Bản dịch của từ Duty trong tiếng Việt

Duty

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duty(Noun Countable)

ˈdʒuː.ti
ˈduː.t̬i
01

Bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm.

Duties, tasks, responsibilities.

Ví dụ

Duty(Noun)

djˈuti
dˈuti
01

Khoản thanh toán đánh vào việc nhập khẩu, xuất khẩu, sản xuất hoặc bán hàng hóa.

A payment levied on the import, export, manufacture, or sale of goods.

Ví dụ
02

Thước đo hiệu suất của động cơ tính bằng đơn vị công thực hiện trên một đơn vị nhiên liệu.

The measure of an engine's effectiveness in units of work done per unit of fuel.

Ví dụ
03

Một nhiệm vụ hoặc hành động mà một người được yêu cầu phải thực hiện như một phần công việc của mình.

A task or action that one is required to perform as part of one's job.

Ví dụ
04

Nghĩa vụ đạo đức hoặc pháp lý; một trách nhiệm.

A moral or legal obligation; a responsibility.

Ví dụ

Dạng danh từ của Duty (Noun)

SingularPlural

Duty

Duties

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ