Bản dịch của từ Plant trong tiếng Việt
Plant
Plant (Noun Countable)
Thực vật, cây cối.
Plants, trees.
Many plants were donated to the community garden by local residents.
Nhiều loại cây đã được người dân địa phương tặng cho khu vườn cộng đồng.
The city council planted trees along the main street for beautification.
Hội đồng thành phố đã trồng cây dọc theo con phố chính để làm đẹp.
The plant sale at the park raised funds for a new playground.
Việc bán cây tại công viên đã gây quỹ cho một sân chơi mới.
The community planted 100 trees in the park.
Cộng đồng đã trồng 100 cây trong công viên.
She grows various plants in her garden.
Cô ấy trồng nhiều loại cây khác nhau trong vườn của mình.
Nhà máy.
The new plant created hundreds of jobs in the community.
Nhà máy mới đã tạo ra hàng trăm việc làm trong cộng đồng.
The automobile plant is the largest employer in the region.
Nhà máy ô tô là nhà tuyển dụng lớn nhất trong khu vực.
The government invested in a plant to boost economic growth.
Chính phủ đã đầu tư vào một nhà máy để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
The new plant in town created many job opportunities.
Nhà máy mới trong thị trấn đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm.
The plant's closing affected the entire community negatively.
Việc đóng cửa nhà máy đã ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ cộng đồng.
Kết hợp từ của Plant (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Marsh plant Cây bản địa | The marsh plant thrives in wetlands, providing habitat for wildlife. Cây bãi ngập nước phát triển tốt trong đất ngập nước, cung cấp môi trường sống cho động vật hoang dã. |
Reprocessing plant Nhà máy tái chế | The reprocessing plant recycles waste materials efficiently. Nhà máy tái chế xử lý vật liệu thải một cách hiệu quả. |
Treatment plant Nhà máy xử lý | The new treatment plant provides clean water for the community. Nhà máy xử lý mới cung cấp nước sạch cho cộng đồng. |
Auto plant Nhà máy ô tô | The new auto plant created many job opportunities. Nhà máy ô tô mới tạo ra nhiều cơ hội việc làm. |
Poisonous plant Cây độc | The poisonous plant caused a rash on her skin. Cây độc gây phát ban trên da cô ấy. |
Plant (Noun)
The government employed a plant to gather information on the group.
Chính phủ đã thuê một người để thu thập thông tin về nhóm.
The plant pretended to be a member of the social club.
Người được gửi để giả vờ là thành viên của câu lạc bộ xã hội.
The plant's true identity was revealed during the investigation.
Bí mật về danh tính thật sự của người được gửi đã bị tiết lộ trong quá trình điều tra.
Nơi diễn ra quá trình công nghiệp hoặc sản xuất.
A place where an industrial or manufacturing process takes place.
The new plant provided job opportunities for the local community.
Nhà máy mới cung cấp cơ hội việc làm cho cộng đồng địa phương.
The plant's expansion boosted the town's economy.
Sự mở rộng của nhà máy đã thúc đẩy nền kinh tế của thị trấn.
The closure of the plant led to unemployment in the area.
Việc đóng cửa nhà máy dẫn đến thất nghiệp trong khu vực.
Một sinh vật sống thuộc loại được minh họa bằng cây, cây bụi, thảo mộc, cỏ, dương xỉ và rêu, thường phát triển ở một vị trí cố định, hấp thụ nước và các chất vô cơ qua rễ và tổng hợp chất dinh dưỡng trong lá bằng quá trình quang hợp bằng cách sử dụng sắc tố xanh lục diệp lục .
A living organism of the kind exemplified by trees, shrubs, herbs, grasses, ferns, and mosses, typically growing in a permanent site, absorbing water and inorganic substances through its roots, and synthesizing nutrients in its leaves by photosynthesis using the green pigment chlorophyll.
The plant in the community garden provides fresh produce for residents.
Cây trong vườn cộng đồng cung cấp sản phẩm sạch cho cư dân.
The company organized a tree-planting event to promote environmental awareness.
Công ty tổ chức một sự kiện trồng cây để tăng cường nhận thức về môi trường.
The local park is filled with various plants, creating a beautiful landscape.
Công viên địa phương đầy các loại cây, tạo nên một cảnh quan đẹp.
She executed a perfect plant, potting the red ball skillfully.
Cô ấy thực hiện một cú đánh hoàn hảo, ghi điểm bóng đỏ một cách khéo léo.
His plant shot left the opponent in a difficult position.
Cú đánh plant của anh ấy để lại đối thủ trong tình thế khó khăn.
The plant resulted in a clear win for the skilled player.
Cú đánh plant dẫn đến chiến thắng rõ ràng cho người chơi tài năng.
Dạng danh từ của Plant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plant | Plants |
Kết hợp từ của Plant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Auto plant Nhà máy ô tô | The new auto plant created many job opportunities in the town. Nhà máy ô tô mới tạo ra nhiều cơ hội việc làm trong thị trấn. |
Perennial plant Cây lâu năm | The perennial plant in the garden blooms every spring. Cây thực vật lâu năm trong vườn nở hoa mỗi mùa xuân. |
Exotic plant Cây lạ mắt | The botanical garden displayed an exotic plant from the amazon rainforest. Vườn thực vật trưng bày một loại cây lạ từ rừng mưa amazon. |
Poisonous plant Cây độc | The poisonous plant caused a rash on her skin. Cây độc gây phát ban trên da cô ấy. |
Treatment plant Nhà máy xử lý | The treatment plant provides clean water for the community. Nhà máy xử lý cung cấp nước sạch cho cộng đồng. |
Plant (Verb)
Đặt hoặc đặt ở một vị trí cụ thể.
Set or place in a particular position.
She decided to plant flowers in her garden.
Cô ấy quyết định trồng hoa trong vườn của mình.
The community planted trees along the street for beautification.
Cộng đồng trồng cây ven đường để làm đẹp.
He wants to plant vegetables in the backyard.
Anh ấy muốn trồng rau trong sân sau.
She plants flowers in her garden every spring.
Cô ấy trồng hoa trong vườn của mình mỗi mùa xuân.
Volunteers plant trees in the park for Earth Day.
Những tình nguyện viên trồng cây trong công viên vào ngày Trái Đất.
They will plant vegetables in the community garden next week.
Họ sẽ trồng rau trong vườn cộng đồng vào tuần sau.
Dạng động từ của Plant (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Planted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Planted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Planting |
Kết hợp từ của Plant (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Densely planted Được trồng dày đặc | The community garden was densely planted with various vegetables. Khu vườn cộng đồng được trồng dày đặc với nhiều loại rau cải. |
Newly planted Vừa trồng mới | The newly planted trees in the park are thriving. Cây mới trồng trong công viên đang phát triển tốt. |
Recently planted Vừa mới trồng | The community recently planted 100 trees in the park. Cộng đồng vừa trồng 100 cây ở công viên. |
Widely planted Phổ biến trồng | Rice is widely planted in asian countries. Gạo được trồng rộng rãi ở các nước châu á. |
Họ từ
Từ "plant" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ các loài thực vật, đặc biệt là những loài phát triển từ đất và có khả năng quang hợp. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được phát âm là /plɑːnt/, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng phát âm /plænt/. Ngoài ra, từ "plant" còn có nghĩa là một cơ sở sản xuất hoặc nhà máy trong cả hai biến thể ngôn ngữ. Tuy nhiên, ngữ cảnh và cách sử dụng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "plant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "planta", có nghĩa là "cây non" hoặc "mầm". Từ nguyên này liên quan đến hành động trồng cây, phản ánh quy trình phát triển từ hạt giống đến hình thái trưởng thành. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm không chỉ thực vật mà còn các khái niệm liên quan đến việc tạo ra và duy trì sự sống, cùng với những ứng dụng trong nông nghiệp và sinh thái học hiện đại.
Từ "plant" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến chủ đề sinh học và môi trường. Trong Nói và Viết, "plant" được sử dụng để thảo luận về nông nghiệp, công nghiệp chế biến thực phẩm hoặc các vấn đề sinh thái. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày như chăm sóc cây cối hoặc các cuộc hội thảo về bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp