Bản dịch của từ Matter trong tiếng Việt
Matter
Matter (Noun)
Financial matter caused disagreement among the family members.
Vấn đề tài chính gây mâu thuẫn giữa các thành viên trong gia đình.
The matter of inequality in society sparked protests.
Vấn đề bất bình đẳng trong xã hội gây ra các cuộc biểu tình.
Dealing with the matter of homelessness requires community support.
Xử lý vấn đề về người vô gia cư đòi hỏi sự hỗ trợ từ cộng đồng.
The matter discussed during the social studies class was controversial.
Vấn đề được thảo luận trong lớp học xã hội gây tranh cãi.
The matter of poverty in the community needs urgent attention.
Vấn đề nghèo đói trong cộng đồng cần sự chú ý cấp bách.
The matter of climate change is a pressing concern globally.
Vấn đề biến đổi khí hậu là một mối quan tâm cấp bách toàn cầu.
Một chủ đề hoặc tình huống đang được xem xét.
A subject or situation under consideration.
The matter of climate change is a pressing issue globally.
Vấn đề biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách toàn cầu.
Discussing the matter of education reform is essential for progress.
Thảo luận về vấn đề cải cách giáo dục là cần thiết cho tiến bộ.
The matter of poverty alleviation requires immediate attention and action.
Vấn đề giảm nghèo đòi hỏi sự chú ý và hành động ngay lập tức.
Chất vật chất nói chung, khác biệt với tâm trí và tinh thần; (trong vật lý) vật chiếm không gian và có khối lượng nghỉ, đặc biệt là khác biệt với năng lượng.
Physical substance in general, as distinct from mind and spirit; (in physics) that which occupies space and possesses rest mass, especially as distinct from energy.
Environmental matters are crucial for sustainable development in society.
Các vấn đề môi trường rất quan trọng đối với sự phát triển bền vững trong xã hội.
Legal matters can impact the well-being of individuals and communities.
Các vấn đề pháp lý có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của cá nhân và cộng đồng.
Social matters like poverty and inequality require collective efforts to address.
Các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng đòi hỏi sự nỗ lực tập thể để giải quyết.
Dạng danh từ của Matter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Matter | Matters |
Kết hợp từ của Matter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pressing matter Vấn đề cấp bách | Dealing with cyberbullying is a pressing matter in schools. Xử lý vấn đề cyberbullying là một vấn đề cấp bách trong trường học. |
Important matter Vấn đề quan trọng | Discussing important matters in community meetings is crucial. Thảo luận vấn đề quan trọng trong cuộc họp cộng đồng là quan trọng. |
Financial matter Vấn đề tài chính | She sought advice on a financial matter from her friend. Cô ấy tìm kiếm lời khuyên về một vấn đề tài chính từ bạn. |
Different matter Vấn đề khác | Their opinions on the matter were completely different. Ý kiến của họ về vấn đề hoàn toàn khác nhau. |
Vegetable matter Vật liệu thực vật | The community garden composted vegetable matter to enrich the soil. Cộng đồng vườn đã ủ phân chất thực vật để làm giàu đất. |
Matter (Verb)
Her infected wound began to matter, causing concern among friends.
Vết thương nhiễm trùng của cô ấy bắt đầu tiết ra, gây lo lắng cho bạn bè.
The wound on his arm mattered, leading to a doctor's visit.
Vết thương trên cánh tay anh ấy có ý nghĩa, dẫn đến việc đi thăm bác sĩ.
The mattering wound needed immediate attention, affecting his social life.
Vết thương cần được chú ý ngay lập tức, ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội của anh ấy.
Trở nên quan trọng hoặc có ý nghĩa.
Be important or significant.
Kindness and compassion matter in building a strong community.
Lòng tốt và lòng trắc ẩn quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.
Supporting each other in times of need truly matters to society.
Hỗ trợ lẫn nhau trong những lúc cần thiết thực sự quan trọng đối với xã hội.
Respecting diversity and inclusion matters for social harmony and progress.
Tôn trọng sự đa dạng và sự bao gồm quan trọng cho sự hòa hợp và tiến bộ xã hội.
Dạng động từ của Matter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Matter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mattered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mattered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Matters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mattering |
Kết hợp từ của Matter (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Not matter a/one bit Không quan trọng một chút nào | Her opinion on the matter doesn't matter one bit in society. Ý kiến của cô ấy về vấn đề không quan trọng một chút nào trong xã hội. |
Not matter a/one jot Không quan trọng chút nào | Her opinion does not matter a jot in the social group. Ý kiến của cô ấy không quan trọng một chút trong nhóm xã hội. |
Họ từ
Từ "matter" trong tiếng Anh mang nghĩa tổng quát chỉ bất kỳ vật chất nào có khối lượng và chiếm không gian. Nó có thể được chia thành ba trạng thái chính: rắn, lỏng và khí. Về cách sử dụng, "matter" trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhỏ; ví dụ, trong tiếng Mỹ, thuật ngữ này thường được dùng trong các khái niệm khoa học, còn ở Anh, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hằng ngày để chỉ các vấn đề hoặc chủ đề cần bàn luận.
Từ "matter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "materia", có nghĩa là "chất liệu" hoặc "vật chất". Trong lịch sử, từ này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển trong ngôn ngữ, từ việc chỉ các thành phần vật lý trong tự nhiên cho đến việc mở rộng sang các khái niệm triết học về bản chất và thực thể. Hiện tại, "matter" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và triết học để chỉ những gì có khối lượng và chiếm không gian, phản ánh mối liên hệ giữa ý nghĩa ban đầu và các lĩnh vực nghiên cứu hiện đại.
Từ "matter" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này thường được sử dụng để chỉ vấn đề hoặc tình huống cần thảo luận. Trong Reading, nó có thể xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc xã hội để nói về các chủ đề vật chất hoặc ý nghĩa. Trong Writing, từ này thường xuất hiện trong các bài luận để nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề. Trong Speaking, nó thường được dùng trong các câu hỏi liên quan đến quan điểm cá nhân về vấn đề nào đó. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi thảo luận về các vấn đề xã hội, cá nhân và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Matter
Chất xám
Intelligence; brains; power of thought.
She has a lot of gray matter when it comes to problem-solving.
Cô ấy có nhiều bộ não xám khi giải quyết vấn đề.
Tinh thần vượt qua vật chất/ Ý chí vượt khó
[an instance where there are] intellectual powers overriding threats, difficulties, or problems.
In the face of discrimination, she believed in mind over matter.
Trong bối cảnh phân biệt đối xử, cô ấy tin vào trí tuệ vượt qua vấn đề.