Bản dịch của từ Discharge trong tiếng Việt

Discharge

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discharge(Verb)

dˈɪʃɑːdʒ
ˈdɪʃɑrdʒ
01

Sa thải ai đó khỏi công việc hoặc vị trí nào đó

To dismiss someone from a job or a position

Ví dụ
02

Cho phép một cái gì đó chảy ra ngoài

To allow something to flow out

Ví dụ
03

Giải phóng khỏi trách nhiệm hay nghĩa vụ

To release from a duty or obligation

Ví dụ

Discharge(Noun)

dˈɪʃɑːdʒ
ˈdɪʃɑrdʒ
01

Giải phóng khỏi một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ

The act of discharging or releasing

Ví dụ
02

Để cho cái gì đó chảy ra ngoài

A flow or release of something especially from a container or a source

Ví dụ
03

Sa thải ai đó khỏi công việc hoặc vị trí

A formal release from a duty charge or obligation

Ví dụ