Bản dịch của từ Machine trong tiếng Việt
Machine
Machine (Noun Countable)
Máy móc, guồng máy.
Machines, machinery.
Factories in China use machines to increase production efficiency.
Các nhà máy ở Trung Quốc sử dụng máy móc để tăng hiệu quả sản xuất.
Robots are replacing humans in many jobs due to advanced machinery.
Robot đang thay thế con người trong nhiều công việc do máy móc tiên tiến.
Automation has led to a decrease in manual labor, benefiting society.
Tự động hóa đã dẫn đến giảm lao động thủ công, mang lại lợi ích cho xã hội.
Kết hợp từ của Machine (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The president's propaganda machine總統的宣傳機器 Máy thông cáo của tổng thống | The president's propaganda machine influences public opinion significantly. Máy móc tuyên truyền của tổng thống ảnh hưởng đáng kể đến ý kiến công chúng. |
Machine (Noun)
Một thiết bị sử dụng năng lượng cơ học và có nhiều bộ phận, mỗi bộ phận có chức năng xác định và cùng thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
An apparatus using mechanical power and having several parts, each with a definite function and together performing a particular task.
The vending machine in the office sells snacks and drinks.
Cái máy bán hàng trong văn phòng bán đồ ăn và đồ uống.
The ATM machine outside the bank is out of order.
Cái máy ATM bên ngoài ngân hàng đang hỏng.
The washing machine at home makes laundry much easier.
Cái máy giặt ở nhà giúp việc giặt đồ dễ dàng hơn nhiều.
Dạng danh từ của Machine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Machine | Machines |
Kết hợp từ của Machine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A make of machine Một loại máy | She bought a new make of machine for her social media business. Cô ấy đã mua một loại máy mới cho doanh nghiệp truyền thông xã hội của mình. |
Machine (Verb)
She machines parts for the factory efficiently.
Cô ấy gia công linh kiện cho nhà máy một cách hiệu quả.
The company machines metal components for various industries.
Công ty gia công các bộ phận kim loại cho nhiều ngành công nghiệp.
He machines intricate designs on custom-made parts.
Anh ấy gia công các thiết kế tinh xảo trên các bộ phận đặt hàng.
Dạng động từ của Machine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Machine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Machined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Machined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Machines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Machining |
Họ từ
Từ "machine" có nghĩa là một thiết bị cơ khí hoặc điện tử được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, thường là liên quan đến sản xuất hoặc xử lý vật liệu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. Ở cả hai biến thể, "machine" thường được kết hợp với các danh từ khác để hình thành các cụm từ như "printing machine" (máy in) hay "vending machine" (máy bán hàng tự động).
Từ "machine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "machina", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "μηχανή" (mēkhanḗ), có nghĩa là "công cụ" hoặc "phương tiện". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng rộng rãi để chỉ những thiết bị cơ học được thiết kế để thực hiện các công việc cụ thể. Ngày nay, "machine" không chỉ đề cập đến các thiết bị vật lý mà còn mở rộng ra cả các hệ thống tự động hóa và công nghệ thông tin, phản ánh sự phát triển trong công nghệ và tư duy kỹ thuật.
Từ "machine" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả công nghệ hoặc quá trình sản xuất. Phần Nói thường liên quan đến thảo luận về ứng dụng của máy móc trong đời sống. Trong Đọc, từ này thường được dùng trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu kỹ thuật. Cuối cùng, trong phần Viết, "machine" hay xuất hiện trong các chủ đề về công nghệ và phát triển bền vững. Từ này cũng thường thấy trong các ngữ cảnh nghiên cứu, sản xuất, và công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp