Bản dịch của từ Discharge trong tiếng Việt
Discharge
Verb Noun [U/C]

Discharge(Verb)
dˈɪʃɑːdʒ
ˈdɪʃɑrdʒ
Discharge(Noun)
dˈɪʃɑːdʒ
ˈdɪʃɑrdʒ
01
Giải phóng khỏi một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ
The act of discharging or releasing
Ví dụ
Ví dụ
03
Sa thải ai đó khỏi công việc hoặc vị trí
A formal release from a duty charge or obligation
Ví dụ
