Bản dịch của từ Willing trong tiếng Việt
Willing
Willing (Adjective)
She is a willing volunteer at the community center.
Cô ấy là một tình nguyện viên sẵn lòng tại trung tâm cộng đồng.
The students were willing to help the elderly with grocery shopping.
Các sinh viên đã sẵn lòng giúp người cao tuổi mua hàng tạp hóa.
Kết hợp từ của Willing (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Certainly willing Chắc chắn sẵn lòng | She was certainly willing to volunteer at the local community center. Cô ấy chắc chắn sẵn lòng tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Apparently willing Dường như sẵn lòng | She was apparently willing to volunteer for social work. Cô ấy có vẻ sẵn lòng tham gia làm công việc xã hội. |
Increasingly willing Ngày càng sẵn lòng | People are increasingly willing to volunteer for community service. Mọi người ngày càng sẵn lòng tình nguyện làm công việc cộng đồng. |
Really willing Thực sự muốn | She is really willing to volunteer at the community center. Cô ấy rất sẵn lòng tình nguyện tại trung tâm cộng đồng. |
Enough willing Đủ ý chí | There were enough willing volunteers to help at the charity event. Có đủ người tự nguyện giúp đỡ tại sự kiện từ thiện. |
Willing (Noun)
The lawyer handled the willing of Mr. Smith's estate.
Luật sư xử lý việc làm di chúc cho tài sản của ông Smith.
The family gathered to discuss the willing distribution of assets.
Gia đình tụ tập để thảo luận về việc phân phối tài sản qua di chúc.
Willing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của ý chí
Present participle and gerund of will
She is willing to help the community.
Cô ấy sẵn lòng giúp cộng đồng.
Volunteers are willing to donate their time for charity events.
Những tình nguyện viên sẵn lòng hiến thời gian cho sự kiện từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp