Bản dịch của từ Operate trong tiếng Việt
Operate
Operate (Verb)
Doctors operate on patients in the hospital.
Bác sĩ phẫu thuật bệnh nhân ở bệnh viện.
The surgeon will operate on Mr. Smith tomorrow morning.
Bác sĩ phẫu thuật ông Smith vào sáng mai.
The medical team operates on emergencies around the clock.
Đội y tế phẫu thuật trường hợp khẩn cấp suốt ngày đêm.
(của một người) kiểm soát hoạt động của (một máy, quy trình hoặc hệ thống)
(of a person) control the functioning of (a machine, process, or system)
She operates the social media accounts for the company.
Cô ấy vận hành tài khoản truyền thông xã hội cho công ty.
He operates the community center in the neighborhood.
Anh ấy vận hành trung tâm cộng đồng trong khu phố.
They operate the charity organization to help the homeless.
Họ vận hành tổ chức từ thiện để giúp người vô gia cư.
Dạng động từ của Operate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Operate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Operated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Operated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Operates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Operating |
Kết hợp từ của Operate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Operate commercially Hoạt động thương mại | Many social media platforms operate commercially through advertising revenue. Nhiều nền tảng truyền thông xã hội hoạt động thương mại thông qua doanh thu quảng cáo. |
Operate autonomously Hoạt động độc lập | The organization operates autonomously from the government. Tổ chức hoạt động tự chủ khỏi chính phủ. |
Operate smoothly Hoạt động mượt mà | The community center operates smoothly, benefiting many residents. Trung tâm cộng đồng hoạt động trơn tru, mang lại lợi ích cho nhiều cư dân. |
Operate properly Hoạt động đúng cách | Social media must operate properly to ensure effective communication. Mạng xã hội phải hoạt động đúng cách để đảm bảo giao tiếp hiệu quả. |
Operate electrically Vận hành điện | Does the new social media platform operate electrically? Nền tảng truyền thông xã hội mới có hoạt động điện không? |
Họ từ
Động từ "operate" có nghĩa chung là thực hiện một hành động hoặc chức năng cụ thể, thường liên quan đến việc điều hành hoặc quản lý một thiết bị hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế (operating a machine) hoặc kinh doanh (operate a company). Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng có nghĩa tương tự nhưng thường tập trung hơn vào các khía cạnh công nghệ và quân sự (operating systems, military operations). Cả hai biến thể này đều phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt trong cách viết hoặc ngữ cảnh sử dụng.
Từ "operate" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "operari", có nghĩa là "thực hiện" hay "hoạt động". "Operari" lại được hình thành từ gốc "opus", có nghĩa là "công việc" hoặc "tác phẩm". Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ như "operer" trước khi du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15. Nghĩa hiện tại của từ này, chỉ hành động thực hiện một quá trình hay hoạt động một cách có hệ thống, phản ánh bản chất công việc và tính năng động của nó trong cuộc sống.
Từ "operate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề công nghệ và kinh doanh. Trong Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến quá trình vận hành thiết bị hoặc hệ thống. Trong Nói và Viết, từ này hay được dùng để thảo luận về khả năng quản lý và điều hành. Ngoài ra, "operate" cũng có giá trị trong bối cảnh y học khi đề cập đến phẫu thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp