Bản dịch của từ Plant trong tiếng Việt

Plant

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plant (Noun Countable)

plɑːnt
plænt
01

Thực vật, cây cối.

Plants, trees.

plant nghĩa là gì
Ví dụ

Many plants were donated to the community garden by local residents.

Nhiều loại cây đã được người dân địa phương tặng cho khu vườn cộng đồng.

The city council planted trees along the main street for beautification.

Hội đồng thành phố đã trồng cây dọc theo con phố chính để làm đẹp.

The plant sale at the park raised funds for a new playground.

Việc bán cây tại công viên đã gây quỹ cho một sân chơi mới.

The community planted 100 trees in the park.

Cộng đồng đã trồng 100 cây trong công viên.

She grows various plants in her garden.

Cô ấy trồng nhiều loại cây khác nhau trong vườn của mình.

02

Nhà máy.

Factory.

plant dịch sang nghĩa tiếng việt là gì
Ví dụ

The new plant created hundreds of jobs in the community.

Nhà máy mới đã tạo ra hàng trăm việc làm trong cộng đồng.

The automobile plant is the largest employer in the region.

Nhà máy ô tô là nhà tuyển dụng lớn nhất trong khu vực.

The government invested in a plant to boost economic growth.

Chính phủ đã đầu tư vào một nhà máy để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

The new plant in town created many job opportunities.

Nhà máy mới trong thị trấn đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm.

The plant's closing affected the entire community negatively.

Việc đóng cửa nhà máy đã ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ cộng đồng.

Kết hợp từ của Plant (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Rare plant

Thực vật hiếm

The rare plant, rafflesia arnoldii, blooms only in sumatra, indonesia.

Cây hiếm, rafflesia arnoldii, chỉ nở ở sumatra, indonesia.

Poisonous plant

Cây độc

The poison ivy is a common poisonous plant in many parks.

Cây thường xuân độc là một loại cây độc phổ biến ở nhiều công viên.

Wild plant

Thực vật hoang dã

Wild plants like dandelions grow everywhere in urban areas.

Cây hoang dã như bồ công anh mọc khắp nơi ở thành phố.

Perennial plant

Cây lâu năm

Roses are a popular perennial plant in many social gardens.

Hoa hồng là một loại cây lâu năm phổ biến trong nhiều khu vườn xã hội.

Marsh plant

Thực vật đầm lầy

The marsh plant helps improve community air quality in springfield.

Cây đầm lầy giúp cải thiện chất lượng không khí cộng đồng ở springfield.

Plant (Noun)

plˈænt
plˈænt
01

Một người được đưa vào nhóm với tư cách là gián điệp hoặc người cung cấp thông tin.

A person placed in a group as a spy or informer.

Ví dụ

The government employed a plant to gather information on the group.

Chính phủ đã thuê một người để thu thập thông tin về nhóm.

The plant pretended to be a member of the social club.

Người được gửi để giả vờ là thành viên của câu lạc bộ xã hội.

The plant's true identity was revealed during the investigation.

Bí mật về danh tính thật sự của người được gửi đã bị tiết lộ trong quá trình điều tra.

02

Nơi diễn ra quá trình công nghiệp hoặc sản xuất.

A place where an industrial or manufacturing process takes place.

Ví dụ

The new plant provided job opportunities for the local community.

Nhà máy mới cung cấp cơ hội việc làm cho cộng đồng địa phương.

The plant's expansion boosted the town's economy.

Sự mở rộng của nhà máy đã thúc đẩy nền kinh tế của thị trấn.

The closure of the plant led to unemployment in the area.

Việc đóng cửa nhà máy dẫn đến thất nghiệp trong khu vực.

03

Một sinh vật sống thuộc loại được minh họa bằng cây, cây bụi, thảo mộc, cỏ, dương xỉ và rêu, thường phát triển ở một vị trí cố định, hấp thụ nước và các chất vô cơ qua rễ và tổng hợp chất dinh dưỡng trong lá bằng quá trình quang hợp bằng cách sử dụng sắc tố xanh lục diệp lục .

A living organism of the kind exemplified by trees, shrubs, herbs, grasses, ferns, and mosses, typically growing in a permanent site, absorbing water and inorganic substances through its roots, and synthesizing nutrients in its leaves by photosynthesis using the green pigment chlorophyll.

Ví dụ

The plant in the community garden provides fresh produce for residents.

Cây trong vườn cộng đồng cung cấp sản phẩm sạch cho cư dân.

The company organized a tree-planting event to promote environmental awareness.

Công ty tổ chức một sự kiện trồng cây để tăng cường nhận thức về môi trường.

The local park is filled with various plants, creating a beautiful landscape.

Công viên địa phương đầy các loại cây, tạo nên một cảnh quan đẹp.

04

Một cú đánh trong đó bi cái được thực hiện để đánh một trong hai quả bóng chạm hoặc gần chạm với kết quả là quả thứ hai bị đánh vào chậu.

A shot in which the cue ball is made to strike one of two touching or nearly touching balls with the result that the second is potted.

Ví dụ

She executed a perfect plant, potting the red ball skillfully.

Cô ấy thực hiện một cú đánh hoàn hảo, ghi điểm bóng đỏ một cách khéo léo.

His plant shot left the opponent in a difficult position.

Cú đánh plant của anh ấy để lại đối thủ trong tình thế khó khăn.

The plant resulted in a clear win for the skilled player.

Cú đánh plant dẫn đến chiến thắng rõ ràng cho người chơi tài năng.

Dạng danh từ của Plant (Noun)

SingularPlural

Plant

Plants

Kết hợp từ của Plant (Noun)

CollocationVí dụ

Treatment plant

Nhà máy xử lý

The new treatment plant opened in 2023, serving 10,000 residents.

Nhà máy xử lý nước mới mở cửa vào năm 2023, phục vụ 10.000 cư dân.

Food plant

Cây thực phẩm

Many social events feature food plants like tomatoes and peppers.

Nhiều sự kiện xã hội có các loại cây thực phẩm như cà chua và ớt.

Power plant

Nhà máy điện

The new power plant will provide jobs for 500 local residents.

Nhà máy điện mới sẽ cung cấp việc làm cho 500 cư dân địa phương.

Water-treatment plant

Nhà máy xử lý nước

The new water-treatment plant opened in 2022 in springfield.

Nhà máy xử lý nước mới đã mở cửa vào năm 2022 ở springfield.

Strawberry plant

Cây dâu

The strawberry plant grows well in community gardens like green thumb.

Cây dâu tây phát triển tốt trong các vườn cộng đồng như green thumb.

Plant (Verb)

plˈænt
plˈænt
01

Đặt hoặc đặt ở một vị trí cụ thể.

Set or place in a particular position.

Ví dụ

She decided to plant flowers in her garden.

Cô ấy quyết định trồng hoa trong vườn của mình.

The community planted trees along the street for beautification.

Cộng đồng trồng cây ven đường để làm đẹp.

He wants to plant vegetables in the backyard.

Anh ấy muốn trồng rau trong sân sau.

02

Đặt (một hạt giống, củ hoặc cây) xuống đất để nó có thể phát triển.

Put (a seed, bulb, or plant) in the ground so that it can grow.

plant dịch ra trong tiếng việt
Ví dụ

She plants flowers in her garden every spring.

Cô ấy trồng hoa trong vườn của mình mỗi mùa xuân.

Volunteers plant trees in the park for Earth Day.

Những tình nguyện viên trồng cây trong công viên vào ngày Trái Đất.

They will plant vegetables in the community garden next week.

Họ sẽ trồng rau trong vườn cộng đồng vào tuần sau.

Dạng động từ của Plant (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Plant

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Planted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Planted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Plants

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Planting

Kết hợp từ của Plant (Verb)

CollocationVí dụ

Densely planted

Trồng cây dày đặc

The community garden is densely planted with vegetables and herbs.

Khu vườn cộng đồng được trồng dày đặc rau củ và thảo mộc.

Newly planted

Mới trồng

The newly planted trees improve our community's air quality significantly.

Cây mới trồng cải thiện chất lượng không khí của cộng đồng chúng ta.

Recently planted

Mới trồng

The community recently planted trees in the park for everyone to enjoy.

Cộng đồng gần đây đã trồng cây trong công viên để mọi người thưởng thức.

Widely planted

Trồng rộng rãi

Trees are widely planted in urban areas for social benefits.

Cây được trồng rộng rãi ở các khu vực đô thị vì lợi ích xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] Ex: Workers at the nuclear were exposed to high doses of radiation [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
[...] One thing that stands out is an experiment I did in biology class where we studied how different temperatures affect growth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] The given diagram depicts the process of producing electricity in a hydropower [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] On the other hand, there are more urgent environmental issues than the loss of and animal species [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Plant

Không có idiom phù hợp