Bản dịch của từ Fuel trong tiếng Việt
Fuel

Fuel(Noun)
Nhiên liệu.
Fuel.
Dạng danh từ của Fuel (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fuel | Fuels |
Fuel(Verb)
Dạng động từ của Fuel (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fuel |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fuelled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fuelled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fuels |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fuelling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fuel" trong tiếng Anh mang nghĩa là nhiên liệu, đề cập đến bất kỳ vật liệu nào cung cấp năng lượng cho máy móc hoặc quá trình đốt cháy. Trong tiếng Anh Anh, "fuel" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh và thuật ngữ liên quan đến năng lượng tái tạo. Trong ngữ cảnh nói, phát âm có thể khác nhau nhẹ do ngữ điệu và giọng nói, nhưng vẫn giữ nguyên nội dung và ý nghĩa cơ bản. "Fuel" có thể được dùng như danh từ hoặc động từ trong các câu, ví dụ: "to fuel a fire".
Từ "fuel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fŭel", từ động từ "fŭlēre" có nghĩa là "đốt cháy". Trong lịch sử, từ này đã tiến hóa từ nghĩa ban đầu đề cập đến nguyên liệu dùng để đốt hoặc truyền nhiệt. Kể từ thế kỷ 14, "fuel" đã được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ loại chất liệu nào phục vụ cho việc tạo ra năng lượng. Sự phát triển này phản ánh vai trò thiết yếu của nhiên liệu trong các quá trình sản xuất năng lượng và công nghiệp hiện đại.
Từ "fuel" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và bài nói liên quan đến năng lượng và môi trường. Trong ngữ cảnh khoa học, "fuel" thường được dùng để mô tả nguồn năng lượng cho các quá trình như đốt cháy hoặc vận hành máy móc. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các thảo luận về chính sách năng lượng và biến đổi khí hậu, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhiên liệu trong phát triển bền vững.
Họ từ
Từ "fuel" trong tiếng Anh mang nghĩa là nhiên liệu, đề cập đến bất kỳ vật liệu nào cung cấp năng lượng cho máy móc hoặc quá trình đốt cháy. Trong tiếng Anh Anh, "fuel" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh và thuật ngữ liên quan đến năng lượng tái tạo. Trong ngữ cảnh nói, phát âm có thể khác nhau nhẹ do ngữ điệu và giọng nói, nhưng vẫn giữ nguyên nội dung và ý nghĩa cơ bản. "Fuel" có thể được dùng như danh từ hoặc động từ trong các câu, ví dụ: "to fuel a fire".
Từ "fuel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fŭel", từ động từ "fŭlēre" có nghĩa là "đốt cháy". Trong lịch sử, từ này đã tiến hóa từ nghĩa ban đầu đề cập đến nguyên liệu dùng để đốt hoặc truyền nhiệt. Kể từ thế kỷ 14, "fuel" đã được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ loại chất liệu nào phục vụ cho việc tạo ra năng lượng. Sự phát triển này phản ánh vai trò thiết yếu của nhiên liệu trong các quá trình sản xuất năng lượng và công nghiệp hiện đại.
Từ "fuel" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và bài nói liên quan đến năng lượng và môi trường. Trong ngữ cảnh khoa học, "fuel" thường được dùng để mô tả nguồn năng lượng cho các quá trình như đốt cháy hoặc vận hành máy móc. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các thảo luận về chính sách năng lượng và biến đổi khí hậu, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhiên liệu trong phát triển bền vững.
