Bản dịch của từ Machine trong tiếng Việt
Machine

Machine(Noun Countable)
Máy móc, guồng máy.
Machines, machinery.
Machine(Noun)
Một thiết bị sử dụng năng lượng cơ học và có nhiều bộ phận, mỗi bộ phận có chức năng xác định và cùng thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
An apparatus using mechanical power and having several parts, each with a definite function and together performing a particular task.
Dạng danh từ của Machine (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Machine | Machines |
Machine(Verb)
Dạng động từ của Machine (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Machine |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Machined |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Machined |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Machines |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Machining |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "machine" có nghĩa là một thiết bị cơ khí hoặc điện tử được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, thường là liên quan đến sản xuất hoặc xử lý vật liệu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. Ở cả hai biến thể, "machine" thường được kết hợp với các danh từ khác để hình thành các cụm từ như "printing machine" (máy in) hay "vending machine" (máy bán hàng tự động).
Từ "machine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "machina", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "μηχανή" (mēkhanḗ), có nghĩa là "công cụ" hoặc "phương tiện". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng rộng rãi để chỉ những thiết bị cơ học được thiết kế để thực hiện các công việc cụ thể. Ngày nay, "machine" không chỉ đề cập đến các thiết bị vật lý mà còn mở rộng ra cả các hệ thống tự động hóa và công nghệ thông tin, phản ánh sự phát triển trong công nghệ và tư duy kỹ thuật.
Từ "machine" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả công nghệ hoặc quá trình sản xuất. Phần Nói thường liên quan đến thảo luận về ứng dụng của máy móc trong đời sống. Trong Đọc, từ này thường được dùng trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu kỹ thuật. Cuối cùng, trong phần Viết, "machine" hay xuất hiện trong các chủ đề về công nghệ và phát triển bền vững. Từ này cũng thường thấy trong các ngữ cảnh nghiên cứu, sản xuất, và công nghiệp.
Họ từ
Từ "machine" có nghĩa là một thiết bị cơ khí hoặc điện tử được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, thường là liên quan đến sản xuất hoặc xử lý vật liệu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. Ở cả hai biến thể, "machine" thường được kết hợp với các danh từ khác để hình thành các cụm từ như "printing machine" (máy in) hay "vending machine" (máy bán hàng tự động).
Từ "machine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "machina", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "μηχανή" (mēkhanḗ), có nghĩa là "công cụ" hoặc "phương tiện". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng rộng rãi để chỉ những thiết bị cơ học được thiết kế để thực hiện các công việc cụ thể. Ngày nay, "machine" không chỉ đề cập đến các thiết bị vật lý mà còn mở rộng ra cả các hệ thống tự động hóa và công nghệ thông tin, phản ánh sự phát triển trong công nghệ và tư duy kỹ thuật.
Từ "machine" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả công nghệ hoặc quá trình sản xuất. Phần Nói thường liên quan đến thảo luận về ứng dụng của máy móc trong đời sống. Trong Đọc, từ này thường được dùng trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu kỹ thuật. Cuối cùng, trong phần Viết, "machine" hay xuất hiện trong các chủ đề về công nghệ và phát triển bền vững. Từ này cũng thường thấy trong các ngữ cảnh nghiên cứu, sản xuất, và công nghiệp.
