Bản dịch của từ Operate trong tiếng Việt

Operate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Operate(Verb)

ˈɑpɚˌeit
ˈɑpəɹˌeit
01

Thực hiện một phẫu thuật.

Perform a surgical operation.

Ví dụ
02

(của một người) kiểm soát hoạt động của (một máy, quy trình hoặc hệ thống)

(of a person) control the functioning of (a machine, process, or system)

Ví dụ

Dạng động từ của Operate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Operate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Operated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Operated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Operates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Operating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ