Bản dịch của từ Establishment trong tiếng Việt

Establishment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Establishment(Noun)

ɛstˈæblɪʃmənt
ˈɛstəbɫɪʃmənt
01

Một tổ chức hoặc cơ quan

An institution or organization

Ví dụ
02

Hành động thành lập một cái gì đó hoặc được thành lập.

The action of establishing something or being established

Ví dụ
03

Hành động thành lập một doanh nghiệp hoặc tổ chức

The act of setting up a business or organization

Ví dụ