nhẹ về cách dùng, ví dụ như trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính lịch sự hơn trong việc bày tỏ sự "willingness". Dạng phát âm và viết cũng không khác biệt đáng kể giữa hai dạng tiếng Anh này.
Từ "willing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "willan", bắt nguồn từ gốc Germanic. Gốc từ này có nghĩa là "sẵn sàng" hay "quyết định". Qua thời gian, "willing" đã phát triển thành một tính từ mô tả trạng thái đồng thuận hoặc mong muốn thực hiện một hành động nào đó. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại nằm ở việc thể hiện sự sẵn lòng và chủ động trong việc chấp nhận hoặc làm điều gì đó.
Từ "willing" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói (Speaking) và viết (Writing), nhằm diễn đạt sự sẵn lòng hoặc chấp nhận làm một việc gì đó. Trong phần nghe (Listening) và đọc (Reading), từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sự hợp tác hoặc thiện chí giữa các cá nhân. Ngoài ra, "willing" còn được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để thể hiện thái độ tích cực đối với một đề nghị hoặc nhiệm vụ nào đó.
Họ từ
Từ "willing" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là sẵn sàng hoặc đồng ý làm điều gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng một cách tương tự để diễn đạt sự sẵn lòng hoặc thiện chí. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể cho thấy sự khác biệt nhẹ về cách dùng, ví dụ như trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính lịch sự hơn trong việc bày tỏ sự "willingness". Dạng phát âm và viết cũng không khác biệt đáng kể giữa hai dạng tiếng Anh này.
Từ "willing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "willan", bắt nguồn từ gốc Germanic. Gốc từ này có nghĩa là "sẵn sàng" hay "quyết định". Qua thời gian, "willing" đã phát triển thành một tính từ mô tả trạng thái đồng thuận hoặc mong muốn thực hiện một hành động nào đó. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại nằm ở việc thể hiện sự sẵn lòng và chủ động trong việc chấp nhận hoặc làm điều gì đó.
Từ "willing" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói (Speaking) và viết (Writing), nhằm diễn đạt sự sẵn lòng hoặc chấp nhận làm một việc gì đó. Trong phần nghe (Listening) và đọc (Reading), từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sự hợp tác hoặc thiện chí giữa các cá nhân. Ngoài ra, "willing" còn được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để thể hiện thái độ tích cực đối với một đề nghị hoặc nhiệm vụ nào đó.

