Bản dịch của từ Machine trong tiếng Việt

Machine

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Machine (Noun Countable)

məˈʃiːn
məˈʃiːn
01

Máy móc, guồng máy.

Machines, machinery.

Ví dụ

Factories in China use machines to increase production efficiency.

Các nhà máy ở Trung Quốc sử dụng máy móc để tăng hiệu quả sản xuất.

Robots are replacing humans in many jobs due to advanced machinery.

Robot đang thay thế con người trong nhiều công việc do máy móc tiên tiến.

Automation has led to a decrease in manual labor, benefiting society.

Tự động hóa đã dẫn đến giảm lao động thủ công, mang lại lợi ích cho xã hội.

Kết hợp từ của Machine (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Giant machine

Máy móc khổng lồ

The giant machine built the bridge in just two months.

Chiếc máy khổng lồ đã xây cầu chỉ trong hai tháng.

Kidney machine

Máy thận

The kidney machine helps many patients in our local hospital daily.

Máy lọc thận giúp nhiều bệnh nhân tại bệnh viện địa phương hàng ngày.

Marketing machine

Cỗ máy tiếp thị

The marketing machine for the event sold 500 tickets in one day.

Cỗ máy marketing cho sự kiện đã bán 500 vé trong một ngày.

Washing machine

Máy giặt

The washing machine helps families save time on laundry tasks.

Máy giặt giúp các gia đình tiết kiệm thời gian làm việc nhà.

Efficient machine

Máy móc hiệu quả

An efficient machine can help reduce waste in social programs.

Một máy móc hiệu quả có thể giúp giảm lãng phí trong các chương trình xã hội.

Machine (Noun)

məʃˈin
məʃˈin
01

Một thiết bị sử dụng năng lượng cơ học và có nhiều bộ phận, mỗi bộ phận có chức năng xác định và cùng thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

An apparatus using mechanical power and having several parts, each with a definite function and together performing a particular task.

Ví dụ

The vending machine in the office sells snacks and drinks.

Cái máy bán hàng trong văn phòng bán đồ ăn và đồ uống.

The ATM machine outside the bank is out of order.

Cái máy ATM bên ngoài ngân hàng đang hỏng.

The washing machine at home makes laundry much easier.

Cái máy giặt ở nhà giúp việc giặt đồ dễ dàng hơn nhiều.

Dạng danh từ của Machine (Noun)

SingularPlural

Machine

Machines

Kết hợp từ của Machine (Noun)

CollocationVí dụ

Administrative machine

Máy tính quản lý

The administrative machine in the city improved social services for everyone.

Cỗ máy hành chính trong thành phố đã cải thiện dịch vụ xã hội cho mọi người.

Washing machine

Máy giặt

My washing machine cleans clothes efficiently every week without any issues.

Máy giặt của tôi giặt quần áo hiệu quả mỗi tuần mà không gặp vấn đề.

Political machine

Máy chính trị

The political machine influenced the election results in 2020 significantly.

Cỗ máy chính trị đã ảnh hưởng lớn đến kết quả bầu cử năm 2020.

Exercise machine

Máy tập thể dục

The gym has a new exercise machine for group workouts.

Phòng tập có một máy tập mới cho các buổi tập nhóm.

Atm machine

Máy atm

I used the atm machine at main street yesterday for cash withdrawal.

Tôi đã sử dụng máy atm trên đường main hôm qua để rút tiền.

Machine (Verb)

məʃˈin
məʃˈin
01

Thực hiện hoặc vận hành bằng máy.

Make or operate on with a machine.

Ví dụ

She machines parts for the factory efficiently.

Cô ấy gia công linh kiện cho nhà máy một cách hiệu quả.

The company machines metal components for various industries.

Công ty gia công các bộ phận kim loại cho nhiều ngành công nghiệp.

He machines intricate designs on custom-made parts.

Anh ấy gia công các thiết kế tinh xảo trên các bộ phận đặt hàng.

Dạng động từ của Machine (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Machine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Machined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Machined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Machines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Machining

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Machine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] In this the blocks are shredded into small pieces of plastic scraps [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] After this, recyclable bottles are pressed into cube-shaped blocks, allowing them to better fit a crushing [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] Each species is a vital cog in the ecological contributing to essential processes such as pollination and nutrient cycling [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
[...] Hmm… I think every family would have some basic household appliances like a refrigerator, washing and Television [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment

Idiom with Machine

Không có idiom phù hợp