Bản dịch của từ Machine trong tiếng Việt

Machine

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Machine (Noun Countable)

məˈʃiːn
məˈʃiːn
01

Máy móc, guồng máy.

Machines, machinery.

Ví dụ

Factories in China use machines to increase production efficiency.

Các nhà máy ở Trung Quốc sử dụng máy móc để tăng hiệu quả sản xuất.

Robots are replacing humans in many jobs due to advanced machinery.

Robot đang thay thế con người trong nhiều công việc do máy móc tiên tiến.

Automation has led to a decrease in manual labor, benefiting society.

Tự động hóa đã dẫn đến giảm lao động thủ công, mang lại lợi ích cho xã hội.

Kết hợp từ của Machine (Noun Countable)

CollocationVí dụ

The president's propaganda machine總統的宣傳機器

Máy thông cáo của tổng thống

The president's propaganda machine influences public opinion significantly.

Máy móc tuyên truyền của tổng thống ảnh hưởng đáng kể đến ý kiến ​​công chúng.

Machine (Noun)

məʃˈin
məʃˈin
01

Một thiết bị sử dụng năng lượng cơ học và có nhiều bộ phận, mỗi bộ phận có chức năng xác định và cùng thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

An apparatus using mechanical power and having several parts, each with a definite function and together performing a particular task.

Ví dụ

The vending machine in the office sells snacks and drinks.

Cái máy bán hàng trong văn phòng bán đồ ăn và đồ uống.

The ATM machine outside the bank is out of order.

Cái máy ATM bên ngoài ngân hàng đang hỏng.

The washing machine at home makes laundry much easier.

Cái máy giặt ở nhà giúp việc giặt đồ dễ dàng hơn nhiều.

Dạng danh từ của Machine (Noun)

SingularPlural

Machine

Machines

Kết hợp từ của Machine (Noun)

CollocationVí dụ

A make of machine

Một loại máy

She bought a new make of machine for her social media business.

Cô ấy đã mua một loại máy mới cho doanh nghiệp truyền thông xã hội của mình.

Machine (Verb)

məʃˈin
məʃˈin
01

Thực hiện hoặc vận hành bằng máy.

Make or operate on with a machine.

Ví dụ

She machines parts for the factory efficiently.

Cô ấy gia công linh kiện cho nhà máy một cách hiệu quả.

The company machines metal components for various industries.

Công ty gia công các bộ phận kim loại cho nhiều ngành công nghiệp.

He machines intricate designs on custom-made parts.

Anh ấy gia công các thiết kế tinh xảo trên các bộ phận đặt hàng.

Dạng động từ của Machine (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Machine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Machined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Machined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Machines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Machining

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Machine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] In this the blocks are shredded into small pieces of plastic scraps [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] After this, recyclable bottles are pressed into cube-shaped blocks, allowing them to better fit a crushing [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] Each species is a vital cog in the ecological contributing to essential processes such as pollination and nutrient cycling [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
[...] Hmm… I think every family would have some basic household appliances like a refrigerator, washing and Television [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment

Idiom with Machine

Không có idiom phù hợp