Bản dịch của từ Duty trong tiếng Việt
Duty
Duty (Noun Countable)
Bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm.
Duties, tasks, responsibilities.
Citizens have a duty to vote in elections.
Công dân có nghĩa vụ bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.
Volunteering at the shelter is a noble duty.
Tình nguyện tại nơi tạm trú là một nghĩa vụ cao cả.
Parents have the duty to provide for their children.
Cha mẹ có nghĩa vụ chu cấp cho con cái của họ.
Kết hợp từ của Duty (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Kitchen duty Nhiệm vụ nhà bếp | She enjoys kitchen duty as it allows her to interact with others. Cô ấy thích nhiệm vụ nhà bếp vì nó cho phép cô ấy tương tác với người khác. |
Old-fashioned) duty Nhiệm vụ cũ | Is writing thank you notes considered an old-fashioned duty? Việc viết thư cảm ơn có được coi là một nhiệm vụ cổ điển không? |
Day duty Nhiệm vụ ngày | She had a busy day duty at the community center. Cô ấy đã có một ngày làm nhiệm vụ bận rộ tại trung tâm cộng đồng. |
Full-time duty Nhiệm vụ toàn thời gian | She is on full-time duty at the social services center. Cô ấy đang làm nhiệm vụ toàn thời gian tại trung tâm dịch vụ xã hội. |
Fiduciary duty Nhiệm vụ người quản lý tài sản | He fulfilled his fiduciary duty to his community as a leader. Anh ấy đã thực hiện trách nhiệm tín dụng của mình đối với cộng đồng như một nhà lãnh đạo. |
Duty (Noun)
Volunteering at the community center is his duty.
Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng là nhiệm vụ của anh ấy.
She takes her parental duties very seriously.
Cô ấy rất nghiêm túc trong việc thực hiện nhiệm vụ cha mẹ.
The police officer fulfilled his duty to protect the citizens.
Cảnh sát đã hoàn thành nhiệm vụ bảo vệ công dân.
Nghĩa vụ đạo đức hoặc pháp lý; một trách nhiệm.
A moral or legal obligation; a responsibility.
Volunteering at the local shelter is a duty for citizens.
Tình nguyện tại trại dành cho công dân là một nhiệm vụ.
Parents have the duty to provide for their children's needs.
Cha mẹ có trách nhiệm cung cấp cho nhu cầu của con cái.
Fulfilling one's duty to society is essential for harmony.
Thực hiện trách nhiệm của mình đối với xã hội là cần thiết cho sự hài hòa.
Khoản thanh toán đánh vào việc nhập khẩu, xuất khẩu, sản xuất hoặc bán hàng hóa.
A payment levied on the import, export, manufacture, or sale of goods.
Customs duties can impact the prices of imported goods significantly.
Thuế hải quan có thể ảnh hưởng đến giá của hàng hóa nhập khẩu một cách đáng kể.
The government increased duties on luxury items to boost local production.
Chính phủ tăng thuế trên các mặt hàng xa xỉ để thúc đẩy sản xuất nội địa.
Import duties are often a source of revenue for many countries.
Thuế nhập khẩu thường là một nguồn thu nhập cho nhiều quốc gia.
The duty of the new hybrid car is impressive.
Nhiệm vụ của chiếc xe hybrid mới là ấn tượng.
The duty cycle of the solar panels is being analyzed.
Chu kỳ nhiệm vụ của các tấm pin năng lượng mặt trời đang được phân tích.
The duty rating of the generator is crucial for efficiency.
Chỉ số nhiệm vụ của máy phát điện rất quan trọng cho hiệu suất.
Dạng danh từ của Duty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Duty | Duties |
Kết hợp từ của Duty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Daily duty Công việc hàng ngày | Completing your daily duty is essential for a successful ielts exam. Hoàn thành nhiệm vụ hàng ngày là cần thiết cho kỳ thi ielts thành công. |
Fiduciary duty Trách nhiệm tín dụng | Lawyers have a fiduciary duty to act in the best interest of clients. Luật sư có nghĩa vụ đạo đức phải hành động trong lợi ích tốt nhất của khách hàng. |
Sworn duty Nhiệm vụ đã tuyên thệ | It is his sworn duty to protect the vulnerable in society. Đó là nhiệm vụ của anh ấy để bảo vệ người yếu đuối trong xã hội. |
Solemn duty Nhiệm vụ trang nghiêm | It is a solemn duty to help the underprivileged in society. Đó là một nhiệm vụ trang nghiêm để giúp đỡ người nghèo trong xã hội. |
Onerous duty Nhiệm vụ nặng nề | The onerous duty of volunteering at the charity event exhausted her. Nhiệm vụ nặng nề của việc tình nguyện tại sự kiện từ thiện làm cho cô mệt mỏi. |
Họ từ
Từ "duty" trong tiếng Anh có nghĩa là nghĩa vụ, trách nhiệm mà một cá nhân phải thực hiện trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như công việc hay nghĩa vụ công dân. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "duty" có thể chỉ đến một trách nhiệm luật pháp cụ thể, ví dụ như "tax duty" (nghĩa vụ thuế), hay "military duty" (nghĩa vụ quân sự).
Từ "duty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "debitum", có nghĩa là "nợ phải trả" hoặc "nghĩa vụ". Từ này đã trải qua quá trình phát triển qua tiếng Pháp cổ "deu" trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "duty" liên quan chặt chẽ đến khái niệm nghĩa vụ và trách nhiệm, phản ánh sự cần thiết phải thực hiện những hành động hợp pháp hoặc đạo đức mà xã hội hay cá nhân mong đợi.
Từ "duty" là một thuật ngữ xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người tham gia có thể gặp từ này trong các ngữ cảnh mô tả trách nhiệm công việc hoặc nghĩa vụ xã hội. Trong phần Nói và Viết, "duty" có thể được sử dụng để diễn đạt quan điểm về nghĩa vụ cá nhân hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống pháp lý, quân sự và giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về trách nhiệm và nghĩa vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp