Bản dịch của từ Factory trong tiếng Việt
Factory
Factory (Noun Countable)
Nhà máy.
Factory.
The new factory in town created many job opportunities.
Nhà máy mới ở thị trấn đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm.
The factory workers organized a strike for better working conditions.
Công nhân nhà máy đã tổ chức đình công để có điều kiện làm việc tốt hơn.
The factory's production increased by 20% last year.
Sản lượng của nhà máy đã tăng 20% vào năm ngoái.
Kết hợp từ của Factory (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small factory Nhà máy nhỏ | The small factory employs local workers in the community. Nhà máy nhỏ tuyển dụng công nhân địa phương trong cộng đồng. |
Large factory Nhà máy lớn | The large factory employs thousands of workers in the city. Nhà máy lớn thuê hàng nghìn công nhân ở thành phố. |
Clothing factory Nhà máy may mặc | The clothing factory employed many workers from the local community. Nhà máy may quần áo đã thuê nhiều công nhân từ cộng đồng địa phương. |
Disused factory Nhà máy bỏ hoang | The disused factory was transformed into a community center. Nhà máy không sử dụng đã được biến thành trung tâm cộng đồng. |
Modern factory Nhà máy hiện đại | The modern factory employs advanced technology for production. Nhà máy hiện đại sử dụng công nghệ tiên tiến cho sản xuất. |
Factory (Noun)
Cơ sở dành cho thương nhân kinh doanh ở nước ngoài.
An establishment for traders carrying on business in a foreign country.
The factory in China exports goods to many countries.
Nhà máy ở Trung Quốc xuất khẩu hàng hóa đến nhiều quốc gia.
The factory workers in India receive fair wages for their work.
Công nhân nhà máy ở Ấn Độ nhận được tiền công công bằng cho công việc của họ.
The factory near the port ships products globally.
Nhà máy gần cảng vận chuyển sản phẩm trên toàn thế giới.
The automobile factory in Detroit employs thousands of workers.
Nhà máy ô tô ở Detroit thuê hàng nghìn công nhân.
The textile factory in Bangladesh exports clothing worldwide.
Nhà máy dệt ở Bangladesh xuất khẩu quần áo trên toàn thế giới.
The electronics factory in China produces smartphones for global markets.
Nhà máy điện tử ở Trung Quốc sản xuất điện thoại thông minh cho thị trường toàn cầu.
Dạng danh từ của Factory (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Factory | Factories |
Kết hợp từ của Factory (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Modern factory Nhà máy hiện đại | The modern factory employs advanced technology for production. Nhà máy hiện đại sử dụng công nghệ tiên tiến cho sản xuất. |
Small factory Nhà máy nhỏ | The small factory employs local workers in the community. Nhà máy nhỏ tuyển dụng công nhân địa phương trong cộng đồng. |
Auto factory Nhà máy ô tô | The auto factory provided jobs for many local residents. Nhà máy ô tô cung cấp việc làm cho nhiều cư dân địa phương. |
Garment factory Nhà máy may | The garment factory employed many workers from the local community. Nhà máy may đồ sử dụng nhiều công nhân từ cộng đồng địa phương. |
Car factory Nhà máy ô tô | The car factory employs many workers. Nhà máy ô tô thuê nhiều công nhân. |
Họ từ
Từ "factory" được sử dụng để chỉ một cơ sở sản xuất hàng hóa, nơi diễn ra quá trình chế biến nguyên liệu thành sản phẩm hoàn chỉnh, thường liên quan đến máy móc, công nghệ và lao động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau, tuy nhiên có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm. Trong bối cảnh sử dụng, "factory" còn được mở rộng để chỉ bất kỳ cơ sở nào được thiết kế cho sản xuất hàng loạt.
Từ "factory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "facere", nghĩa là "làm" hoặc "chế tạo". Thời kỳ trung cổ, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp là "faictorie", chỉ nơi sản xuất hàng hóa. Sự phát triển công nghiệp vào thế kỷ 18 đã định hình lại nghĩa của từ "factory" thành "nhà máy", nơi mà các quy trình sản xuất được tổ chức quy mô lớn. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các cơ sở sản xuất, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa nguyên liệu và sản phẩm.
Từ "factory" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, liên quan đến chủ đề sản xuất và kinh tế. Trong bài viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề công nghiệp và việc làm. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "factory" thường đề cập đến những nơi sản xuất hàng hóa, như các nhà máy chế biến thực phẩm, nhà máy dệt may, hoặc các cơ sở chế tạo. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chuỗi cung ứng và toàn cầu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp