Bản dịch của từ Police trong tiếng Việt

Police

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Police(Noun)

pəlˈis
pəlˈis
01

Lực lượng dân sự của một quốc gia, chịu trách nhiệm ngăn chặn, phát hiện tội phạm và duy trì trật tự công cộng.

The civil force of a state, responsible for the prevention and detection of crime and the maintenance of public order.

Ví dụ

Dạng danh từ của Police (Noun)

SingularPlural

-

Police

Police(Verb)

pəlˈis
pəlˈis
01

(của lực lượng cảnh sát) có nhiệm vụ duy trì luật pháp và trật tự trong hoặc tại (một khu vực hoặc sự kiện).

(of a police force) have the duty of maintaining law and order in or at (an area or event).

Ví dụ

Dạng động từ của Police (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Police

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Policed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Policed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Polices

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Policing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ