Bản dịch của từ Establishment trong tiếng Việt
Establishment
Establishment (Noun)
Một tổ chức kinh doanh, tổ chức công cộng hoặc hộ gia đình.
A business organization public institution or household.
The government established a new educational establishment in the community.
Chính phủ đã thành lập một cơ sở giáo dục mới trong cộng đồng.
The establishment aims to provide healthcare services to low-income families.
Cơ sở này nhằm mục đích cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho các gia đình có thu nhập thấp.
The local establishment hosts various cultural events for the residents.
Cơ sở địa phương tổ chức các sự kiện văn hóa đa dạng cho cư dân.
Hành động thiết lập một cái gì đó hoặc được thành lập.
The action of establishing something or being established.
The establishment of new social programs benefits the community.
Việc thành lập các chương trình xã hội mới có lợi cho cộng đồng.
The establishment of the charity organization was a significant event.
Việc thành lập tổ chức từ thiện là một sự kiện quan trọng.
The establishment of rules and regulations is essential for order.
Việc thiết lập các quy tắc và quy định là cần thiết cho trật tự.
The establishment's views on social issues are conservative.
Quan điểm của các cơ quan quản lý về các vấn đề xã hội là bảo thủ.
The establishment's power shapes societal norms and values.
Quyền lực của các cơ quan quản lý định hình các chuẩn mực và giá trị xã hội.
The establishment's influence impacts public policy decisions significantly.
Sức ảnh hưởng của các cơ quan quản lý ảnh hưởng đến quyết định chính sách công cộng một cách đáng kể.
Hệ thống giáo hội được tổ chức theo pháp luật.
The ecclesiastical system organized by law.
The Catholic establishment played a significant role in the community.
Tổ chức Công giáo đóng vai trò quan trọng trong cộng đồng.
The establishment of social norms is crucial for a harmonious society.
Việc thiết lập các quy tắc xã hội quan trọng cho một xã hội hòa bình.
The government aims to support the establishment of new businesses.
Chính phủ nhằm hỗ trợ việc thành lập doanh nghiệp mới.
Dạng danh từ của Establishment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Establishment | Establishments |
Kết hợp từ của Establishment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rapid establishment Thành lập nhanh chóng | Rapid establishment of new social programs is crucial for development. Việc thành lập nhanh chóng các chương trình xã hội mới là rất quan trọng cho sự phát triển. |
Research establishment Cơ quan nghiên cứu | The research establishment conducts studies on social behavior patterns. Cơ sở nghiên cứu tiến hành nghiên cứu về các mẫu hành vi xã hội. |
Literary establishment Cơ sở văn học | The literary establishment praised her latest novel. Giới văn học khen ngợi cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô ấy. |
Gradual establishment Thiết lập dần dần | The gradual establishment of trust is crucial in social interactions. Sự thiết lập dần dần của sự tin tưởng quan trọng trong giao tiếp xã hội. |
Liberal establishment Cơ cấu tự do | The liberal establishment promotes social justice in the community. Bộ máy tự do thúc đẩy công lý xã hội trong cộng đồng. |
Họ từ
"Establishment" là một từ tiếng Anh có nghĩa chung là sự thành lập hoặc tổ chức một cơ sở, thường liên quan đến các tổ chức, cơ quan hoặc doanh nghiệp. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được phát âm là /ɪˈstæblɪʃmənt/, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) có âm giống nhau nhưng thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên. Trong bối cảnh sử dụng, "establishment" cũng có thể ám chỉ những cấu trúc xã hội và chính trị, như các thế lực chính trị hiện hữu, sự kháng cự hay cải cách trong xã hội.
Từ "establishment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stabilire", nghĩa là "thiết lập" hoặc "đặt vững". Từ này trải qua một quá trình phát triển lịch sử khi được đưa vào tiếng Pháp cổ, rồi đến tiếng Anh vào thế kỷ 15. Hiện nay, "establishment" không chỉ ám chỉ việc thiết lập một tổ chức hay cấu trúc mà còn gợi nhớ đến những giá trị, quy tắc và hệ thống được xác lập trong xã hội, phản ánh sự ổn định và hợp thức hóa.
Từ "establishment" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các tổ chức, cơ cấu xã hội hoặc lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự hình thành của một tổ chức, doanh nghiệp hoặc hệ thống. Các tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm việc nói về các cơ sở giáo dục, các tổ chức chính trị hay những sự kiện lịch sử liên quan đến sự phát triển xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp