Bản dịch của từ Matter trong tiếng Việt
Matter

Matter(Noun)
Một chủ đề hoặc tình huống đang được xem xét.
A subject or situation under consideration.
Chất vật chất nói chung, khác biệt với tâm trí và tinh thần; (trong vật lý) vật chiếm không gian và có khối lượng nghỉ, đặc biệt là khác biệt với năng lượng.
Physical substance in general, as distinct from mind and spirit; (in physics) that which occupies space and possesses rest mass, especially as distinct from energy.

Dạng danh từ của Matter (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Matter | Matters |
Matter(Verb)
Trở nên quan trọng hoặc có ý nghĩa.
Be important or significant.
Dạng động từ của Matter (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Matter |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mattered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mattered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Matters |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mattering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "matter" trong tiếng Anh mang nghĩa tổng quát chỉ bất kỳ vật chất nào có khối lượng và chiếm không gian. Nó có thể được chia thành ba trạng thái chính: rắn, lỏng và khí. Về cách sử dụng, "matter" trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhỏ; ví dụ, trong tiếng Mỹ, thuật ngữ này thường được dùng trong các khái niệm khoa học, còn ở Anh, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hằng ngày để chỉ các vấn đề hoặc chủ đề cần bàn luận.
Từ "matter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "materia", có nghĩa là "chất liệu" hoặc "vật chất". Trong lịch sử, từ này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển trong ngôn ngữ, từ việc chỉ các thành phần vật lý trong tự nhiên cho đến việc mở rộng sang các khái niệm triết học về bản chất và thực thể. Hiện tại, "matter" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và triết học để chỉ những gì có khối lượng và chiếm không gian, phản ánh mối liên hệ giữa ý nghĩa ban đầu và các lĩnh vực nghiên cứu hiện đại.
Từ "matter" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này thường được sử dụng để chỉ vấn đề hoặc tình huống cần thảo luận. Trong Reading, nó có thể xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc xã hội để nói về các chủ đề vật chất hoặc ý nghĩa. Trong Writing, từ này thường xuất hiện trong các bài luận để nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề. Trong Speaking, nó thường được dùng trong các câu hỏi liên quan đến quan điểm cá nhân về vấn đề nào đó. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi thảo luận về các vấn đề xã hội, cá nhân và học thuật.
Họ từ
Từ "matter" trong tiếng Anh mang nghĩa tổng quát chỉ bất kỳ vật chất nào có khối lượng và chiếm không gian. Nó có thể được chia thành ba trạng thái chính: rắn, lỏng và khí. Về cách sử dụng, "matter" trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhỏ; ví dụ, trong tiếng Mỹ, thuật ngữ này thường được dùng trong các khái niệm khoa học, còn ở Anh, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hằng ngày để chỉ các vấn đề hoặc chủ đề cần bàn luận.
Từ "matter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "materia", có nghĩa là "chất liệu" hoặc "vật chất". Trong lịch sử, từ này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển trong ngôn ngữ, từ việc chỉ các thành phần vật lý trong tự nhiên cho đến việc mở rộng sang các khái niệm triết học về bản chất và thực thể. Hiện tại, "matter" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và triết học để chỉ những gì có khối lượng và chiếm không gian, phản ánh mối liên hệ giữa ý nghĩa ban đầu và các lĩnh vực nghiên cứu hiện đại.
Từ "matter" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này thường được sử dụng để chỉ vấn đề hoặc tình huống cần thảo luận. Trong Reading, nó có thể xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc xã hội để nói về các chủ đề vật chất hoặc ý nghĩa. Trong Writing, từ này thường xuất hiện trong các bài luận để nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề. Trong Speaking, nó thường được dùng trong các câu hỏi liên quan đến quan điểm cá nhân về vấn đề nào đó. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi thảo luận về các vấn đề xã hội, cá nhân và học thuật.
