Bản dịch của từ Machine trong tiếng Việt

Machine

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Machine(Noun Countable)

məˈʃiːn
məˈʃiːn
01

Máy móc, guồng máy.

Machines, machinery.

Ví dụ

Machine(Noun)

məʃˈin
məʃˈin
01

Một thiết bị sử dụng năng lượng cơ học và có nhiều bộ phận, mỗi bộ phận có chức năng xác định và cùng thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

An apparatus using mechanical power and having several parts, each with a definite function and together performing a particular task.

Ví dụ

Dạng danh từ của Machine (Noun)

SingularPlural

Machine

Machines

Machine(Verb)

məʃˈin
məʃˈin
01

Thực hiện hoặc vận hành bằng máy.

Make or operate on with a machine.

Ví dụ

Dạng động từ của Machine (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Machine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Machined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Machined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Machines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Machining

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ