Bản dịch của từ Operate trong tiếng Việt
Operate

Operate(Verb)
(của một người) kiểm soát hoạt động của (một máy, quy trình hoặc hệ thống)
(of a person) control the functioning of (a machine, process, or system)
Dạng động từ của Operate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Operate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Operated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Operated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Operates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Operating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Động từ "operate" có nghĩa chung là thực hiện một hành động hoặc chức năng cụ thể, thường liên quan đến việc điều hành hoặc quản lý một thiết bị hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế (operating a machine) hoặc kinh doanh (operate a company). Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng có nghĩa tương tự nhưng thường tập trung hơn vào các khía cạnh công nghệ và quân sự (operating systems, military operations). Cả hai biến thể này đều phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt trong cách viết hoặc ngữ cảnh sử dụng.
Từ "operate" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "operari", có nghĩa là "thực hiện" hay "hoạt động". "Operari" lại được hình thành từ gốc "opus", có nghĩa là "công việc" hoặc "tác phẩm". Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ như "operer" trước khi du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15. Nghĩa hiện tại của từ này, chỉ hành động thực hiện một quá trình hay hoạt động một cách có hệ thống, phản ánh bản chất công việc và tính năng động của nó trong cuộc sống.
Từ "operate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề công nghệ và kinh doanh. Trong Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến quá trình vận hành thiết bị hoặc hệ thống. Trong Nói và Viết, từ này hay được dùng để thảo luận về khả năng quản lý và điều hành. Ngoài ra, "operate" cũng có giá trị trong bối cảnh y học khi đề cập đến phẫu thuật.
Họ từ
Động từ "operate" có nghĩa chung là thực hiện một hành động hoặc chức năng cụ thể, thường liên quan đến việc điều hành hoặc quản lý một thiết bị hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế (operating a machine) hoặc kinh doanh (operate a company). Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng có nghĩa tương tự nhưng thường tập trung hơn vào các khía cạnh công nghệ và quân sự (operating systems, military operations). Cả hai biến thể này đều phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt trong cách viết hoặc ngữ cảnh sử dụng.
Từ "operate" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "operari", có nghĩa là "thực hiện" hay "hoạt động". "Operari" lại được hình thành từ gốc "opus", có nghĩa là "công việc" hoặc "tác phẩm". Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ như "operer" trước khi du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15. Nghĩa hiện tại của từ này, chỉ hành động thực hiện một quá trình hay hoạt động một cách có hệ thống, phản ánh bản chất công việc và tính năng động của nó trong cuộc sống.
Từ "operate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề công nghệ và kinh doanh. Trong Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến quá trình vận hành thiết bị hoặc hệ thống. Trong Nói và Viết, từ này hay được dùng để thảo luận về khả năng quản lý và điều hành. Ngoài ra, "operate" cũng có giá trị trong bối cảnh y học khi đề cập đến phẫu thuật.
