Bản dịch của từ Fuel trong tiếng Việt
Fuel
Fuel (Noun)
Nhiên liệu.
Fuel.
Renewable fuel sources are essential for a sustainable future.
Nguồn nhiên liệu tái tạo rất cần thiết cho một tương lai bền vững.
The government is investing in clean fuel initiatives to reduce pollution.
Chính phủ đang đầu tư vào các sáng kiến nhiên liệu sạch để giảm ô nhiễm.
High fuel prices have impacted the livelihoods of many low-income families.
Giá nhiên liệu cao đã ảnh hưởng đến sinh kế của nhiều gia đình có thu nhập thấp.
Renewable fuels are essential for a sustainable future.
Nhiên liệu tái tạo là cần thiết cho tương lai bền vững.
The rising fuel prices are affecting low-income families adversely.
Việc giá nhiên liệu tăng đang ảnh hưởng tiêu cực đến các gia đình có thu nhập thấp.
The government is promoting the use of cleaner fuels for transportation.
Chính phủ đang khuyến khích việc sử dụng nhiên liệu sạch hơn cho giao thông.
Dạng danh từ của Fuel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fuel | Fuels |
Kết hợp từ của Fuel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Aviation fuel Nhiên liệu hàng không | Aviation fuel prices affect airline profitability. Giá nhiên liệu hàng không ảnh hưởng đến lợi nhuận của hãng hàng không. |
Rocket fuel Nhiên liệu tên lửa | The charity event was like rocket fuel for community spirit. Sự kiện từ thiện giống như nhiên liệu tên lửa cho tinh thần cộng đồng. |
Jet fuel Nhiên liệu phản lực | Jet fuel prices impact airline ticket costs. Giá nhiên liệu máy bay ảnh hưởng đến chi phí vé máy bay. |
Spent fuel Nhiên liệu đã sử dụng | The social center collected spent fuel for recycling. Trung tâm xã hội thu thập nhiên liệu đã tiêu thụ để tái chế. |
Household fuel Nhiên liệu gia đình | Household fuel prices have increased, affecting low-income families. Giá nhiên liệu gia đình tăng, ảnh hưởng đến gia đình có thu nhập thấp. |
Fuel (Verb)
The charity organization fueled the community center with fuel for heating.
Tổ chức từ thiện cung cấp nhiên liệu cho trung tâm cộng đồng.
The government fueled the public buses with fuel to ensure transportation.
Chính phủ cung cấp nhiên liệu cho xe buýt công cộng để đảm bảo giao thông.
The company fueled the generator with fuel during the power outage.
Công ty cung cấp nhiên liệu cho máy phát điện trong lúc cúp điện.
The protest fueled by injustice spread across the nation.
Cuộc biểu tình được kích thích bởi bất công lan rộng trên toàn quốc.
Her passionate speech fueled the enthusiasm of the audience.
Bài phát biểu đam mê của cô ấy kích thích sự nhiệt huyết của khán giả.
Rumors of corruption fueled public outrage against the government.
Tin đồn về tham nhũng kích thích sự phẫn nộ của công chúng đối với chính phủ.
Dạng động từ của Fuel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fuel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fuelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fuelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fuels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fuelling |
Họ từ
Từ "fuel" trong tiếng Anh mang nghĩa là nhiên liệu, đề cập đến bất kỳ vật liệu nào cung cấp năng lượng cho máy móc hoặc quá trình đốt cháy. Trong tiếng Anh Anh, "fuel" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh và thuật ngữ liên quan đến năng lượng tái tạo. Trong ngữ cảnh nói, phát âm có thể khác nhau nhẹ do ngữ điệu và giọng nói, nhưng vẫn giữ nguyên nội dung và ý nghĩa cơ bản. "Fuel" có thể được dùng như danh từ hoặc động từ trong các câu, ví dụ: "to fuel a fire".
Từ "fuel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fŭel", từ động từ "fŭlēre" có nghĩa là "đốt cháy". Trong lịch sử, từ này đã tiến hóa từ nghĩa ban đầu đề cập đến nguyên liệu dùng để đốt hoặc truyền nhiệt. Kể từ thế kỷ 14, "fuel" đã được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ loại chất liệu nào phục vụ cho việc tạo ra năng lượng. Sự phát triển này phản ánh vai trò thiết yếu của nhiên liệu trong các quá trình sản xuất năng lượng và công nghiệp hiện đại.
Từ "fuel" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và bài nói liên quan đến năng lượng và môi trường. Trong ngữ cảnh khoa học, "fuel" thường được dùng để mô tả nguồn năng lượng cho các quá trình như đốt cháy hoặc vận hành máy móc. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các thảo luận về chính sách năng lượng và biến đổi khí hậu, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhiên liệu trong phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fuel
Đổ thêm dầu vào lửa
To make a problem worse; to say or do something that makes a bad situation worse; to make an angry person get even angrier.
Her gossiping only added fuel to the fire of the office drama.
Lời nói xấu của cô ấy chỉ khiến cho tình hình văn phòng trở nên tồi tệ hơn.
Thành ngữ cùng nghĩa: add fuel to the flame...