Bản dịch của từ Fuel trong tiếng Việt

Fuel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuel(Noun)

ˈfjuː.əl
ˈfjuː.əl
01

Nhiên liệu.

Fuel.

Ví dụ
02

Vật liệu như than, khí đốt hoặc dầu được đốt để tạo ra nhiệt hoặc điện.

Material such as coal, gas, or oil that is burned to produce heat or power.

Ví dụ

Dạng danh từ của Fuel (Noun)

SingularPlural

Fuel

Fuels

Fuel(Verb)

fjˈul̩
fjˈul
01

Cung cấp hoặc cấp điện (một nhà máy công nghiệp, phương tiện hoặc máy móc) bằng nhiên liệu.

Supply or power (an industrial plant, vehicle, or machine) with fuel.

Ví dụ
02

Làm cho (lửa) cháy dữ dội hơn.

Cause (a fire) to burn more intensely.

Ví dụ

Dạng động từ của Fuel (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fuel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fuelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fuelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fuels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fuelling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ