Bản dịch của từ Discharge trong tiếng Việt
Discharge
Discharge (Noun)
Hành động xuất viện một người nào đó khỏi bệnh viện, lực lượng vũ trang hoặc cảnh sát.
The action of discharging someone from a hospital or from the armed forces or police.
After his discharge from the army, John struggled to find a job.
Sau khi giải ngũ, John chật vật tìm việc làm.
The hospital's discharge process is efficient and well-organized.
Quy trình xuất viện của bệnh viện diễn ra hiệu quả và được tổ chức tốt.
The police officer's discharge was unexpected and caused a stir.
Việc viên cảnh sát xuất viện bất ngờ và gây xôn xao.
Hành động làm tất cả những gì cần thiết để hoàn thành trách nhiệm hoặc thực hiện nghĩa vụ.
The action of doing all that is required to fulfil a responsibility or perform a duty.
He received an honorable discharge from the military after years of service.
Anh ấy đã được giải ngũ trong danh dự sau nhiều năm phục vụ.
Her discharge from the hospital was a relief to her family.
Việc cô ấy xuất viện là một sự nhẹ nhõm đối với gia đình cô ấy.
The nurse explained the discharge instructions to the patient before leaving.
Y tá đã giải thích hướng dẫn xuất viện cho bệnh nhân trước khi rời đi.
Hành động xả chất lỏng, khí hoặc chất khác.
The action of discharging a liquid, gas, or other substance.
The discharge of pollutants into the river caused environmental damage.
Việc xả chất ô nhiễm xuống sông đã gây ra thiệt hại về môi trường.
He was fired from his job due to misconduct leading to discharge.
Anh ấy đã bị sa thải khỏi công việc của mình do hành vi sai trái dẫn đến việc xả thải.
The discharge of duties by the committee was commendable.
Việc ủy ban thực hiện nhiệm vụ là rất đáng khen ngợi.
Việc hủy bỏ lệnh của tòa án.
The cancellation of an order of a court.
The discharge of the defendant's case led to his release.
Việc hủy bỏ vụ án của bị cáo đã dẫn đến việc anh ta được trả tự do.
The judge granted a discharge due to lack of evidence.
Thẩm phán đã cho phép giải ngũ do thiếu bằng chứng.
The court's discharge decision surprised everyone in the courtroom.
Quyết định giải tán của tòa án khiến tất cả mọi người trong phòng xử án ngạc nhiên.
Dạng danh từ của Discharge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Discharge | Discharges |
Kết hợp từ của Discharge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Waste discharge Xả rác | The waste discharge from factories pollutes the river. Sự xả thải từ nhà máy làm ô nhiễm sông. |
Dishonourable/dishonorable discharge Thải việt độc lập | He received a dishonourable discharge from the military. Anh ta đã nhận một sự xuất ngũ không danh dự từ quân đội. |
Thick discharge Khối tiết dày | The thick discharge from the wound needed medical attention. Dịch đặc từ vết thương cần chăm sóc y tế. |
Radioactive discharge Xả phóng phóng xạ | The factory's radioactive discharge polluted the river, affecting the community. Sự xả thải phóng xạ từ nhà máy làm ô nhiễm sông, ảnh hưởng đến cộng đồng. |
Nasal discharge Chảy nước mũi | The child had constant nasal discharge during the social event. Đứa trẻ có dịch mũi liên tục trong sự kiện xã hội. |
Discharge (Verb)
The hospital discharged 50 patients today.
Hôm nay bệnh viện đã xuất viện cho 50 bệnh nhân.
The company discharged toxic waste into the river.
Công ty thải chất thải độc hại xuống sông.
The soldier was discharged from the army due to injury.
Người lính được xuất ngũ do bị thương.
Làm tất cả những gì được yêu cầu để thực hiện (một nghĩa vụ) hoặc hoàn thành (một trách nhiệm)
Do all that is required to perform (a duty) or fulfil (a responsibility)
She discharged her duties as the president of the charity.
Cô đã hoàn thành nhiệm vụ của mình với tư cách là chủ tịch của tổ chức từ thiện.
He discharged his responsibilities as a community volunteer.
Anh ấy đã hoàn thành trách nhiệm của mình với tư cách là một tình nguyện viên cộng đồng.
The teacher discharged her obligation to report any signs of abuse.
Giáo viên đã hoàn thành nghĩa vụ báo cáo bất kỳ dấu hiệu lạm dụng nào.
The judge decided to discharge the order due to lack of evidence.
Thẩm phán quyết định hủy bỏ lệnh do thiếu bằng chứng.
The court discharged the case after the defendant's apology.
Tòa án đã hủy bỏ vụ án sau lời xin lỗi của bị cáo.
The lawyer successfully argued for the discharge of the charges.
Luật sư đã tranh luận thành công để hủy bỏ cáo buộc.
The school discharged students early due to heavy snowfall.
Trường cho học sinh xuất viện sớm do tuyết rơi dày.
The hospital discharged the patient after successful treatment.
Bệnh viện xuất viện sau khi điều trị thành công.
The military discharged soldiers who completed their service.
Quân đội xuất ngũ những người lính đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự.
Dạng động từ của Discharge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discharge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discharged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discharged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discharges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discharging |
Kết hợp từ của Discharge (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Discharge accidentally Xảy ra tình cờ | He discharged accidentally in the crowded market. Anh ta đã xảy ra rơi rơi tại chợ đông đúc. |
Discharge fully Xả hết | She discharged fully her responsibilities towards the community. Cô ấy đã hoàn thành trách nhiệm đối với cộng đồng. |
Discharge dishonourably/dishonorably Sa thải không danh dự | The soldier was discharged dishonorably for misconduct in the army. Người lính bị sa thải không danh dự vì hành vi không tốt trong quân đội. |
Discharge formally Xuất viện | The company discharged him formally due to misconduct. Công ty đã sa thải anh ấy một cách chính thức vì cư xử không đúng mực. |
Discharge honourably/honorably Xả thân | He was discharged honorably from the military after completing his service. Anh ấy đã được xuất ngũ danh dự từ quân đội sau khi hoàn thành nghĩa vụ. |
Họ từ
"Discharge" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự thải ra hoặc loại bỏ. Trong ngữ cảnh y tế, "discharge" thường chỉ việc cho bệnh nhân rời bệnh viện sau khi đã điều trị xong. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /dɪsˈtʃɑːrdʒ/, trong khi tiếng Anh Anh là /dɪsˈtʃɑːdʒ/. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở cách phát âm, còn nghĩa và cách sử dụng thường tương đồng.
Từ "discharge" có gốc từ tiếng Latin "dischargere", trong đó "dis-" có nghĩa là "ra ngoài" và "chargere" mang nghĩa "gánh nặng" hoặc "tải trọng". Sự phát triển của từ này gắn liền với ý nghĩa loại bỏ hoặc giải phóng một gánh nặng. Trong tiếng Anh hiện đại, "discharge" có nghĩa là thải ra, giải phóng, hoặc kết thúc một nghĩa vụ. Sự chuyển giao ý nghĩa từ gánh nặng sang sự giải phóng thể hiện sự ứng dụng đa dạng trong các lĩnh vực như y học, pháp lý và kỹ thuật.
Từ "discharge" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, liên quan đến lĩnh vực y tế, môi trường và pháp luật. Trong bối cảnh y tế, từ này thường được sử dụng để chỉ việc xuất viện hoặc thải ra; trong lĩnh vực môi trường, nó liên quan đến việc xả thải chất thải. Ngoài ra, "discharge" cũng được sử dụng trong pháp lý để chỉ việc giải phóng nghĩa vụ. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tầm quan trọng của từ này trong việc truyền đạt thông tin chính xác trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp