Bản dịch của từ Police trong tiếng Việt
Police
Police (Noun)
Lực lượng dân sự của một quốc gia, chịu trách nhiệm ngăn chặn, phát hiện tội phạm và duy trì trật tự công cộng.
The civil force of a state, responsible for the prevention and detection of crime and the maintenance of public order.
The police arrested the thief in the city center.
Cảnh sát bắt tên trộm ở trung tâm thành phố.
The police station is located near the park.
Trạm cảnh sát nằm gần công viên.
The police officers wear uniforms and carry guns.
Các cảnh sát mặc đồng phục và mang súng.
Dạng danh từ của Police (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Police |
Kết hợp từ của Police (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Undercover police Cảnh sát điều tra ngầm | The undercover police monitored the social gathering discreetly. Cảnh sát ngầm giám sát buổi tụ tập xã hội một cách kín đáo. |
Federal police Cảnh sát liên bang | The federal police investigate cases of social security fraud. Công an liên bang điều tra các vụ gian lận an sinh xã hội. |
Fashion police Cảnh sát thời trang | The fashion police criticized her outfit at the party. Cảnh sát thời trang đã chỉ trích trang phục của cô ấy tại bữa tiệc. |
Riot police Cảnh sát bạo loạn | The riot police intervened to control the protest crowd. Cảnh sát hỗn loạn can thiệp để kiểm soát đám đông biểu tình. |
Campus police Cảnh sát trường học | Campus police ensure safety on university grounds. Cảnh sát trường đảm bảo an toàn trên khuôn viên trường. |
Police (Verb)
The police patrol the streets to maintain order in the city.
Cảnh sát tuần tra đường phố để duy trì trật tự trong thành phố.
During the protest, the police ensured safety for all participants.
Trong cuộc biểu tình, cảnh sát đảm bảo an toàn cho tất cả người tham gia.
The police monitor the event to prevent any disturbances from happening.
Cảnh sát giám sát sự kiện để ngăn chặn bất kỳ sự cố nào xảy ra.
Dạng động từ của Police (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Police |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Policed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Policed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Polices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Policing |
Họ từ
Từ "police" đề cập đến cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm duy trì trật tự công cộng, bảo vệ pháp luật và ngăn chặn tội phạm. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có biến thể nào khác về nghĩa hay viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt; trong tiếng Anh Anh, âm "o" thường được phát âm rõ hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ "police" cũng có thể đóng vai trò đứng trên vai trò danh từ và động từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "police" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "politia", có nghĩa là "chính quyền" hoặc "quản lý". Từ này tiếp tục phát triển từ tiếng Hy Lạp "polis", biểu thị một thành phố hay cộng đồng. Trong thế kỷ 18, "police" được sử dụng để chỉ lực lượng thực thi pháp luật nhằm duy trì trật tự xã hội. Ngày nay, thuật ngữ này chủ yếu ám chỉ các cơ quan có thẩm quyền đảm bảo an ninh và thực thi pháp luật trong xã hội.
Từ "police" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về an ninh, pháp luật và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "police" thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về an ninh công cộng, hoạt động hình sự, và các vấn đề xã hội liên quan đến thực thi pháp luật. Từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết và phỏng vấn liên quan đến chính sách an ninh và luật pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp